CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long (tld)

8.25
0.02
(0.24%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh569,016329,316537,632414,055375,944337,809308,433164,77970,16333,36627,191
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4774811327
3. Doanh thu thuần (1)-(2)568,539329,316537,584414,055375,944337,809308,320164,75270,16333,36627,191
4. Giá vốn hàng bán524,115307,703499,411381,058342,489314,381277,259139,72660,72131,27625,176
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)44,42321,61338,17332,99833,45523,42931,06125,0269,4422,0902,016
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,5276,4712,1602,275808471,7652,2281,5161,2431,492
7. Chi phí tài chính8,95312,2197,4517,0558,1744,7295,0483,2881,1001,1301,904
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,82112,1337,4377,0538,1134,7295,0481,2881,1001,1301,904
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh95126-2022-6648
9. Chi phí bán hàng10,9182,9698,6491,698
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,0646,8119,3477,4965,8255,7875,1114,7822,3001,9772,711
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)21,0156,09314,93819,05020,06212,96222,60219,2317,558226-1,107
12. Thu nhập khác10665103181,4291363781,019191
13. Chi phí khác3723706774483204218362631970
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-266-369-612-345-3021,008-6991151,01811-69
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)20,7505,72414,32618,70519,76013,97121,90219,3468,577237-1,176
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,7697586514512244181,4842,8381,74111215
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại911116
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,7777706634562244181,4842,8381,74111215
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)18,9724,95413,66418,24919,53613,55220,41916,5086,836124-1,191
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát30-12-9-56106237121
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)18,9424,96613,67318,25319,52913,44620,18216,3876,836124-1,191

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn804,892738,576781,925351,554319,720288,753171,706165,40880,62947,91239,959
I. Tiền và các khoản tương đương tiền24,7127,91219,35422,09225,88533,0326,81223,5148,0742,1662,935
1. Tiền24,7127,91218,97420,99225,88533,0326,81223,5148,0742,1662,935
2. Các khoản tương đương tiền3801,100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn8,7858,3005,8006,49011,384
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn8,7858,3005,8006,49011,384
III. Các khoản phải thu ngắn hạn225,826213,369493,114204,565153,82799,68075,65884,05453,85534,33726,803
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng144,788100,729107,27292,88356,85074,79045,44945,65436,8668,64915,399
2. Trả trước cho người bán44,00763,241172,74725,57639,15016,52924,81626,38611,2121,1342,404
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn36,00051,28040,30021,00050,00023,0308,000
6. Phải thu ngắn hạn khác3,609697174,32265,1067,8278,3615,39212,0145,7771,5241,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,578-2,578-1,527
IV. Tổng hàng tồn kho538,426500,207261,073110,562123,071131,62082,99657,06518,64711,40110,208
1. Hàng tồn kho538,426500,207261,073110,562123,071131,62082,99657,06518,64711,40110,208
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác7,1438,7888,3848,53510,44613,0376,24077554714
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4065534874061912911462454711
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,4044,7564,5245,0447,77711,9065,560682
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4,3333,4793,3733,0852,479841535693
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn250,200271,845257,477275,736305,874182,572176,953128,71370,47255,30568,482
I. Các khoản phải thu dài hạn44,00059,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn15,000
5. Phải thu dài hạn khác44,00044,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định150,860172,670193,821211,98296,56682,25499,097105,92711,8728,9529,400
1. Tài sản cố định hữu hình150,860172,670193,821211,98296,56682,25499,097105,92711,8728,9529,400
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn288137,19988,07462,1476,5932,224
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang288137,19988,07462,1476,5932,224
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn96,00096,00060,07760,02668,7828,9848,9829,04858,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh96,00096,00060,07760,02668,7828,9848,9829,04858,500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,3403,1753,5783,4393,3273,2606,7267,14510012982
1. Chi phí trả trước dài hạn3,2273,0423,4343,2833,1663,2606,7267,14510012982
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại113133144156161
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,055,0921,010,4211,039,402627,290625,594471,325348,658294,121151,100103,217108,442
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả233,801215,106248,976169,766185,198243,931134,81793,49855,98114,93320,282
I. Nợ ngắn hạn205,705181,503215,452146,444155,677216,516107,96483,64054,77314,93320,282
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn128,945135,648120,20699,98985,07065,36633,18722,63610,5009,46914,361
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn66,98624,42180,51936,45241,42978,54656,88035,23522,0664,1934,821
4. Người mua trả tiền trước6,65219,05612,7038,16028,39871,68328321,79820,0462681,070
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6815651955325208465883,7881,90918530
6. Phải trả người lao động65912424331132
7. Chi phí phải trả ngắn hạn57
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác213177752192297517,02651162
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn133235816
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,5111,5111,511781
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn28,09733,60333,52423,32329,52027,41526,8539,8571,208
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,714
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn28,09733,60333,52423,32329,52024,70126,8539,8571,208
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu821,291795,315790,426457,523440,396227,394213,842200,62395,12088,28488,160
I. Vốn chủ sở hữu821,291795,315790,426457,523440,396227,394213,842200,62395,12088,28488,160
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu777,414747,526747,526427,526399,564187,198187,198180,00095,00095,00095,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-71-71-71-38-38
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái765
8. Quỹ đầu tư phát triển765765400999999
9. Quỹ dự phòng tài chính9
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối31,95543,06138,09525,51536,39635,72822,28216,498111-6,725-6,849
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát11,2294,0354,1124,1214,4664,4594,3534,116
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,055,0921,010,4211,039,402627,290625,594471,325348,658294,121151,100103,217108,442
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |