Tổng Công ty Thiết bị Điện Đông Anh - CTCP (tbd)

136.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,225,401354,343401,857267,003890,5852,248,6031,818,0581,691,2512,117,0152,422,3242,375,8252,458,0982,509,8982,337,9031,808,503
Giá vốn hàng bán1,049,810292,898343,415229,816747,5531,915,9401,583,7651,501,9011,846,2912,060,7091,975,1372,071,8342,054,6201,837,6051,511,907
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV175,59161,44458,44137,187143,032332,663234,293175,143270,314361,428400,351386,240455,278500,298296,596
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh102,19731,80731,34215,34845,686180,69464,32352,021127,779164,909152,886133,974142,428132,23847,920
Tổng lợi nhuận trước thuế102,40331,87931,55515,37145,962181,20866,06952,650130,989160,891152,797135,472139,437133,72851,374
Lợi nhuận sau thuế 81,97925,49025,52812,03734,961145,03450,33141,721105,437141,822118,078102,743105,184119,34140,732
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ81,97925,49025,52812,03734,961145,03450,33141,721105,437141,822118,078102,743105,184119,34140,732
Tổng tài sản ngắn hạn1,562,0301,554,1071,237,754968,8211,199,3291,562,0301,199,3291,213,2511,347,2581,191,3931,086,1311,293,7221,715,0691,597,5691,301,140
Tiền mặt8,51135,7715,88617,4148,8128,5118,81244,21415,84081,51881,80027,96874,05797,51375,557
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,10849,14339,14314314310,10814312616013111110310812299
Hàng tồn kho717,226933,868651,520603,431527,637717,226527,637590,105581,361428,826490,419678,2451,127,7681,071,459652,288
Tài sản dài hạn331,642334,979340,569316,450285,265331,642285,265228,694248,086251,830261,028219,086184,409121,33383,906
Tài sản cố định316,754273,573239,869214,067214,932316,754214,932206,507244,217247,522256,806214,973180,770117,84174,326
Đầu tư tài chính dài hạn2,5002,5002,5002,5002,5002,5002,5003,0963,0963,0963,0963,0963,0963,0963,096
Tổng tài sản1,893,6721,889,0861,578,3231,285,2701,484,5951,893,6721,484,5951,441,9451,595,3441,443,2221,347,1581,512,8081,899,4781,718,9031,385,046
Tổng nợ1,263,4241,279,224993,003706,115925,2371,263,424925,237857,625944,763834,904824,4091,060,5761,475,4641,346,5891,097,193
Vốn chủ sở hữu630,248609,863585,320579,155559,358630,248559,358584,320650,581608,318522,749452,232424,013372,314287,852

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.46K1.55K1.28K3.25K4.37K4.18K3.64K3.72K7.57K3.74K2.20K3.80K2.41K3.97K5.58K5.50K0.89K1.48K0.95K
Giá cuối kỳ96.20K82.38K119.27K69.20K113.17K86.78K63.39K27.42K15.87K10.21K3.69KKKKKKKKK
Giá / EPS (PE)21.55 (lần)53.17 (lần)92.87 (lần)21.32 (lần)25.92 (lần)20.77 (lần)17.43 (lần)7.37 (lần)2.10 (lần)2.73 (lần)1.68 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.39 (lần)1.47 (lần)2.29 (lần)1.06 (lần)1.52 (lần)1.03 (lần)0.73 (lần)0.31 (lần)0.11 (lần)0.06 (lần)0.03 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách19.40K17.22K17.99K20.03K18.73K18.50K16K15.01K23.61K26.42K26.35K25.80K20.35K19.07K17.86K13.10K7.69K8.23K7.32K
Giá / Giá sổ sách (PB)4.96 (lần)4.78 (lần)6.63 (lần)3.46 (lần)6.04 (lần)4.69 (lần)3.96 (lần)1.83 (lần)0.67 (lần)0.39 (lần)0.14 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)16 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản82.49%80.78%84.14%84.45%82.55%80.62%85.52%90.29%92.94%93.94%92.03%90.02%88.44%86.12%86.29%85.87%79.89%81.55%78.22%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản17.51%19.22%15.86%15.55%17.45%19.38%14.48%9.71%7.06%6.06%7.97%9.98%11.56%13.88%13.71%14.13%20.11%18.45%21.78%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn66.72%62.32%59.48%59.22%57.85%61.20%70.11%77.68%78.34%79.22%72.69%66.93%71.78%74.70%77.82%79.79%82.80%80.71%77.74%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu200.46%165.41%146.77%145.22%137.25%157.71%234.52%347.98%361.68%381.17%266.15%202.35%254.36%295.18%350.94%394.87%481.27%418.40%349.17%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn33.28%37.68%40.52%40.78%42.15%38.80%29.89%22.32%21.66%20.78%27.31%33.07%28.22%25.30%22.18%20.21%17.20%19.29%22.26%
6/ Thanh toán hiện hành131.51%134.73%143.04%144.58%144.16%133.68%126.84%117.79%118.64%118.59%126.62%134.51%123.66%121.42%111.23%108.24%97.52%102.54%101.71%
7/ Thanh toán nhanh71.13%75.46%73.47%82.19%92.27%73.32%60.34%40.34%39.07%59.14%48.95%62.40%54.34%68.36%68.37%69.59%51.84%40.32%44.49%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.72%0.99%5.21%1.70%9.86%10.07%2.74%5.09%7.24%6.89%10.99%8.61%4.09%4.49%3.42%11.73%4.05%4.20%5.95%
9/ Vòng quay Tổng tài sản118.74%122.46%117.29%132.70%167.84%176.36%162.49%132.14%136.01%130.57%112.74%137.53%84.20%110.33%96.30%111.37%143.47%101.21%103.41%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn143.95%151.59%139.40%157.14%203.32%218.74%190%146.34%146.34%138.99%122.50%152.78%95.21%128.11%111.60%129.70%179.58%124.11%132.19%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu356.78%325.03%289.44%325.40%398.20%454.49%543.55%591.94%627.94%628.28%412.81%415.82%298.38%436%434.28%551.13%833.96%524.68%464.47%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho267.13%300.16%254.51%317.58%480.55%402.74%305.47%182.18%171.50%231.79%161.12%217.80%121.83%205.12%213.09%282.16%323.95%175.44%198.05%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.45%2.77%2.47%4.98%5.85%4.97%4.18%4.19%5.10%2.25%2.02%3.54%3.96%4.77%7.20%7.62%1.39%3.42%2.80%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.66%3.39%2.89%6.61%9.83%8.76%6.79%5.54%6.94%2.94%2.28%4.87%3.34%5.26%6.93%8.48%1.99%3.46%2.90%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)23.01%9%7.14%16.21%23.31%22.59%22.72%24.81%32.05%14.15%8.34%14.73%11.82%20.80%31.27%41.97%11.58%17.93%13.02%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%3%3%6%7%6%5%5%6%3%3%5%6%7%10%10%2%4%3%
Tăng trưởng doanh thu23.68%7.50%-20.11%-12.60%1.96%-3.35%-2.06%7.36%29.27%52.59%1.39%76.69%-26.95%7.17%7.44%12.55%48.53%27.06%%
Tăng trưởng Lợi nhuận188.16%20.64%-60.43%-25.66%20.11%14.93%-2.32%-11.86%192.99%70.13%-42.19%57.99%-39.33%-29%1.58%517.48%-39.68%54.96%%
Tăng trưởng Nợ phải trả36.55%7.88%-9.22%13.16%1.27%-22.27%-28.12%9.57%22.73%43.59%34.33%0.86%-8.02%-10.21%21.18%39.73%7.49%34.78%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu12.67%-4.27%-10.18%6.95%16.37%15.59%6.66%13.89%29.34%0.26%2.13%26.79%6.74%6.75%36.35%70.30%-6.56%12.48%%
Tăng trưởng Tổng tài sản27.55%2.96%-9.62%10.54%7.13%-10.95%-20.36%10.51%24.10%31.75%23.68%8.18%-4.29%-6.45%24.25%44.99%4.78%29.81%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |