Tổng Công ty Thiết bị Điện Đông Anh - CTCP (tbd)

136.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
136.90
136.90
136.90
136.90
0
19.4K
4.5K
20.1x
4.6x
8% # 23%
1.1
2,911 Bi
32 Mi
313
96.2 - 67.8
1,263 Bi
630 Bi
200.5%
33.28%
9 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 139.00 100
0 140.00 100
0.00 0 150.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.00 (-0.70) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 25.00 (-0.20) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,386 (2.51) 0% 108 (0.11) 0%
2018 2,488 (2.46) 0% 112 (0.10) 0%
2019 2,606 (2.38) 0% 0 (0.12) 0%
2020 2,300 (2.42) 0% 120 (0.14) 0%
2021 2,430 (2.12) 0% 0.02 (0.11) 703%
2022 2,150 (1.69) 0% 95.80 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,225,401354,343401,857267,0032,248,6031,818,0581,691,2512,117,0152,422,3242,375,8252,458,0982,509,8982,337,9031,808,503
Tổng lợi nhuận trước thuế102,40331,87931,55515,371181,20866,06952,650130,989160,891152,797135,472139,437133,72851,374
Lợi nhuận sau thuế 81,97925,49025,52812,037145,03450,33141,721105,437141,822118,078102,743105,184119,34140,732
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ81,97925,49025,52812,037145,03450,33141,721105,437141,822118,078102,743105,184119,34140,732
Tổng tài sản1,893,6721,889,0861,578,3231,285,2701,893,6721,484,5951,441,9451,595,3441,443,2221,347,1581,512,8081,899,4781,718,9031,385,046
Tổng nợ1,263,4241,279,224993,003706,1151,263,424925,237857,625944,763834,904824,4091,060,5761,475,4641,346,5891,097,193
Vốn chủ sở hữu630,248609,863585,320579,155630,248559,358584,320650,581608,318522,749452,232424,013372,314287,852


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |