CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long (tld)

8.19
-0.02
(-0.24%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh569,016329,316537,632414,055375,944337,809308,433164,77970,16333,36627,191
4. Giá vốn hàng bán524,115307,703499,411381,058342,489314,381277,259139,72660,72131,27625,176
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)44,42321,61338,17332,99833,45523,42931,06125,0269,4422,0902,016
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,5276,4712,1602,275808471,7652,2281,5161,2431,492
7. Chi phí tài chính8,95312,2197,4517,0558,1744,7295,0483,2881,1001,1301,904
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,82112,1337,4377,0538,1134,7295,0481,2881,1001,1301,904
9. Chi phí bán hàng10,9182,9698,6491,698
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,0646,8119,3477,4965,8255,7875,1114,7822,3001,9772,711
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)21,0156,09314,93819,05020,06212,96222,60219,2317,558226-1,107
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)20,7505,72414,32618,70519,76013,97121,90219,3468,577237-1,176
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)18,9724,95413,66418,24919,53613,55220,41916,5086,836124-1,191
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)18,9424,96613,67318,25319,52913,44620,18216,3876,836124-1,191

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn804,892738,576781,925351,554319,720288,753171,706165,40880,62947,91239,959
I. Tiền và các khoản tương đương tiền24,7127,91219,35422,09225,88533,0326,81223,5148,0742,1662,935
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn8,7858,3005,8006,49011,384
III. Các khoản phải thu ngắn hạn225,826213,369493,114204,565153,82799,68075,65884,05453,85534,33726,803
IV. Tổng hàng tồn kho538,426500,207261,073110,562123,071131,62082,99657,06518,64711,40110,208
V. Tài sản ngắn hạn khác7,1438,7888,3848,53510,44613,0376,24077554714
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn250,200271,845257,477275,736305,874182,572176,953128,71370,47255,30568,482
I. Các khoản phải thu dài hạn44,00059,000
II. Tài sản cố định150,860172,670193,821211,98296,56682,25499,097105,92711,8728,9529,400
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn288137,19988,07462,1476,5932,224
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn96,00096,00060,07760,02668,7828,9848,9829,04858,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,3403,1753,5783,4393,3273,2606,7267,14510012982
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,055,0921,010,4211,039,402627,290625,594471,325348,658294,121151,100103,217108,442
A. Nợ phải trả233,801215,106248,976169,766185,198243,931134,81793,49855,98114,93320,282
I. Nợ ngắn hạn205,705181,503215,452146,444155,677216,516107,96483,64054,77314,93320,282
II. Nợ dài hạn28,09733,60333,52423,32329,52027,41526,8539,8571,208
B. Nguồn vốn chủ sở hữu821,291795,315790,426457,523440,396227,394213,842200,62395,12088,28488,160
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,055,0921,010,4211,039,402627,290625,594471,325348,658294,121151,100103,217108,442
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |