CTCP Tập đoàn Đầu tư Thăng Long (tig)

12.50
-0.30
(-2.34%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV409,717322,277249,626248,8571,232,618943,537906,313471,498303,786259,753187,194177,801310,779135,987
Giá vốn hàng bán369,537279,312198,343210,9061,084,518812,539744,955398,667246,455214,644153,075156,689223,719123,903
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV40,18142,96551,28337,951148,100130,998161,35872,83157,33145,10233,76220,92787,06012,084
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh41,06878,79487,06977,530287,752276,717263,797108,500146,45175,21172,05660,781108,56836,370
Tổng lợi nhuận trước thuế39,32677,95186,83976,851284,073275,900261,951106,146145,40374,62269,96556,436113,49936,336
Lợi nhuận sau thuế 20,64661,67070,23361,340226,422221,291205,53287,529116,33759,59454,75844,01387,24829,569
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,945127,33468,66859,796222,119227,222194,89072,831116,07059,38054,63043,90487,04729,520
Tổng tài sản ngắn hạn1,446,0841,325,4121,733,9011,572,2121,421,2131,439,0751,470,884890,960511,861263,906602,462462,761497,158295,577
Tiền mặt345,611343,540405,975405,752298,967441,718540,210166,91597,97259,07762,55271,821240,689137,152
Đầu tư tài chính ngắn hạn170,000187,500221,2618,00044,741
Hàng tồn kho376,772531,758575,331578,883345,840478,338289,518236,53346,22284,58475,90782,5774,34749,120
Tài sản dài hạn2,729,2422,649,6462,531,0112,664,1362,720,3512,876,6472,047,671966,074987,648866,622444,185483,443367,799216,577
Tài sản cố định162,92893,83881,10272,331163,93273,80474,01364,551182,113138,95679,32854,20040,7322,205
Đầu tư tài chính dài hạn846,680853,489709,339849,921809,215938,043405,414532,894527,947412,778147,678149,810109,464138,385
Tổng tài sản4,175,3253,975,0584,264,9124,236,3494,141,5644,315,7233,518,5551,857,0351,499,5081,130,5281,046,647946,204864,957512,154
Tổng nợ1,594,9701,425,4311,632,8901,674,5591,558,8041,815,2721,509,561552,620282,142130,704181,269101,273149,117141,665
Vốn chủ sở hữu2,580,3562,549,6262,632,0232,561,7902,582,7602,500,4502,008,9941,304,4151,217,366999,824865,378844,931715,840370,489

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.26K1.29K1.50K0.80K1.40K0.72K0.71K0.60K2.99K1.11K0.48K0.15KK1.29K0.22KK
Giá cuối kỳ12.50K7K20.59K5.08K3.89K1.29K2.01K1.73K4.54K3.40K2.71K1.34K1.12K6.84KKK
Giá / EPS (PE)9.90 (lần)5.42 (lần)13.74 (lần)6.34 (lần)2.77 (lần)1.80 (lần)2.84 (lần)2.90 (lần)1.52 (lần)3.05 (lần)5.65 (lần)8.76 (lần) (lần)5.29 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách14.67K14.21K15.45K14.35K14.73K12.10K11.20K11.49K24.56K13.98K13.70K12.85K12.65K16.55K8.95K1.05K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.85 (lần)0.49 (lần)1.33 (lần)0.35 (lần)0.26 (lần)0.11 (lần)0.18 (lần)0.15 (lần)0.18 (lần)0.24 (lần)0.20 (lần)0.10 (lần)0.09 (lần)0.41 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ176 (Mi)176 (Mi)130 (Mi)91 (Mi)83 (Mi)83 (Mi)77 (Mi)74 (Mi)29 (Mi)27 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản34.32%33.34%41.80%47.98%34.14%23.34%57.56%48.91%57.48%57.71%32.08%31.41%25.98%43.53%67.71%72.87%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản65.68%66.66%58.20%52.02%65.86%76.66%42.44%51.09%42.52%42.29%67.92%68.59%74.02%56.47%32.29%27.13%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn37.64%42.06%42.90%29.76%18.82%11.56%17.32%10.70%17.24%27.66%19.22%35.55%19.66%19.04%22.87%11.52%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu60.35%72.60%75.14%42.37%23.18%13.07%20.95%11.99%20.83%38.24%23.79%55.16%24.47%23.52%29.65%13.02%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn62.36%57.94%57.10%70.24%81.18%88.44%82.68%89.30%82.76%72.34%80.78%64.45%80.34%80.96%77.13%88.48%
6/ Thanh toán hiện hành260.11%158.12%223.01%169.81%191.18%271.33%463.12%549.49%521.57%560.85%240.77%196.13%169.36%229.19%435.95%895.66%
7/ Thanh toán nhanh196.82%105.56%179.11%124.73%173.92%184.36%404.77%451.44%517.01%467.64%222.02%184.80%155.41%224.30%431.69%890.91%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn54.72%48.53%81.90%31.81%36.59%60.74%48.08%85.28%252.51%260.24%130.10%63.76%5.95%10.66%82.19%777.55%
9/ Vòng quay Tổng tài sản29.76%21.86%25.76%25.39%20.26%22.98%17.89%18.79%35.93%26.55%27.02%2.39%2.94%21.45%3.47%37.89%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn86.73%65.57%61.62%52.92%59.35%98.43%31.07%38.42%62.51%46.01%84.21%7.61%11.31%49.28%5.13%52%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu47.72%37.73%45.11%36.15%24.95%25.98%21.63%21.04%43.41%36.70%33.45%3.71%3.66%26.50%4.50%42.82%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho313.59%169.87%257.31%168.55%533.20%253.76%201.66%189.75%5,146.51%252.25%1,047.30%122.54%124.76%2,231.20%318.06%6,695.65%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần18.02%24.08%21.50%15.45%38.21%22.86%29.18%24.69%28.01%21.71%10.46%32.12%-99.97%29.49%54.63%-0.30%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.36%5.26%5.54%3.92%7.74%5.25%5.22%4.64%10.06%5.76%2.83%0.77%%6.33%1.90%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.60%9.09%9.70%5.58%9.53%5.94%6.31%5.20%12.16%7.97%3.50%1.19%%7.81%2.46%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)20%28%26%18%47%28%36%28%39%24%11%35%-110%31%90%%
Tăng trưởng doanh thu30.64%4.11%92.22%55.21%16.95%38.76%5.28%-42.79%128.54%79.81%862.21%2.91%-88.39%987.57%-10.53%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-2.25%16.59%167.59%-37.25%95.47%8.69%24.43%-49.56%194.87%273.15%213.31%-133.07%-139.36%487.02%-16,625%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-14.13%20.25%173.16%95.87%115.86%-27.90%78.99%-32.08%5.26%163.31%-54.01%129%-12.51%46.66%1,836.62%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.29%24.46%54.01%7.15%21.76%15.54%2.42%18.03%93.21%63.84%6.62%1.58%-15.91%84.86%750.56%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.04%22.66%89.47%23.84%32.64%8.01%10.62%9.39%68.89%82.96%-14.93%26.63%-15.26%76.12%875.68%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc