CTCP Tập đoàn Đầu tư Thăng Long (tig)

7.60
0.10
(1.33%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,499,3271,232,618943,537906,313471,498303,786259,753187,194177,801310,779135,98775,6307,8607,63865,7986,0506,762
4. Giá vốn hàng bán1,242,3891,084,518812,539744,955398,667246,455214,644153,075156,689223,719123,90373,2487,3186,93963,5673,6644,620
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)256,938148,100130,998161,35872,83157,33145,10233,76220,92787,06012,0842,3115426992,2312,3862,142
6. Doanh thu hoạt động tài chính126,827177,708195,361179,43859,953101,83835,23760,32653,15236,07125,86317,85518,88417,11374,62425,8277
7. Chi phí tài chính116,9523,9377,9757,0083,2793,9671,24220,6386571,810171-7891,8259,09630,17819,28296
-Trong đó: Chi phí lãi vay116,9523,9787,9757,0083,2493,9671,2231,0984135453235741,4141,32111,35737396
9. Chi phí bán hàng9,19411,37024,58430,47013,7162793724521682637747844
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp29,93125,46117,81920,19812,23612,64111,63211,13213,02313,42310,7689,29513,48415,00411,3973,7011,781
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)227,688287,752276,717263,797108,500146,45175,21172,05660,781108,56836,37010,6573,399-7,14135,2365,230271
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)207,735284,073275,900261,951106,146145,40374,62269,96556,436113,49936,33610,4503,298-7,22734,9964,8216
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)140,393226,422221,291205,53287,529116,33759,59454,75844,01387,24829,5698,0562,730-7,63225,4733,949-20
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)141,922222,119227,222194,89072,831116,07059,38054,63043,90487,04729,5207,9112,525-7,63619,4013,305-20

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,110,8441,421,2131,439,0751,470,884890,960511,861263,906602,462462,761497,158295,57789,807103,35367,527133,511117,89813,005
I. Tiền và các khoản tương đương tiền287,847298,967441,718540,210166,91597,97259,07762,55271,821240,689137,15248,52933,5992,3726,20722,22811,290
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn379,418221,2618,00044,7416,33832,65819,48172,86451,378
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,033,224538,863513,855640,415487,059354,290108,702454,392301,630239,98659,14525,25624,17222,84620,96635,8231,540
IV. Tổng hàng tồn kho399,402345,840478,338289,518236,53346,22284,58475,90782,5774,34749,1206,9945,9725,5622,8491,15269
V. Tài sản ngắn hạn khác10,95316,2825,16474145313,37711,5439,6116,7334,1365,4192,6916,95217,26530,6257,317107
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,989,1752,720,3512,876,6472,047,671966,074987,648866,622444,185483,443367,799216,577190,123225,723192,346173,16856,2314,842
I. Các khoản phải thu dài hạn486,8771,592,5971,725,3281,264,894257,545208,562242,542148,111213,046130,975
II. Tài sản cố định197,393163,93273,80474,01364,551182,113138,95679,32854,20040,7322,2053,3844,6265,1208,9415,3753,764
III. Bất động sản đầu tư78,335
IV. Tài sản dở dang dài hạn374,95595,521127,91841,86197,38857,71857,11753,47548,46445,37622,29616,90616,37915,0315,8284,983
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn281,650809,215938,043405,414532,894527,947412,778147,678149,810109,464138,385136,235148,39358,17763,17411,6551,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác28,58532,07911,55514,24010,7716,0427,6245,6483,6072,7259,71610,04810,33817,64515,1465,41977
VII. Lợi thế thương mại541,37927,007247,2482,9255,2657,6059,94514,31638,52743,97523,55145,98796,37280,08028,800
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,100,0194,141,5644,315,7233,518,5551,857,0351,499,5081,130,5281,046,647946,204864,957512,154279,931329,077259,873306,680174,12917,847
A. Nợ phải trả2,284,6961,558,8041,815,2721,509,561552,620282,142130,704181,269101,273149,117141,66553,801116,98751,08758,39439,8172,056
I. Nợ ngắn hạn1,372,814546,379910,119659,566524,670267,73997,265130,08984,21695,32052,70237,30052,69639,87158,25427,0441,452
II. Nợ dài hạn911,8821,012,426905,153849,99527,94914,40233,43951,18017,05753,79788,96216,50164,29111,21614012,773604
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,815,3232,582,7602,500,4502,008,9941,304,4151,217,366999,824865,378844,931715,840370,489226,130212,090208,786248,285134,31215,791
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,100,0194,141,5644,315,7233,518,5551,857,0351,499,5081,130,5281,046,647946,204864,957512,154279,931329,077259,873306,680174,12917,847
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |