CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long (tld)

8.25
0.02
(0.24%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh143,954146,467167,779110,816132,34732,68883,15381,418120,154160,979122,600133,984158,607102,64798,84748,26386,02480,618104,751107,539
4. Giá vốn hàng bán131,546135,001154,606102,963124,45328,92277,59976,749110,088152,344114,851122,192145,98895,74389,66444,41879,26169,29297,32899,916
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,40910,98913,1737,8537,8493,7665,5544,66910,0188,5877,73311,76012,6196,9049,1833,8456,76311,3267,4237,624
6. Doanh thu hoạt động tài chính5997511,3318461,7961,8142,420523142462423661249294-4491,9639431649161
7. Chi phí tài chính1,9282,3751,7772,8722,1723,3043,3772,1622,2131,8111,8221,6051,5581,4035123,2602,1151,4942,6601,893
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,7962,3751,7772,8722,2583,3043,2912,1622,2131,8091,8221,5961,5581,4035123,2602,6241,893
9. Chi phí bán hàng4,2732,5342,5061,6051,2331571,498743,2483,3381,6663922901,05332039
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,2461,9161,7151,1861,5411,3941,5991,4211,6021,5671,5673,2124,2101,8951,5381,3851,6941,4821,6111,070
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,5604,9148,5093,0334,6997241,5091,5353,1342,3383,1097,2146,8262,8696,0611,4113,0358,6183,7404,636
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,5414,8548,4202,9344,6566831,2951,4512,6022,1953,0287,1316,5842,8175,8051,4573,0718,5673,5974,584
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,4624,3557,5022,6534,3515469631,3672,2962,1193,0926,9496,4082,7415,7481,3653,0358,5033,4964,535
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,4624,3557,4922,6334,3515469801,3642,2962,1193,0926,9496,4082,7415,7631,3823,0358,5033,4884,535

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn804,892797,711809,008807,460740,731808,529810,904852,639782,079780,899468,767390,151351,957415,910335,972310,201398,938467,543278,656282,460
I. Tiền và các khoản tương đương tiền24,71227,73819,93217,64516,85122,43512,343163,18618,67710,86512,70114,62520,72512,91119,36916,95926,03849,2436,7574,266
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn8,7858,63310,57110,3003,9126,9006,9005,8006,3036,4906,8209,12011,384
III. Các khoản phải thu ngắn hạn225,826231,258253,323277,156214,431295,941320,975238,339494,199510,331223,264236,262204,702163,910190,375157,760235,042277,248129,223126,284
IV. Tổng hàng tồn kho538,426523,786518,506495,551500,690481,136464,881441,297260,520250,712223,301130,450111,067217,693112,430119,343121,296124,999123,272127,140
V. Tài sản ngắn hạn khác7,1436,2966,6776,8078,7599,0168,7939,8178,6838,9929,5018,8148,56314,4967,9989,83510,0729,23210,28413,386
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn250,200255,213259,284264,151271,815180,942186,346191,773257,376261,429267,414272,430276,488281,606296,890304,241226,811167,948169,601189,433
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định150,860155,769159,976165,098172,613177,589182,988188,372193,735198,423203,498208,478204,284209,696113,39693,61993,05694,59379,97080,060
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn97222372288120,131138,06161,55861,44277,48097,205
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn96,00096,00096,00095,99796,00060,07660,04060,03760,02860,02560,00759,98569,35868,9368,9498,9958,898
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,3403,4433,3083,0563,2023,3523,3583,4013,5642,8703,6563,55211,89211,9023,3783,2023,2622,9643,1553,271
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,055,0921,052,9231,068,2931,071,6101,012,546989,470997,2501,044,4121,039,4551,042,328736,181662,582628,445697,516632,863614,441625,749635,491448,257471,893
A. Nợ phải trả233,801236,094255,822266,640215,305196,301204,494252,696248,118253,334269,346198,098172,116247,572185,644172,680185,559198,220212,832239,963
I. Nợ ngắn hạn205,705207,981227,710233,037169,757150,753162,545219,173207,395212,612231,643174,776142,743218,040162,163144,641150,000165,364178,458211,089
II. Nợ dài hạn28,09728,11328,11333,60345,54845,54841,94933,52440,72340,72337,70323,32329,37329,53223,48128,04035,55932,85634,37428,874
B. Nguồn vốn chủ sở hữu821,291816,829812,470804,970797,241793,169792,756791,715791,337788,994466,835464,483456,329449,944447,219441,761440,190437,271235,425231,929
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,055,0921,052,9231,068,2931,071,6101,012,546989,470997,2501,044,4121,039,4551,042,328736,181662,582628,445697,516632,863614,441625,749635,491448,257471,893
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |