CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long (tld)

8.25
0.02
(0.24%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.23
8.23
8.30
8.23
71,400
10.6K
0.2K
25.8x
0.6x
2% # 2%
0.9
480 Bi
78 Mi
163,557
6.4 - 4.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.25 8,100 8.26 1,100
8.23 13,500 8.28 1,000
8.22 4,700 8.29 4,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 91.60 (1.30) 55.6%
TLG 67.40 (3.20) 9.5%
PTB 51.50 (0.10) 7.9%
DHC 33.10 (-0.40) 5.2%
SHI 14.60 (-0.15) 5.2%
PLC 25.80 (-0.20) 4.6%
INN 42.70 (0.20) 2.4%
SVI 35.00 (0.00) 1.8%
HHP 12.80 (0.80) 1.7%
DLG 2.77 (0.01) 1.4%
HAP 8.00 (0.00) 1.3%
CAP 40.70 (0.00) 1.2%
MCP 28.50 (-0.25) 1.1%
TLD 8.25 (0.02) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 8.23 0.02 1,000 1,000
09:49 8.23 0.02 7,000 8,000
10:11 8.23 0.02 100 8,100
10:12 8.23 0.02 1,200 9,300
10:13 8.24 0.03 700 10,000
10:15 8.24 0.03 700 10,700
10:44 8.24 0.03 1,500 12,200
10:48 8.24 0.03 2,900 15,100
10:49 8.24 0.03 2,000 17,100
10:58 8.24 0.03 200 17,300
11:14 8.24 0.03 700 18,000
13:10 8.24 0.03 300 18,300
13:23 8.24 0.03 1,000 19,300
13:25 8.24 0.03 500 19,800
13:26 8.24 0.03 500 20,300
13:27 8.24 0.03 600 20,900
13:37 8.24 0.03 100 21,000
13:44 8.24 0.03 1,300 22,300
13:45 8.24 0.03 700 23,000
13:48 8.24 0.03 500 23,500
13:55 8.24 0.03 1,300 24,800
14:10 8.25 0.04 14,900 39,700
14:11 8.25 0.04 7,000 46,700
14:12 8.25 0.04 3,600 50,300
14:13 8.26 0.05 500 50,800
14:15 8.30 0.09 12,500 63,300
14:16 8.29 0.08 700 64,000
14:18 8.29 0.08 2,900 66,900
14:19 8.29 0.08 100 67,000
14:21 8.26 0.05 1,300 68,300
14:25 8.26 0.05 500 68,800
14:29 8.25 0.04 1,000 69,800
14:30 8.25 0.04 100 69,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 250 (0.31) 0% 25 (0.02) 0%
2019 0 (0.34) 0% 25.50 (0.01) 0%
2020 370 (0.38) 0% 23.50 (0.02) 0%
2021 410 (0.41) 0% 21.50 (0.02) 0%
2022 600 (0.54) 0% 50 (0.01) 0%
2023 700 (0.08) 0% 60 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV143,954146,467167,779110,816569,016329,316537,632414,055375,944337,809308,433164,77970,16333,366
Tổng lợi nhuận trước thuế4,5414,8548,4202,93420,7505,72414,32618,70519,76013,97121,90219,3468,577237
Lợi nhuận sau thuế 4,4624,3557,5022,65318,9724,95413,66418,24919,53613,55220,41916,5086,836124
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,4624,3557,4922,63318,9424,96613,67318,25319,52913,44620,18216,3876,836124
Tổng tài sản1,055,0921,052,9231,068,2931,071,6101,055,0921,010,4211,039,402627,290625,594471,325348,658294,121151,100103,217
Tổng nợ233,801236,094255,822266,640233,801215,106248,976169,766185,198243,931134,81793,49855,98114,933
Vốn chủ sở hữu821,291816,829812,470804,970821,291795,315790,426457,523440,396227,394213,842200,62395,12088,284


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |