Công ty Tài chính Cổ phần Tín Việt (tin)

56
3
(5.66%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
53
54.30
56
54.30
7,900
9.4K / 9.4K
0K / 0K
0x / 0x
3.8x / 3.8x
0% # 0%
2.0
3,255 Bi
91 Mi / 91Mi
13,529
36.7 - 10
3,630 Bi
860 Bi
421.9%
19.16%
0 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
53.00 500 54.80 2,600
52.20 800 55.00 6,900
51.50 1,000 55.50 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 54.90 0.10 2,300 2,300
10:15 54.90 0.10 500 2,800
10:35 55 0.20 1,600 4,400
10:53 55 0.20 500 4,900
10:56 56 1.20 3,000 7,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 510.10 (0) 0% 0 (0) 0%
2020 1,104.39 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 0 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV268,786243,599253,413303,8511,069,6491,335,9571,685,9621,534,667932,693420,42999,080104,969118,376122,205
Tổng lợi nhuận trước thuế69,603-36,529-193,9288,831-155,66822,05875,56549,76032,61314,427-52,36212,0575,04344,189
Lợi nhuận sau thuế 69,603-36,529-192,1957,098-155,66816,63063,37436,89632,61314,427-52,3629,4123,77834,298
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ69,603-36,529-192,1957,098-155,66816,63063,37436,89632,61314,427-52,3629,4123,77834,298
Tổng tài sản4,489,8995,050,0276,317,2326,849,6726,535,2536,209,5445,135,7403,440,9412,087,0831,937,1402,021,6831,868,123
Tổng nợ3,629,6684,363,3875,437,8975,977,4355,676,9465,425,1114,381,2032,715,5171,394,9771,189,9761,282,3171,129,138
Vốn chủ sở hữu860,231686,640879,335872,237858,307784,433754,537725,424692,106747,164739,366738,985


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |