CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long (tld)

5.40
0.05
(0.93%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.35
5.35
5.42
5.35
190,200
10.4K
0.2K
29.7x
0.5x
1% # 2%
0.4
416 Bi
78 Mi
354,389
5.9 - 4.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.40 19,100 5.42 2,300
5.39 300 5.43 1,500
5.38 700 5.44 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,700

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 95.50 (1.10) 62.2%
PTB 61.80 (0.20) 8.6%
TLG 53.20 (0.50) 8.1%
DHC 37.20 (-0.05) 5.9%
SHI 14.80 (0.10) 4.7%
PLC 24.40 (0.00) 3.9%
INN 54.30 (0.00) 1.9%
SVI 68.00 (0.00) 1.7%
HHP 9.30 (0.00) 1.6%
CAP 48.90 (1.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 5.39 -0.03 6,000 6,000
09:21 5.35 -0.07 16,800 22,800
09:22 5.39 -0.03 5,200 28,000
09:32 5.35 -0.07 1,000 29,000
09:39 5.35 -0.07 2,600 31,600
09:41 5.35 -0.07 7,400 39,000
09:44 5.35 -0.07 1,300 40,300
09:45 5.35 -0.07 1,000 41,300
09:46 5.36 -0.06 100 41,400
09:55 5.35 -0.07 2,700 44,100
09:56 5.35 -0.07 2,000 46,100
09:57 5.35 -0.07 600 46,700
10:10 5.35 -0.07 5,000 51,700
10:16 5.35 -0.07 5,000 56,700
10:30 5.40 -0.02 39,700 96,400
10:33 5.41 -0.01 5,100 101,500
10:36 5.40 -0.02 1,700 103,200
10:38 5.40 -0.02 1,500 104,700
10:39 5.40 -0.02 100 104,800
10:46 5.39 -0.03 600 105,400
10:55 5.39 -0.03 100 105,500
11:10 5.41 -0.01 27,200 132,700
11:12 5.40 -0.02 3,000 135,700
13:10 5.40 -0.02 10,300 146,000
13:21 5.40 -0.02 500 146,500
13:23 5.40 -0.02 2,500 149,000
13:24 5.41 -0.01 300 149,300
13:26 5.41 -0.01 3,100 152,400
13:27 5.40 -0.02 3,000 155,400
13:31 5.40 -0.02 1,000 156,400
13:43 5.40 -0.02 2,500 158,900
13:44 5.40 -0.02 6,900 165,800
13:45 5.41 -0.01 500 166,300
13:46 5.40 -0.02 1,000 167,300
13:47 5.42 0 1,000 168,300
14:10 5.40 -0.02 300 168,600
14:26 5.40 -0.02 200 168,800
14:27 5.40 -0.02 200 169,000
14:46 5.40 -0.02 21,200 190,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 250 (0.31) 0% 25 (0.02) 0%
2019 0 (0.34) 0% 25.50 (0.01) 0%
2020 370 (0.38) 0% 23.50 (0.02) 0%
2021 410 (0.41) 0% 21.50 (0.02) 0%
2022 600 (0.54) 0% 50 (0.01) 0%
2023 700 (0.08) 0% 60 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV166,337110,816132,34732,688329,316537,632414,055375,944337,809308,433164,77970,16333,36627,191
Tổng lợi nhuận trước thuế6,7372,9344,6566835,72414,32618,70519,76013,97121,90219,3468,577237-1,176
Lợi nhuận sau thuế 6,0972,6534,3515464,95413,66418,24919,53613,55220,41916,5086,836124-1,191
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,0972,6334,3515464,96613,67318,25319,52913,44620,18216,3876,836124-1,191
Tổng tài sản1,067,3791,071,6101,012,546989,4701,010,4211,039,402627,290625,594471,325348,658294,121151,100103,217108,442
Tổng nợ256,261266,640215,305196,301215,106248,976169,766185,198243,931134,81793,49855,98114,93320,282
Vốn chủ sở hữu811,117804,970797,241793,169795,315790,426457,523440,396227,394213,842200,62395,12088,28488,160


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |