Công ty Tài chính Cổ phần Tín Việt (tin)

11
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV303,851265,130383,953321,623368,4261,335,9571,685,9621,534,667932,693420,42999,080104,969118,376122,205120,670
Giá vốn hàng bán98,092106,894111,046101,916100,256420,111370,927332,859236,583135,31135,48520,77926,10022,55629,958
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV205,759158,236272,907219,707268,170915,8461,315,0351,201,808696,110285,11863,59584,19092,27699,64990,712
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-77,307-242,862-79,831-151,07226,141-451,311-43,76448,52140,58323,263-44,59218,799-5,62947,37831,932
Tổng lợi nhuận trước thuế8,831161,765-62,389-127,92454,29322,05875,56549,76032,61314,427-52,36212,0575,04344,18941,481
Lợi nhuận sau thuế 7,098155,281-62,389-116,81343,18216,63063,37436,89632,61314,427-52,3629,4123,77834,29832,058
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,098155,281-62,389-116,81343,18216,63063,37436,89632,61314,427-52,3629,4123,77834,29832,058
Tổng tài sản ngắn hạn357841337533278301535,91898195,907288,2738641,529600444
Tiền mặt35784133753327830125298195,90748641,529600444
Đầu tư tài chính ngắn hạn357841337533278301535,91898195,907288,2738641,529600444
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn6,317,1976,852,2266,472,0455,921,8516,008,6686,849,5946,534,9525,673,6265,135,6423,245,0341,798,8101,936,2762,020,1541,867,5231,871,569
Tài sản cố định37,31642,13145,32748,05148,88142,13151,68045,89345,07544,89148,26610,3832,7833,8732,893
Đầu tư tài chính dài hạn389,516462,331652,611652,491349,616462,331579,0581,260,7031,179,890714,882603,218612,636778,987553,055473,029
Tổng tài sản6,317,2326,852,3046,472,4585,922,2266,009,0006,849,6726,535,2536,209,5445,135,7403,440,9412,087,0831,937,1402,021,6831,868,1231,872,013
Tổng nợ5,437,8975,977,4365,752,8715,053,1695,107,5115,977,4355,676,9465,425,1114,381,2032,715,5171,394,9771,189,9761,282,3171,129,1381,147,074
Vốn chủ sở hữu879,335874,868719,587869,057901,489872,237858,307784,433754,537725,424692,106747,164739,366738,985724,939

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.24K0.92K0.54K0.47K0.21KK0.14K0.05K0.50K0.47K0.36K0.04K0.54K1.18K
Giá cuối kỳ9.50K11K12.10KK15.20K15.20K15.20K15.20K15.20K15.20K15.20K15.20K15.20K15.20K15.20K
Giá / EPS (PE) (lần)46.39 (lần)13.13 (lần) (lần)32.06 (lần)72.47 (lần) (lần)111.09 (lần)276.75 (lần)30.48 (lần)32.61 (lần)41.93 (lần)422.28 (lần)27.93 (lần)12.85 (lần)
Giá sổ sách12.54K12.44K12.48K11.40K10.97K10.55K10.06K10.86K10.75K10.74K10.54K10.37K10.01K10.85K10.87K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.76 (lần)0.88 (lần)0.97 (lần) (lần)1.39 (lần)1.44 (lần)1.51 (lần)1.40 (lần)1.41 (lần)1.41 (lần)1.44 (lần)1.47 (lần)1.52 (lần)1.40 (lần)1.40 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ70 (Mi)70 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản%%%8.63%%5.69%13.81%0.04%0.08%0.03%0.02%0.03%0.81%0.02%0.06%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản100%100%100%91.37%100%94.31%86.19%99.96%99.92%99.97%99.98%99.97%99.19%99.98%99.94%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn86.08%87.27%86.87%87.37%85.31%78.92%66.84%61.43%63.43%60.44%61.27%53.89%56.24%66.98%78.43%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu618.41%685.30%661.41%691.60%580.65%374.34%201.56%159.27%173.43%152.80%158.23%116.89%128.53%202.82%363.60%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn13.92%12.73%13.13%12.63%14.69%21.08%33.16%38.57%36.57%39.56%38.73%46.11%43.76%33.02%21.57%
6/ Thanh toán hiện hành%%0.03%59.49%0.01%43.14%141.24%0.81%1.60%0.33%0.65%0.31%8.75%0.07%0.17%
7/ Thanh toán nhanh%%0.03%59.49%0.01%43.14%141.24%0.81%1.60%0.33%0.65%0.31%8.75%0.07%0.17%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn%%0.03%0.03%0.01%43.14%%0.81%1.60%0.33%0.65%0.31%8.75%0.07%0.17%
9/ Vòng quay Tổng tài sản20.18%19.50%25.80%24.71%18.16%12.22%4.75%5.42%5.86%6.54%6.45%7.82%13.11%16.87%10.84%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn1,000,000%1,000,000%560,120.25%286.36%951,727.56%214.61%34.37%12,149.19%7,742.05%20,367.50%27,177.93%26,229.50%1,615.21%105,606.37%18,283.71%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu144.95%153.16%196.43%195.64%123.61%57.96%14.32%14.05%16.01%16.54%16.65%16.95%29.97%51.08%50.28%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-1.32%1.24%3.76%2.40%3.50%3.43%-52.85%8.97%3.19%28.07%26.57%20.62%1.20%9.82%21.65%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.24%0.97%0.59%0.64%0.42%%0.49%0.19%1.84%1.71%1.61%0.16%1.66%2.35%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%1.91%7.38%4.70%4.32%1.99%%1.26%0.51%4.64%4.42%3.50%0.36%5.02%10.88%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-4%4%17%11%14%11%-148%45%14%152%107%82%3%14%32%
Tăng trưởng doanh thu-23.23%-20.76%9.86%64.54%121.84%324.33%-5.61%-11.33%-3.13%1.27%-0.21%-41.39%-45.89%1.42%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-116.92%-73.76%71.76%13.13%126.06%-127.55%-656.33%149.13%-88.98%6.99%28.55%907.19%-93.39%-53.99%%
Tăng trưởng Nợ phải trả6.47%5.29%4.64%23.83%61.34%94.66%17.23%-7.20%13.57%-1.56%37.58%-5.76%-41.55%-44.32%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.46%1.62%9.42%3.96%4.01%4.81%-7.37%1.05%0.05%1.94%1.63%3.62%-7.77%-0.18%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.13%4.81%5.25%20.91%49.25%64.87%7.74%-4.18%8.22%-0.21%21.01%-1.66%-30.40%-34.80%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc