CTCP Vận tải Transimex (tot)

15.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV64,55165,62264,08060,87668,652255,130248,429160,596103,29890,64888,62872,99859,97846,96642,783
Giá vốn hàng bán55,81949,65850,54346,85855,958202,878194,550126,06387,55275,65676,72159,09252,31640,47537,222
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,73215,96513,53714,01912,69452,25253,87934,53315,74614,99311,90613,9067,6626,4915,561
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4558,4476,5416,5005,54221,94327,85215,7963,5696,1814,7327,8682,696-3-1,311
Tổng lợi nhuận trước thuế5,7498,2898,5776,5005,53329,11527,77416,2916,0219,9754,7327,8852,814724,769
Lợi nhuận sau thuế 4,5686,6026,7305,2004,39423,09922,14613,0264,7238,5783,7866,3082,251724,625
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,5686,6026,7305,2004,39423,09922,14613,0264,7238,5783,7866,3082,251724,625
Tổng tài sản ngắn hạn101,36490,60396,55387,89385,981101,36485,59586,25337,05432,20033,54424,30620,00818,11815,497
Tiền mặt13,23611,18311,7659,75617,82713,23617,8276,7668,5907,36213,4043,5874,9055,4504,185
Đầu tư tài chính ngắn hạn31,00031,000
Hàng tồn kho294282438561428294428253390382741263284417285
Tài sản dài hạn127,248145,282112,555102,50897,915127,24897,91566,43637,59446,10035,59439,91838,05239,16544,939
Tài sản cố định123,371123,34796,47599,10692,803123,37192,80365,42736,51434,12934,55137,47131,99936,16628,435
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản228,611235,885209,109190,401183,897228,611183,511152,69074,64778,30069,13864,22458,06157,28460,435
Tổng nợ93,344105,18485,01064,66192,98993,34493,05281,94211,64215,41410,9129,1299,27310,74740,505
Vốn chủ sở hữu135,267130,701124,099125,74090,908135,26790,45870,74863,00562,88758,22655,09548,78746,53619,930

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.51K3.66K2.37K0.86K1.56K0.69K1.15K0.41K0.01K0.84K
Giá cuối kỳ17.50K15.73K9.35K9.63K3.76K5.77K3.89K6.74K10.20K10.20K
Giá / EPS (PE)6.98 (lần)4.29 (lần)3.94 (lần)11.20 (lần)2.41 (lần)8.37 (lần)3.39 (lần)16.45 (lần)778.46 (lần)12.12 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.63 (lần)0.38 (lần)0.32 (lần)0.51 (lần)0.23 (lần)0.36 (lần)0.29 (lần)0.62 (lần)1.19 (lần)1.31 (lần)
Giá sổ sách14.69K14.97K12.87K11.47K11.44K10.60K10.03K8.88K8.47K3.63K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.19 (lần)1.05 (lần)0.73 (lần)0.84 (lần)0.33 (lần)0.54 (lần)0.39 (lần)0.76 (lần)1.20 (lần)2.81 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)6 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản44.34%46.64%56.49%49.64%41.12%48.52%37.85%34.46%31.63%25.64%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản55.66%53.36%43.51%50.36%58.88%51.48%62.15%65.54%68.37%74.36%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn40.83%50.71%53.67%15.60%19.69%15.78%14.21%15.97%18.76%67.02%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu69.01%102.87%115.82%18.48%24.51%18.74%16.57%19.01%23.09%203.24%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn59.17%49.29%46.33%84.40%80.32%84.22%85.79%84.03%81.24%32.98%
6/ Thanh toán hiện hành183.76%94.63%107.73%318.28%208.90%423.96%266.25%215.77%168.59%56.62%
7/ Thanh toán nhanh183.23%94.16%107.41%314.93%206.42%414.60%263.37%212.70%164.71%55.58%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn24%19.71%8.45%73.78%47.76%169.41%39.29%52.90%50.71%15.29%
9/ Vòng quay Tổng tài sản111.60%135.38%105.18%138.38%115.77%128.19%113.66%103.30%81.99%70.79%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn251.70%290.24%186.19%278.78%281.52%264.21%300.33%299.77%259.22%276.07%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu188.61%274.63%227%163.95%144.14%152.21%132.49%122.94%100.92%214.67%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho69,006.12%45,455.61%49,827.27%22,449.23%19,805.24%10,353.71%22,468.44%18,421.13%9,706.24%13,060.35%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.05%8.91%8.11%4.57%9.46%4.27%8.64%3.75%0.15%10.81%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.10%12.07%8.53%6.33%10.96%5.48%9.82%3.88%0.13%7.65%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)17.08%24.48%18.41%7.50%13.64%6.50%11.45%4.61%0.15%23.21%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)11%11%10%5%11%5%11%4%%12%
Tăng trưởng doanh thu2.70%54.69%55.47%13.96%2.28%21.41%21.71%27.71%9.78%%
Tăng trưởng Lợi nhuận4.30%70.01%175.80%-44.94%126.57%-39.98%180.23%3,026.39%-98.44%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.31%13.56%603.85%-24.47%41.26%19.53%-1.55%-13.72%-73.47%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu49.54%27.86%12.29%0.19%8.01%5.68%12.93%4.84%133.50%%
Tăng trưởng Tổng tài sản24.58%20.19%104.55%-4.67%13.25%7.65%10.61%1.36%-5.21%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |