Tổng Công ty Thiết bị Điện Đông Anh - CTCP (tbd)

94.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
94.70
94.70
94.70
94.70
0
17.2k
1.6k
61.1 lần
3%
9%
0.3
3,076 tỷ
32 triệu
8,808
135 - 45

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 80.50 1,500
0 94.70 1,200
0.00 0 102.00 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,386 (2.51) 0% 108 (0.11) 0%
2018 2,488 (2.46) 0% 112 (0.10) 0%
2019 2,606 (2.38) 0% 0 (0.12) 0%
2020 2,300 (2.42) 0% 120 (0.14) 0%
2021 2,430 (2.12) 0% 0.02 (0.11) 703%
2022 2,150 (1.69) 0% 95.80 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV890,585255,997358,046313,4301,818,0581,691,2512,117,0152,422,3242,375,8252,458,0982,509,8982,337,9031,808,5031,185,195
Tổng lợi nhuận trước thuế45,9629,1854,5464,15766,06952,650130,989160,891152,797135,472139,437133,72851,37435,669
Lợi nhuận sau thuế 34,9616,3773,4613,31350,33141,721105,437141,822118,078102,743105,184119,34140,73223,941
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ34,9616,3773,4613,31350,33141,721105,437141,822118,078102,743105,184119,34140,73223,941
Tổng tài sản1,484,5951,431,5121,281,2191,352,9251,484,5951,441,9451,595,3441,443,2221,347,1581,512,8081,899,4781,718,9031,385,0461,051,246
Tổng nợ925,237899,738690,125765,291925,237857,625944,763834,904824,4091,060,5761,475,4641,346,5891,097,193764,138
Vốn chủ sở hữu559,358531,774591,095587,634559,358584,320650,581608,318522,749452,232424,013372,314287,852287,107


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc