Công ty Tài chính Cổ phần Tín Việt (tin)

27
1.50
(5.88%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.50
26
28
25.50
88,700
9.4K / 9.4K
0K / 0K
0x / 0x
2.9x / 2.9x
0% # 0%
2.0
2,462 Bi
91 Mi / 91Mi
5,402
27 - 10
3,630 Bi
860 Bi
421.9%
19.16%
0 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.90 800 27.00 1,300
26.50 900 27.40 2,000
26.00 4,900 27.50 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 90.00 (-1.30) 22.3%
VGI 64.40 (-0.90) 22.2%
MCH 114.10 (-3.80) 13.9%
MVN 60.00 (-1.00) 8.1%
VEA 38.40 (0.20) 5.7%
BSR 15.75 (0.15) 5.4%
FOX 95.40 (-1.20) 5.3%
SSH 81.20 (0.10) 3.4%
VEF 175.40 (0.40) 3.3%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.60 (0.00) 2.3%
MSR 16.60 (0.50) 2.0%
VSF 33.90 (0.10) 1.8%
QNS 44.60 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 26 0.50 1,000 1,000
09:23 28 2.50 1,000 2,000
09:35 25.50 0 500 2,500
09:41 25.50 0 500 3,000
09:42 27.80 2.30 400 3,400
09:53 27.80 2.30 1,800 5,200
09:55 27.80 2.30 1,800 7,000
10:10 27 1.50 4,000 11,000
10:43 26 0.50 3,000 14,000
10:47 26.50 1 500 14,500
13:10 26.40 0.90 2,200 16,700
13:27 25.60 0.10 100 16,800
13:28 26.50 1 1,500 18,300
13:55 26.40 0.90 2,500 20,800
13:56 26.50 1 7,500 28,300
13:57 27 1.50 1,000 29,300
14:10 25.50 0 5,000 34,300
14:18 26 0.50 200 34,500
14:24 26 0.50 4,000 38,500
14:25 26.90 1.40 1,000 39,500
14:31 26.50 1 10,000 49,500
14:37 26 0.50 15,100 64,600
14:40 26.80 1.30 4,600 69,200
14:41 26.80 1.30 5,000 74,200
14:57 26.80 1.30 400 74,600
14:58 26.90 1.40 2,800 77,400
14:59 27 1.50 10,900 88,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 510.10 (0) 0% 0 (0) 0%
2020 1,104.39 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 0 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV268,786243,599253,413303,8511,069,6491,335,9571,685,9621,534,667932,693420,42999,080104,969118,376122,205
Tổng lợi nhuận trước thuế69,603-36,529-193,9288,831-155,66822,05875,56549,76032,61314,427-52,36212,0575,04344,189
Lợi nhuận sau thuế 69,603-36,529-192,1957,098-155,66816,63063,37436,89632,61314,427-52,3629,4123,77834,298
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ69,603-36,529-192,1957,098-155,66816,63063,37436,89632,61314,427-52,3629,4123,77834,298
Tổng tài sản4,489,8995,050,0276,317,2326,849,6726,535,2536,209,5445,135,7403,440,9412,087,0831,937,1402,021,6831,868,123
Tổng nợ3,629,6684,363,3875,437,8975,977,4355,676,9465,425,1114,381,2032,715,5171,394,9771,189,9761,282,3171,129,138
Vốn chủ sở hữu860,231686,640879,335872,237858,307784,433754,537725,424692,106747,164739,366738,985


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |