CTCP Tập đoàn Đầu tư Thăng Long (tig)

14.70
-0.30
(-2%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh405,881409,717322,277249,626248,857304,948188,765195,847224,677322,134154,142234,995194,404215,915134,40372,14349,037101,10569,07661,195
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)405,881409,717322,277249,626248,857304,948188,765195,847224,677322,134154,142234,995194,404215,915134,40372,14349,037101,10569,07661,195
4. Giá vốn hàng bán332,305369,537279,312198,343210,906285,926142,176173,992177,440271,373143,026180,616151,628168,05697,73665,34047,76675,83452,49564,270
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)73,57640,18142,96551,28337,95119,02246,58921,85547,23750,76111,11654,37942,77647,85936,6676,8031,27125,27116,581-3,076
6. Doanh thu hoạt động tài chính17,74510,51353,19762,23846,57562,6948,03182,44671,078130,55932,1224,81014,80922,1141,3709,37322,34661,30411,30122,666
7. Chi phí tài chính6003,173121-1,1081,34631,67116,3443407,8442,0772,1172,0227931,0335214171,3081,727680502
-Trong đó: Chi phí lãi vay6003,173121-1,1081,34631,67116,3443407,8442,0772,1172,0227931,0335214171,308680496
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh4,566-4,4272,44978448-6,3186,532-16,8971,3073484,374979-5825453242,960
9. Chi phí bán hàng4,7441,7407,33124,869836-2,1132,4608,3543,8264,7582,79412,32311,69812,75816,1272829363536
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,8419,2795,4905,1404,8924,7464,1254,5024,2999,9522,8644,1973,2373,6093,3453,2272,0672,9873,5373,495
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)81,13541,06878,79487,06977,53047,86031,69184,787108,878147,63736,77040,99641,85756,94818,04413,48319,63082,37023,95318,517
12. Thu nhập khác2259781478505724324011142,1454778438565-1823
13. Chi phí khác2901,8011,6247087296573072581,1152,5661131,848252,1504932158585577
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-268-1,742-843-230-679-85125144-1,001-421364-1,764-25-1,765-429-2-158-76-5-554
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)80,86739,32677,95186,83976,85147,77531,81684,931107,877147,21637,13439,23241,83255,18317,61513,48119,47182,29423,94817,964
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành30,01718,68016,28116,60615,51116,6287,570-5,69843,34025,6588,7388,0998,6128,4453,1672,7534,70715,6684,9984,004
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại13181-380-24910-4-746
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)30,01718,68016,28116,60615,51116,6287,570-5,69843,34025,6588,7388,0998,6128,4583,3482,3744,45815,6784,9943,258
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)50,85020,64661,67070,23361,34031,14724,24690,62964,537121,55828,39631,13233,22046,72514,26711,10715,01466,61618,95414,706
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,549-2,299-65,6641,5651,5432,325-10,485-1,82215,7691131,4025,0033,27710,4775,39178-1,3424448
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)49,30122,945127,33468,66859,79628,82234,73192,45148,768121,44526,99426,12929,94336,2488,87711,03016,35666,61618,51014,697

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,332,9121,446,0841,325,4121,733,9011,572,2121,484,7441,569,5691,819,3111,671,9981,495,3941,104,910901,6251,123,980916,322837,911676,158569,786512,137518,125317,184
I. Tiền và các khoản tương đương tiền253,086345,611343,540405,975405,752471,353559,755593,230671,832540,210311,238214,458174,802166,91594,26253,00736,01697,97253,42078,884
1. Tiền95,08690,111236,540288,975297,752363,353451,755367,230425,832540,210311,238214,458174,802166,91594,26253,00736,01697,97228,42053,884
2. Các khoản tương đương tiền158,000255,500107,000117,000108,000108,000108,000226,000246,00025,00025,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn221,566170,000187,5004,0004,00015,000
1. Chứng khoán kinh doanh127,50015,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn221,566170,00060,0004,0004,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn543,565537,546428,298542,580563,789528,222498,148783,390579,145632,322554,373449,443686,453512,609488,829464,289475,627354,588395,782171,452
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng155,39583,487106,55933,99765,35628,98365,578308,558193,741164,497155,39897,770194,459173,969108,380130,064151,13385,60557,04487,448
2. Trả trước cho người bán163,038260,514155,005313,364320,872272,631269,728275,065274,065287,019303,527295,606422,064292,399307,349240,912241,064245,555304,03143,987
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn125,00494,750107,800108,800120,300125,800105,80059,3006,5006,50031,50011,07012,5003,50012326,05312312610,541
6. Phải thu ngắn hạn khác100,12998,79458,93486,41957,261100,80757,042140,468104,839174,30663,94944,99757,43042,74172,97726,05357,37823,30534,58229,476
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi67,260
IV. Tổng hàng tồn kho299,739376,772531,758575,331578,883479,560500,007433,093415,254297,246234,621232,916261,659236,371230,885145,36944,86346,20059,81156,831
1. Hàng tồn kho299,739376,772531,758575,331578,883479,560500,007433,093415,254297,246234,621232,916261,659236,371230,885145,36944,86346,20059,81156,831
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác14,95516,15521,81622,51623,7895,60911,6599,5985,76725,6176778081,0674288,93613,49313,28013,3779,11110,017
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5898291,5771,2091,2661,1076237725416526037341,0144011,242412154208307377
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ14,25315,21320,05719,20022,5004,48011,0148,8035,218675252527,69413,08113,12613,1698,8049,632
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1131131822,107232323238232323279
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác24,875
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,793,0202,729,2422,649,6462,531,0112,664,1362,876,5352,867,3542,458,6281,731,5961,515,0521,468,1381,007,423846,872970,141853,011960,445990,368990,325981,919908,381
I. Các khoản phải thu dài hạn1,691,5121,620,5331,568,5181,603,9631,570,9201,725,3281,793,3281,441,083850,610734,083797,615342,240198,315257,545187,639185,219211,716208,272154,755236,478
1. Phải thu dài hạn của khách hàng2,3822,3822,3822,3822,3822,3822,3822,3822,3822,3822,3822,3822,3822,3822,3822,3822,3822,3822,3822,382
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc82,574
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn27,92127,92127,92117,45117,45114,38614,38614,38614,386321,18517,68517,98517,98514,78514,41524,00223,70427,52929,364
5. Phải thu dài hạn khác1,689,1301,590,2301,538,2151,573,6601,551,0871,705,4951,776,5591,424,315833,841717,315474,048322,173177,948237,178170,472168,422185,332182,18642,270204,732
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định162,779162,92893,83881,10272,33173,80476,26477,62071,70474,17368,12470,07268,80064,55165,650174,879181,750131,276134,059136,831
1. Tài sản cố định hữu hình162,779162,92893,83881,10272,33173,80476,26477,62071,70474,04868,12470,07268,80064,55165,650174,875181,722131,249134,020136,781
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình125427273951
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá38,42638,42638,42638,42638,42638,42638,42638,42638,42638,42638,42638,42638,42638,42659,90859,90859,90859,90859,90859,908
- Giá trị hao mòn lũy kế-38,426-38,426-38,426-38,426-38,426-38,426-38,426-38,426-38,426-38,426-38,426-38,426-38,426-38,426-59,908-59,908-59,908-59,908-59,908-59,908
IV. Tài sản dở dang dài hạn75,64088,788124,509126,151160,644127,91842,98177,27799,26441,82555,51948,02747,269101,62162,31961,43258,478108,55557,63057,537
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn66,38680,062114,435114,43591,91891,91830,24464,87299,26430,09444,13536,87936,87952,97843,02342,74241,19840,70940,70940,846
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang9,2548,72610,07411,71668,72736,00012,73712,40511,73211,38411,14810,39048,64319,29618,69017,28067,84616,92116,691
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn809,215846,680853,489709,339849,921937,931942,483849,983696,564399,996534,549533,242519,934532,719528,345528,344527,034531,660623,125464,062
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh799,471799,464816,336699,187839,769927,778932,830780,330686,912390,343489,896488,589475,281488,066483,692483,691482,412487,007613,473454,409
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn9,78447,29737,23410,23410,23410,2349,7349,7349,7349,73444,73444,73444,73444,73444,73444,73444,73444,7349,7349,734
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-40-81-81-81-81-81-81-81-81-81-81-81-81-81-81-81-111-81-81-81
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn60,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác27,55410,3129,29210,45610,32011,55512,29912,66513,45414,24011,16012,0878,21310,7805,5486,4764,9555,2965,9147,038
1. Chi phí trả trước dài hạn27,55410,3129,29210,45610,32011,55512,29912,66513,45414,24010,41511,3417,46810,0254,7805,0874,7485,2825,9106,292
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại7467467467557681,389207154746
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại26,321250,7331,1701,7552,3402,9253,5104,0956,4355,2656,4356,435
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,125,9324,175,3253,975,0584,264,9124,236,3494,361,2784,436,9244,277,9393,403,5953,010,4462,573,0481,909,0481,970,8521,886,4631,690,9221,636,6031,560,1541,502,4621,500,0431,225,566
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,492,3221,594,9701,425,4311,632,8901,674,5591,871,5981,978,3911,843,6521,359,9361,002,225780,884540,280646,206582,902433,606393,115327,731281,446310,965181,600
I. Nợ ngắn hạn717,615698,558781,292965,564884,9231,314,3841,330,1941,199,420436,440483,321716,367476,113612,192413,568327,527378,804313,380252,750163,423152,824
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn272,24037,69775,0009,00040,00027,85040,00040,00049,30049,30039,55944,26231,973
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn95,92768,34253,187182,12356,961111,50782,52195,59866,309121,882114,577126,62168,461151,54586,99163,23765,33819,60046,65944,733
4. Người mua trả tiền trước38,64726,89224,97123,09022,38420,995239,659289,685155,84120,211174,56635,392237,606142,432129,073133,367133,307132,91632,69232,574
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước88,21468,36949,70833,27557,67382,52873,06157,17678,43266,68829,89631,28033,97230,76942,128105,91139,57933,85414,84918,634
6. Phải trả người lao động2,5713,8933,9382,9742,8154,7363,0492,5112,5122,7361,4651,3821,3241,5921,1049915351,220811772
7. Chi phí phải trả ngắn hạn146,99835,495184,578185,082183,857203,492215,288187,89375,167146,205130,996105,33479,88425,4061456631694903777
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn19,37169,58869,58869,58869,588428,155218,911159,74446,17283,72321,98327,445106,469
11. Phải trả ngắn hạn khác47,230381,865388,905388,045485,258456,584491,318400,4265,61035,490227,485102,26050,22015,33721,60018,84718,60918,49518,59118,463
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,4176,4176,4176,3876,3876,3876,3876,3876,3976,3856,3986,3996,4066,4866,4866,4866,5436,6165,5225,598
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn774,707896,412644,140667,326789,636557,215648,197644,232923,496518,90464,51864,16734,014169,334106,07914,31214,35128,696147,54328,776
1. Phải trả người bán dài hạn1,3491,3491,3491,3491,3491,3491,3491,3491,3491,3491,3491,3491,3491,3491,3491,3491,349120,1511,315
2. Chi phí phải trả dài hạn293293293293293293293293172,461293293331361361514514514514514514
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn8,124
5. Phải trả dài hạn khác46178,969179,440207,145237,547332,082423,064419,099686,166452,565
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn707,167539,256254,105160,000220,000200,000200,000200,0003041,20740,50040,84615,94111,28610,03110,07710,12224,46724,51324,582
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả666
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn67,201176,545208,952298,539330,44623,49023,49023,49063,49023,49022,37521,64216,363156,33186,0552,3662,3662,3662,3662,366
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,633,6092,580,3562,549,6262,632,0232,561,7902,489,6802,458,5332,434,2872,043,6582,008,2211,792,1631,368,7681,324,6461,303,5611,257,3161,243,4871,232,4231,221,0161,189,0781,043,966
I. Vốn chủ sở hữu2,633,6092,580,3562,549,6262,632,0232,561,7902,489,6802,458,5332,434,2872,043,6582,008,2211,792,1631,368,7681,324,6461,303,5611,257,3161,243,4871,232,4231,221,0161,189,0781,043,966
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,936,0621,936,0621,760,0651,760,0651,760,0651,760,0651,600,0681,600,0681,300,0681,300,0681,300,068909,153909,153909,153826,503826,503826,503826,503826,503826,503
2. Thặng dư vốn cổ phần15,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển7,1517,1517,1517,1517,1517,1517,1517,1517,1517,1517,1517,1517,1517,1517,1517,1517,1517,1517,1517,151
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,0655,7461,0651,0651,0651,0651,0651,0651,0651,0651,0651,0651,0651,0651,0651,0651,0651,0651,0651,065
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối394,097337,746485,850427,184358,516287,950407,405372,675280,224232,384119,632183,553144,435126,721173,603165,166154,136141,414109,31599,567
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát280,234278,651280,496421,559419,993418,449427,844438,328440,150452,553349,247267,846262,842259,471248,994243,603243,568244,883245,044109,680
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,125,9324,175,3253,975,0584,264,9124,236,3494,361,2784,436,9244,277,9393,403,5953,010,4462,573,0481,909,0481,970,8521,886,4631,690,9221,636,6031,560,1541,502,4621,500,0431,225,566
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc