CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải (tcd)

1.89
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,160,3001,784,9202,944,8123,111,8502,852,7011,701,004876,0371,095,934833,348190,55876,99074,127
2. Các khoản giảm trừ doanh thu550422468771341,526569327
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,159,7501,784,4982,944,8123,111,8462,852,6331,701,004875,2651,095,900831,822190,50276,89774,100
4. Giá vốn hàng bán922,4561,458,8972,560,7152,731,5762,479,3681,417,367653,209921,005681,080155,44274,89273,282
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)237,294325,601384,098380,271373,265283,637222,056174,895150,74235,0602,005818
6. Doanh thu hoạt động tài chính285,013448,035598,279374,926173,62240,5069,379159,09098,71324,6219,85512,632
7. Chi phí tài chính238,331328,107342,812299,060173,20237,99821,012148,184101,0731,3681,2001,559
-Trong đó: Chi phí lãi vay205,456269,015181,481124,57874,35626,56215,25110,5385,263306
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh16,933-5811,487112,90134,5211,707-1,2369912236,008
9. Chi phí bán hàng63,65082,65892,00570,000108,83465,38752,00653,45843,6188,973
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp128,010147,286146,859127,757117,817104,41551,05741,34333,04624,98411,5976,836
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)109,248215,004402,188371,281181,555118,048106,12491,99271,94230,364-9375,054
12. Thu nhập khác43,81112,4374,6053,0913,1408,0163,9382,1281,8612,661742352
13. Chi phí khác13,5653,8941,5231,5036,6654,6135,7502,7524442321,0121,509
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)30,2468,5433,0821,588-3,5253,402-1,812-6241,4172,430-270-1,157
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)139,493223,547405,270372,870178,030121,450104,31391,36873,35932,794-1,2073,898
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành27,67548,21968,82936,91331,28326,46122,45516,42014,4336,029
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại386-952,591326-1,3021,302
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)28,06148,12471,41937,23931,28326,46122,45516,42013,1317,331
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)111,432175,423333,851335,630146,74794,98981,85874,94860,22825,462-1,2073,898
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát40,31252,91833,98528,28823,73220,87218,69418,55927,7786,755
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)71,120121,597299,866307,343123,01574,11863,16456,39032,45018,707-1,2073,898

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,830,3286,301,8396,124,9513,783,6504,421,418731,200853,945807,299871,685164,438122,170133,398
I. Tiền và các khoản tương đương tiền79,268300,302207,183289,733165,04329,23827,99686,35242,77818,3894,9903,629
1. Tiền75,646300,302181,413207,933102,33929,15027,99639,05242,77817,3893,7512,390
2. Các khoản tương đương tiền3,62225,77081,80062,7048747,3001,0001,2391,239
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,482102,68316,452981,04213,64213,5426,84229,201226,5052,3001,08912,111
1. Chứng khoán kinh doanh4524534,052963,8426,8426,8426,842952201,9579521,37812,378
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh6,700-252-252-252-289-267
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,030102,23112,40017,2006,80028,50124,8001,600
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,111,9385,372,9195,437,7741,999,3053,452,980457,811674,643554,598546,284113,09851,41657,705
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng369,802797,5171,260,493506,615537,389296,481299,631380,274491,646105,61629,47447,813
2. Trả trước cho người bán3,489,2203,068,0852,589,430866,385480,169139,290161,93129,20921,2529,8014,7265,988
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn4,9798,4003,0007,500
6. Phải thu ngắn hạn khác1,296,9891,544,7261,680,062713,8952,514,07071,504237,717161,29456,62620,52421,9576,464
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-44,074-37,409-92,211-92,568-87,049-52,463-24,636-23,679-23,240-22,842-4,741-2,559
IV. Tổng hàng tồn kho602,436505,586456,536503,241736,519204,107116,392119,60954,83529,50843,84843,994
1. Hàng tồn kho607,888508,274456,536503,241736,519204,107116,469119,68554,91129,80243,92544,070
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-5,452-2,688-77-77-77-294-77-77
V. Tài sản ngắn hạn khác34,20520,3487,00610,33053,23526,50228,07317,5391,2831,14420,82715,960
1. Chi phí trả trước ngắn hạn21,54415,6945,25234283324,01026,63916,362165168
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ11,5293,5227068,94151,3451,444373792,318490
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,1321,1321,0481,0481,0571,0481,0621,0981,1181,1441,2461,373
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác17,26313,928
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,435,0232,879,4603,717,5331,986,0901,818,0271,204,069847,273346,1421,577,65575,38930,89642,838
I. Các khoản phải thu dài hạn1,652,0821,230,6471,534,175653,948720,059445,105441,9161,3601,3601,360
1. Phải thu dài hạn của khách hàng315,236145,2368,377
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn16,000
5. Phải thu dài hạn khác1,320,8461,085,4111,534,175645,571720,059445,105441,9161,3601,3601,360
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định58,90575,90450,14458,57061,551134,31557,04857,75660,22327,4552,2043,003
1. Tài sản cố định hữu hình36,73855,17344,02950,59057,158128,83752,25656,96360,03027,3782,0992,870
2. Tài sản cố định thuê tài chính21,74220,2945,6667,5183,9114,9384,136
3. Tài sản cố định vô hình42543745046248254065679319377105133
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn4444804445664812,1211,6671,8572,9692,8552,3331,186
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4444804445664812,1211,6671,8572,9692,8552,3331,186
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,686,1261,534,3102,117,7231,246,2901,017,245610,804331,466272,4211,502,39333,15522,79234,782
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,568,9281,082,9111,566,9721,086,490811,937410,252237,990253,59662,09333,99723,93435,924
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn19,751453,751450,65159,800103,30798,17193,47618,8251,441,442300
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,553-2,459-1,142-1,142-1,142-1,142
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn100,000107100,100100,000102,000102,380
VI. Tổng tài sản dài hạn khác37,46538,11915,04626,71618,69211,72515,17512,74810,71010,5643,5673,868
1. Chi phí trả trước dài hạn37,25738,07615,04626,53918,69211,72515,17512,74810,71010,5642,3172,618
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại20843177
3. Tài sản dài hạn khác1,2501,250
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN9,265,3519,181,2999,842,4835,769,7406,239,4451,935,2701,701,2181,153,4412,449,341239,828153,066176,237
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả5,396,8215,394,2776,223,0284,500,2755,578,0091,382,5771,210,731719,8912,066,531126,65875,18893,839
I. Nợ ngắn hạn4,255,9534,360,1224,377,4253,376,4704,340,4681,179,4991,129,309641,793322,439110,61571,04683,139
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn890,2721,067,2681,185,100602,663993,510236,16998,833157,289119,5915,3523,3526,441
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn679,437773,029814,110811,6381,292,520304,431269,174261,72941,40334,44114,55811,618
4. Người mua trả tiền trước2,530,0132,168,9012,213,9061,791,2651,124,065481,332585,07714,77718,70217,18319,69622,156
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước20,88675,90090,86071,81360,90186,32751,64736,37824,54913,2752,4722,472
6. Phải trả người lao động10,06811,37313,14014,0767,9039,1928,0857,4766,6484,410762871
7. Chi phí phải trả ngắn hạn16,32122,67412,3726,5466,67819,95217,9995,36613,4874,1752,4563,526
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn216231
11. Phải trả ngắn hạn khác99,112232,22242,10872,070847,39437,52492,663147,81290,80631,23227,75136,055
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9,6288,5255,8296,3997,4984,5725,83110,9667,254547
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,140,8681,034,1541,845,6031,123,8051,237,541203,07881,42278,0981,744,09216,0434,14210,700
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn6,366
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,0222,679367,697833,6161,165,992123,9081,25073,5981,736,5929,240
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,130,6301,029,0531,475,99639,68671,54979,17180,1724,5007,5005,5004,14210,700
7. Trái phiếu chuyển đổi250,000
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2,3231,7721,9105031,302
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn527650
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,868,5303,787,0223,619,4561,269,466661,436552,692490,488433,550382,810113,16977,87882,398
I. Vốn chủ sở hữu3,868,5303,787,0223,619,4561,269,466661,436552,692490,488433,550382,810113,16977,87882,398
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,358,2062,826,8082,444,183872,092472,946423,024382,302344,340324,85078,50078,50078,500
2. Thặng dư vốn cổ phần244,421549,688549,688
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu917
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển585585585585585585585585585585390
9. Quỹ dự phòng tài chính195
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu917917917917917917917917
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối142,757276,964553,028348,561144,21097,99087,95767,53638,24717,500-1,2073,898
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát121,643132,06171,05647,31142,77830,17718,72720,17218,21116,584
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN9,265,3519,181,2999,842,4835,769,7406,239,4451,935,2701,701,2181,153,4412,449,341239,828153,066176,237
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |