CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long (tld)

4.75
0.01
(0.21%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.74
4.74
4.81
4.65
54,200
0k
0.1k
43.2 lần
0%
0%
1.5
369 tỷ
78 triệu
465,887
6.2 - 2.5

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (35 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 97.60 (-0.40) 55.4%
PTB 70.90 (0.60) 8.4%
TLG 50.00 (0.20) 6.6%
DHC 39.00 (0.05) 5.4%
SHI 14.75 (0.00) 4.2%
PLC 28.60 (-0.20) 4.0%
HTP 14.40 (-0.50) 2.4%
INN 52.80 (0.00) 1.6%
SVI 70.00 (0.00) 1.5%
CAP 62.30 (-0.20) 1.1%
HHP 9.30 (0.03) 1.1%
DLG 2.00 (-0.01) 1.0%
HAP 4.70 (0.01) 0.9%
MCP 29.00 (-0.40) 0.8%
TMT 11.60 (0.60) 0.7%
TLD 4.75 (0.01) 0.6%
SBV 10.95 (0.00) 0.5%
NHT 12.25 (0.50) 0.5%
BKG 4.12 (-0.02) 0.5%
PMS 31.20 (0.00) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.75 1,800 4.76 3,800
4.74 1,000 4.77 300
4.73 1,400 4.78 6,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,900 5,100

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:56 4.78 0.04 18,000 18,000
09:57 4.79 0.05 100 18,100
10:10 4.78 0.04 900 19,000
10:22 4.80 0.06 1,000 20,000
10:35 4.80 0.06 11,900 31,900
10:36 4.80 0.06 3,100 35,000
11:10 4.79 0.05 5,400 40,400
11:25 4.80 0.06 1,000 41,400
13:49 4.80 0.06 5,700 47,100
13:50 4.80 0.06 4,300 51,400
13:51 4.81 0.07 100 51,500
14:27 4.73 -0.01 100 51,600
14:28 4.78 0.04 100 51,700
14:44 4.75 0.01 2,500 54,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 250 (0.31) 0% 25 (0.02) 0%
2019 0 (0.34) 0% 25.50 (0.01) 0%
2020 370 (0.38) 0% 23.50 (0.02) 0%
2021 410 (0.41) 0% 21.50 (0.02) 0%
2022 600 (0.54) 0% 50 (0.01) 0%
2023 700 (0.08) 0% 60 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV110,816132,34732,68883,153329,316537,632414,055375,944337,809308,433164,77970,16333,36627,191
Tổng lợi nhuận trước thuế2,9344,6566831,2955,72414,32618,70519,76013,97121,90219,3468,577237-1,176
Lợi nhuận sau thuế 2,6534,3515469634,95413,66418,24919,53613,55220,41916,5086,836124-1,191
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,6334,3515469804,96613,67318,25319,52913,44620,18216,3876,836124-1,191
Tổng tài sản1,012,546989,470997,2501,010,4211,039,402627,290625,594471,325348,658294,121151,100103,217108,442
Tổng nợ215,305196,301204,494215,106248,976169,766185,198243,931134,81793,49855,98114,93320,282
Vốn chủ sở hữu797,241793,169792,756795,315790,426457,523440,396227,394213,842200,62395,12088,28488,160


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc