CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long (tld)

8.25
0.02
(0.24%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV143,954146,467167,779110,816132,347569,016329,316537,632414,055375,944337,809308,433164,77970,16333,366
Giá vốn hàng bán131,546135,001154,606102,963124,453524,115307,703499,411381,058342,489314,381277,259139,72660,72131,276
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV12,40910,98913,1737,8537,84944,42321,61338,17332,99833,45523,42931,06125,0269,4422,090
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,5604,9148,5093,0334,69921,0156,09314,93819,05020,06212,96222,60219,2317,558226
Tổng lợi nhuận trước thuế4,5414,8548,4202,9344,65620,7505,72414,32618,70519,76013,97121,90219,3468,577237
Lợi nhuận sau thuế 4,4624,3557,5022,6534,35118,9724,95413,66418,24919,53613,55220,41916,5086,836124
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,4624,3557,4922,6334,35118,9424,96613,67318,25319,52913,44620,18216,3876,836124
Tổng tài sản ngắn hạn804,892797,711809,008807,460740,731804,892738,576781,925351,554319,720288,753171,706165,40880,62947,912
Tiền mặt24,71227,73819,93217,64516,85124,7127,91219,35422,09225,88533,0326,81223,5148,0742,166
Đầu tư tài chính ngắn hạn8,7858,63310,57110,3008,7858,3005,8006,49011,384
Hàng tồn kho538,426523,786518,506495,551500,690538,426500,207261,073110,562123,071131,62082,99657,06518,64711,401
Tài sản dài hạn250,200255,213259,284264,151271,815250,200271,845257,477275,736305,874182,572176,953128,71370,47255,305
Tài sản cố định150,860155,769159,976165,098172,613150,860172,670193,821211,98296,56682,25499,097105,92711,8728,952
Đầu tư tài chính dài hạn96,00096,00096,00095,99796,00096,00096,00060,07760,02668,7828,9848,9829,04858,500
Tổng tài sản1,055,0921,052,9231,068,2931,071,6101,012,5461,055,0921,010,4211,039,402627,290625,594471,325348,658294,121151,100103,217
Tổng nợ233,801236,094255,822266,640215,305233,801215,106248,976169,766185,198243,931134,81793,49855,98114,933
Vốn chủ sở hữu821,291816,829812,470804,970797,241821,291795,315790,426457,523440,396227,394213,842200,62395,12088,284

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.24K0.07K0.18K0.46K0.51K0.72K1.08K0.91K0.38K0.01KK
Giá cuối kỳ5.93K5.65K2.83K12.40K5.30K3.88K5.86K9.55K14.40K14.40K14.40K
Giá / EPS (PE)24.34 (lần)85.05 (lần)15.47 (lần)27.14 (lần)10.33 (lần)5.40 (lần)5.44 (lần)10.49 (lần)37.92 (lần)2,090.32 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.81 (lần)1.28 (lần)0.39 (lần)1.20 (lần)0.54 (lần)0.22 (lần)0.36 (lần)1.04 (lần)3.69 (lần)7.77 (lần)9.53 (lần)
Giá sổ sách10.56K10.64K10.57K11.45K11.57K12.15K11.42K11.15K5.28K4.90K4.90K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.56 (lần)0.53 (lần)0.27 (lần)1.08 (lần)0.46 (lần)0.32 (lần)0.51 (lần)0.86 (lần)2.72 (lần)2.94 (lần)2.94 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ78 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)40 (Mi)38 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản76.29%73.10%75.23%56.04%51.11%61.26%49.25%56.24%53.36%46.42%36.85%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản23.71%26.90%24.77%43.96%48.89%38.74%50.75%43.76%46.64%53.58%63.15%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn22.16%21.29%23.95%27.06%29.60%51.75%38.67%31.79%37.05%14.47%18.70%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu28.47%27.05%31.50%37.11%42.05%107.27%63.05%46.60%58.85%16.91%23.01%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn77.84%78.71%76.05%72.94%70.40%48.25%61.33%68.21%62.95%85.53%81.30%
6/ Thanh toán hiện hành391.28%406.92%362.92%240.06%205.37%133.36%159.04%197.76%147.21%320.85%197.02%
7/ Thanh toán nhanh129.54%131.33%241.75%164.56%126.32%72.57%82.17%129.53%113.16%244.50%146.69%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn12.01%4.36%8.98%15.09%16.63%15.26%6.31%28.11%14.74%14.50%14.47%
9/ Vòng quay Tổng tài sản53.93%32.59%51.73%66.01%60.09%71.67%88.46%56.02%46.43%32.33%25.07%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn70.69%44.59%68.76%117.78%117.59%116.99%179.63%99.62%87.02%69.64%68.05%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu69.28%41.41%68.02%90.50%85.36%148.56%144.23%82.13%73.76%37.79%30.84%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho97.34%61.52%191.29%344.66%278.29%238.86%334.06%244.85%325.63%274.33%246.63%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.33%1.51%2.54%4.41%5.19%3.98%6.54%9.94%9.74%0.37%-4.38%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.80%0.49%1.32%2.91%3.12%2.85%5.79%5.57%4.52%0.12%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.31%0.62%1.73%3.99%4.43%5.91%9.44%8.17%7.19%0.14%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%2%3%5%6%4%7%12%11%%-5%
Tăng trưởng doanh thu72.79%-38.75%29.85%10.14%11.29%9.52%87.18%134.85%110.28%22.71%%
Tăng trưởng Lợi nhuận281.43%-63.68%-25.09%-6.53%45.24%-33.38%23.16%139.72%5,412.90%-110.41%%
Tăng trưởng Nợ phải trả8.69%-13.60%46.66%-8.33%-24.08%80.93%44.19%67.02%274.88%-26.37%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.27%0.62%72.76%3.89%93.67%6.34%6.59%110.92%7.74%0.14%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.42%-2.79%65.70%0.27%32.73%35.18%18.54%94.65%46.39%-4.82%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |