CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải (tcd)

1.89
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV261,985213,401444,249240,665626,9401,160,3001,784,9202,944,8123,111,8502,852,7011,701,004876,0371,095,934833,348190,558
Giá vốn hàng bán219,381153,111380,801169,163522,916922,4561,458,8972,560,7152,731,5762,479,3681,417,367653,209921,005681,080155,442
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV42,46660,14163,30171,386102,823237,294325,601384,098380,271373,265283,637222,056174,895150,74235,060
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh23,28028,15722,19835,61319,482109,248215,004402,188371,281181,555118,048106,12491,99271,94230,364
Tổng lợi nhuận trước thuế40,62129,85928,60840,40521,848139,493223,547405,270372,870178,030121,450104,31391,36873,35932,794
Lợi nhuận sau thuế 35,32921,85623,92230,32417,010111,432175,423333,851335,630146,74794,98981,85874,94860,22825,462
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ29,14710,14318,20513,625671,120121,597299,866307,343123,01574,11863,16456,39032,45018,707
Tổng tài sản ngắn hạn5,830,3286,022,7366,109,9616,069,4676,166,6305,830,3286,301,8396,124,9513,783,6504,421,418731,200853,945807,299871,685164,438
Tiền mặt79,26888,12053,54969,008300,30279,268300,302207,183289,733165,04329,23827,99686,35242,77818,389
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,4822,4822,682102,6825,7832,482102,68316,452981,04213,64213,5426,84229,201226,5052,300
Hàng tồn kho607,888493,934509,408589,800508,274607,888508,274456,536503,241736,519204,107116,469119,68554,91129,802
Tài sản dài hạn3,435,0233,087,8752,951,6792,895,0853,005,6473,435,0232,879,4603,717,5331,986,0901,818,0271,204,069847,273346,1421,577,65575,389
Tài sản cố định58,90564,10169,52270,55975,65858,90575,90450,14458,57061,551134,31557,04857,75660,22327,455
Đầu tư tài chính dài hạn1,686,1261,671,8031,670,2521,534,2041,633,7911,686,1261,534,3102,117,7231,246,2901,017,245610,804331,466272,4211,502,39333,155
Tổng tài sản9,265,3519,110,6119,061,6408,964,5529,172,2769,265,3519,181,2999,842,4835,769,7406,239,4451,935,2701,701,2181,153,4412,449,341239,828
Tổng nợ5,396,8215,265,2945,236,6705,181,5705,389,6495,396,8215,394,2776,223,0284,500,2755,578,0091,382,5771,210,731719,8912,066,531126,658
Vốn chủ sở hữu3,868,5303,845,3173,824,9703,782,9823,782,6273,868,5303,787,0223,619,4561,269,466661,436552,692490,488433,550382,810113,169

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.21K0.43K1.23K3.52K2.60K1.75K1.65K1.64K1K0.58KK0.12K
Giá cuối kỳ4.64K5.99K4.19K18.30K5K3.69K4.33K5.17K16K16K16K16K
Giá / EPS (PE)21.91 (lần)13.93 (lần)3.42 (lần)5.19 (lần)1.92 (lần)2.11 (lần)2.62 (lần)3.16 (lần)16.02 (lần)27.78 (lần) (lần)133.34 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.34 (lần)0.95 (lần)0.35 (lần)0.51 (lần)0.08 (lần)0.09 (lần)0.19 (lần)0.16 (lần)0.62 (lần)2.73 (lần)6.75 (lần)7.01 (lần)
Giá sổ sách11.52K13.40K14.81K14.56K13.99K13.07K12.83K12.59K11.78K3.48K2.40K2.54K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.40 (lần)0.45 (lần)0.28 (lần)1.26 (lần)0.36 (lần)0.28 (lần)0.34 (lần)0.41 (lần)1.36 (lần)4.59 (lần)6.67 (lần)6.31 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ336 (Mi)283 (Mi)244 (Mi)87 (Mi)47 (Mi)42 (Mi)38 (Mi)34 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản62.93%68.64%62.23%65.58%70.86%37.78%50.20%69.99%35.59%68.56%79.82%75.69%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản37.07%31.36%37.77%34.42%29.14%62.22%49.80%30.01%64.41%31.43%20.18%24.31%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn58.25%58.75%63.23%78%89.40%71.44%71.17%62.41%84.37%52.81%49.12%53.25%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu139.51%142.44%171.93%354.50%843.32%250.15%246.84%166.05%539.83%111.92%96.55%113.89%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn41.75%41.25%36.77%22%10.60%28.56%28.83%37.59%15.63%47.19%50.88%46.75%
6/ Thanh toán hiện hành136.99%144.53%139.92%112.06%101.87%61.99%75.62%125.79%270.34%148.66%171.96%160.45%
7/ Thanh toán nhanh122.71%132.88%129.49%97.15%84.90%44.69%65.30%107.14%253.31%121.72%110.13%107.44%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.86%6.89%4.73%8.58%3.80%2.48%2.48%13.45%13.27%16.62%7.02%4.36%
9/ Vòng quay Tổng tài sản12.52%19.44%29.92%53.93%45.72%87.89%51.49%95.01%34.02%79.46%50.30%42.06%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn19.90%28.32%48.08%82.24%64.52%232.63%102.59%135.75%95.60%115.88%63.02%55.57%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu29.99%47.13%81.36%245.13%431.29%307.77%178.61%252.78%217.69%168.38%98.86%89.96%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho151.75%287.03%560.90%542.80%336.63%694.42%560.84%769.52%1,240.33%521.58%170.50%166.29%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.13%6.81%10.18%9.88%4.31%4.36%7.21%5.15%3.89%9.82%-1.57%5.26%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.77%1.32%3.05%5.33%1.97%3.83%3.71%4.89%1.32%7.80%%2.21%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.84%3.21%8.28%24.21%18.60%13.41%12.88%13.01%8.48%16.53%%4.73%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%8%12%11%5%5%10%6%5%12%-2%5%
Tăng trưởng doanh thu-34.99%-39.39%-5.37%9.08%67.71%94.17%-20.06%31.51%337.32%147.51%3.86%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-41.51%-59.45%-2.43%149.84%65.97%17.34%12.01%73.78%73.46%-1,649.88%-130.96%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.05%-13.32%38.28%-19.32%303.45%14.19%68.18%-65.16%1,531.58%68.46%-19.88%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.15%4.63%185.12%91.93%19.68%12.68%13.13%13.25%238.26%45.32%-5.49%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.92%-6.72%70.59%-7.53%222.41%13.76%47.49%-52.91%921.29%56.68%-13.15%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |