CTCP Tập đoàn Đầu tư Thăng Long (tig)

7.70
-0.10
(-1.28%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV400,261381,041312,144405,881409,7171,499,3271,232,618943,537906,313471,498303,786259,753187,194177,801310,779
Giá vốn hàng bán345,614303,558260,912332,305369,5371,242,3891,084,518812,539744,955398,667246,455214,644153,075156,689223,719
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV54,64777,48351,23273,57640,181256,938148,100130,998161,35872,83157,33145,10233,76220,92787,060
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-32,44087,01791,97581,13541,068227,688287,752276,717263,797108,500146,45175,21172,05660,781108,568
Tổng lợi nhuận trước thuế-40,59178,34689,11380,86739,326207,735284,073275,900261,951106,146145,40374,62269,96556,436113,499
Lợi nhuận sau thuế -42,60961,42770,72650,85020,646140,393226,422221,291205,53287,529116,33759,59454,75844,01387,248
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-36,17860,45168,86449,30122,945141,922222,119227,222194,89072,831116,07059,38054,63043,90487,047
Tổng tài sản ngắn hạn2,123,2632,040,1651,694,0641,332,9121,446,0842,110,8441,421,2131,439,0751,470,884890,960511,861263,906602,462462,761497,158
Tiền mặt287,847172,761308,825253,086345,611287,847298,967441,718540,210166,91597,97259,07762,55271,821240,689
Đầu tư tài chính ngắn hạn379,418487,579221,386221,566170,000379,418221,2618,000
Hàng tồn kho399,402398,571275,547299,739376,772399,402345,840478,338289,518236,53346,22284,58475,90782,5774,347
Tài sản dài hạn1,989,1752,262,9122,515,5122,793,0202,729,2421,989,1752,720,3512,876,6472,047,671966,074987,648866,622444,185483,443367,799
Tài sản cố định197,393157,616165,703162,779162,928197,393163,93273,80474,01364,551182,113138,95679,32854,20040,732
Đầu tư tài chính dài hạn281,650511,687576,274809,215846,680281,650809,215938,043405,414532,894527,947412,778147,678149,810109,464
Tổng tài sản4,112,4374,303,0774,209,5764,125,9324,175,3254,100,0194,141,5644,315,7233,518,5551,857,0351,499,5081,130,5281,046,647946,204864,957
Tổng nợ2,023,3941,537,3151,505,2411,492,3221,594,9702,284,6961,558,8041,815,2721,509,561552,620282,142130,704181,269101,273149,117
Vốn chủ sở hữu2,089,0432,765,7632,704,3362,633,6092,580,3561,815,3232,582,7602,500,4502,008,9941,304,4151,217,366999,824865,378844,931715,840

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.73K1.26K1.29K1.50K0.80K1.40K0.72K0.71K0.60K1.56K1.11K0.48K0.15KK1.29K0.22KK
Giá cuối kỳ13.30K12.50K7K20.59K5.08K3.89K1.29K2.01K1.73K4.54K3.40K2.71K1.34K1.12K6.84K28K28K
Giá / EPS (PE)18.14 (lần)9.90 (lần)5.42 (lần)13.74 (lần)6.34 (lần)2.77 (lần)1.80 (lần)2.84 (lần)2.90 (lần)2.90 (lần)3.05 (lần)5.65 (lần)8.76 (lần) (lần)5.29 (lần)127.08 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.72 (lần)1.78 (lần)1.31 (lần)2.95 (lần)0.98 (lần)1.06 (lần)0.41 (lần)0.83 (lần)0.72 (lần)0.81 (lần)0.66 (lần)0.59 (lần)2.81 (lần)2.42 (lần)1.56 (lần)69.42 (lần)62.11 (lần)
Giá sổ sách9.38K14.67K14.21K15.45K14.35K14.73K12.10K11.20K11.49K12.86K13.98K13.70K12.85K12.65K16.55K8.95K1.05K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.42 (lần)0.85 (lần)0.49 (lần)1.33 (lần)0.35 (lần)0.26 (lần)0.11 (lần)0.18 (lần)0.15 (lần)0.35 (lần)0.24 (lần)0.20 (lần)0.10 (lần)0.09 (lần)0.41 (lần)3.13 (lần)26.60 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ194 (Mi)176 (Mi)176 (Mi)130 (Mi)91 (Mi)83 (Mi)83 (Mi)77 (Mi)74 (Mi)56 (Mi)27 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản51.48%34.32%33.34%41.80%47.98%34.14%23.34%57.56%48.91%57.48%57.71%32.08%31.41%25.98%43.53%67.71%72.87%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản48.52%65.68%66.66%58.20%52.02%65.86%76.66%42.44%51.09%42.52%42.29%67.92%68.59%74.02%56.47%32.29%27.13%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn55.72%37.64%42.06%42.90%29.76%18.82%11.56%17.32%10.70%17.24%27.66%19.22%35.55%19.66%19.04%22.87%11.52%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu125.86%60.35%72.60%75.14%42.37%23.18%13.07%20.95%11.99%20.83%38.24%23.79%55.16%24.47%23.52%29.65%13.02%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn44.28%62.36%57.94%57.10%70.24%81.18%88.44%82.68%89.30%82.76%72.34%80.78%64.45%80.34%80.96%77.13%88.48%
6/ Thanh toán hiện hành153.76%260.11%158.12%223.01%169.81%191.18%271.33%463.12%549.49%521.57%560.85%240.77%196.13%169.36%229.19%435.95%895.66%
7/ Thanh toán nhanh124.67%196.82%105.56%179.11%124.73%173.92%184.36%404.77%451.44%517.01%467.64%222.02%184.80%155.41%224.30%431.69%890.91%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn20.97%54.72%48.53%81.90%31.81%36.59%60.74%48.08%85.28%252.51%260.24%130.10%63.76%5.95%10.66%82.19%777.55%
9/ Vòng quay Tổng tài sản36.57%29.76%21.86%25.76%25.39%20.26%22.98%17.89%18.79%35.93%26.55%27.02%2.39%2.94%21.45%3.47%37.89%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn71.03%86.73%65.57%61.62%52.92%59.35%98.43%31.07%38.42%62.51%46.01%84.21%7.61%11.31%49.28%5.13%52%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu82.59%47.72%37.73%45.11%36.15%24.95%25.98%21.63%21.04%43.41%36.70%33.45%3.71%3.66%26.50%4.50%42.82%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho311.06%313.59%169.87%257.31%168.55%533.20%253.76%201.66%189.75%5,146.51%252.25%1,047.30%122.54%124.76%2,231.20%318.06%6,695.65%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.47%18.02%24.08%21.50%15.45%38.21%22.86%29.18%24.69%28.01%21.71%10.46%32.12%-99.97%29.49%54.63%-0.30%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.46%5.36%5.26%5.54%3.92%7.74%5.25%5.22%4.64%10.06%5.76%2.83%0.77%%6.33%1.90%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.82%8.60%9.09%9.70%5.58%9.53%5.94%6.31%5.20%12.16%7.97%3.50%1.19%%7.81%2.46%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)11%20%28%26%18%47%28%36%28%39%24%11%35%-110%31%90%%
Tăng trưởng doanh thu21.64%30.64%4.11%92.22%55.21%16.95%38.76%5.28%-42.79%128.54%79.81%862.21%2.91%-88.39%987.57%-10.53%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-36.11%-2.25%16.59%167.59%-37.25%95.47%8.69%24.43%-49.56%194.87%273.15%213.31%-133.07%-139.36%487.02%-16,625%%
Tăng trưởng Nợ phải trả46.57%-14.13%20.25%173.16%95.87%115.86%-27.90%78.99%-32.08%5.26%163.31%-54.01%129%-12.51%46.66%1,836.62%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-29.71%3.29%24.46%54.01%7.15%21.76%15.54%2.42%18.03%93.21%63.84%6.62%1.58%-15.91%84.86%750.56%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1%-4.04%22.66%89.47%23.84%32.64%8.01%10.62%9.39%68.89%82.96%-14.93%26.63%-15.26%76.12%875.68%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |