CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải (tcd)

1.89
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.89
1.89
1.89
1.89
0
11.5K
0.2K
8.8x
0.2x
1% # 2%
1.6
621 Bi
336 Mi
1,093,447
6.7 - 1.8
5,397 Bi
3,869 Bi
139.5%
41.75%
79 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.20 (0.30) 28.9%
VCG 24.60 (0.20) 11.3%
LGC 63.50 (0.00) 9.9%
THD 30.60 (0.10) 9.5%
CTD 84.50 (0.40) 7.3%
PC1 23.10 (-0.10) 6.7%
CII 26.30 (-0.90) 6.2%
SCG 66.10 (-0.50) 5.0%
HHV 14.45 (-0.05) 4.6%
DPG 43.10 (-0.70) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.35 (0.15) 2.0%
HBC 6.30 (-0.10) 1.9%
LCG 10.40 (0.15) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.10) 0% 63.67 (0.07) 0%
2018 1,150.26 (0.88) 0% 77.10 (0.08) 0%
2019 1,053.31 (1.70) 0% 86.70 (0.10) 0%
2020 1,923.59 (2.85) 0% 101.33 (0.15) 0%
2021 3,203.48 (3.11) 0% 0.01 (0.34) 2,397%
2022 4,431.10 (2.94) 0% 507.44 (0.37) 0%
2023 3,316.91 (0.31) 0% 267.44 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV261,985213,401444,249240,6651,160,3001,784,9202,944,8123,111,8502,852,7011,701,004876,0371,095,934833,348190,558
Tổng lợi nhuận trước thuế40,62129,85928,60840,405139,493223,547405,270372,870178,030121,450104,31391,36873,35932,794
Lợi nhuận sau thuế 35,32921,85623,92230,324111,432175,423333,851335,630146,74794,98981,85874,94860,22825,462
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ29,14710,14318,20513,62571,120121,597299,866307,343123,01574,11863,16456,39032,45018,707
Tổng tài sản9,265,3519,110,6119,061,6408,964,5529,265,3519,181,2999,842,4835,769,7406,239,4451,935,2701,701,2181,153,4412,449,341239,828
Tổng nợ5,396,8215,265,2945,236,6705,181,5705,396,8215,394,2776,223,0284,500,2755,578,0091,382,5771,210,731719,8912,066,531126,658
Vốn chủ sở hữu3,868,5303,845,3173,824,9703,782,9823,868,5303,787,0223,619,4561,269,466661,436552,692490,488433,550382,810113,169


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |