CTCP Vận tải Transimex (tot)

19.30
-0.30
(-1.53%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV60,87668,65267,43157,93454,412248,429160,596103,29890,64888,62872,99859,97846,96642,78355,703
Giá vốn hàng bán46,85855,95852,13548,32137,563194,550126,06387,55275,65676,72159,09252,31640,47537,22248,544
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV14,01912,69415,2969,61316,84853,87934,53315,74614,99311,90613,9067,6626,4915,5617,158
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6,5005,5428,0667,1987,62727,85215,7963,5696,1814,7327,8682,696-3-1,311986
Tổng lợi nhuận trước thuế6,5005,5338,4027,1837,23727,77416,2916,0219,9754,7327,8852,814724,7695,606
Lợi nhuận sau thuế 5,2004,3946,7225,7465,79022,14613,0264,7238,5783,7866,3082,251724,6255,606
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,2004,3946,7225,7465,79022,14613,0264,7238,5783,7866,3082,251724,6255,606
Tổng tài sản ngắn hạn87,89385,98187,97879,85788,41285,59586,25337,05432,20033,54424,30620,00818,11815,497
Tiền mặt9,75617,82710,8195,6655,61117,8276,7668,5907,36213,4043,5874,9055,4504,185
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho561428253463252428253390382741263284417285
Tài sản dài hạn102,50897,91598,56984,71177,29497,91566,43637,59446,10035,59439,91838,05239,16544,939
Tài sản cố định99,10692,80381,95273,48869,36492,80365,42736,51434,12934,55137,47131,99936,16628,435
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản190,401183,897186,548164,568165,706183,511152,69074,64778,30069,13864,22458,06157,28460,435
Tổng nợ64,66192,98999,55083,55289,80593,05281,94211,64215,41410,9129,1299,27310,74740,505
Vốn chủ sở hữu125,74090,90886,99881,01575,90190,45870,74863,00562,88758,22655,09548,78746,53619,930

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.65K3.66K2.37K0.86K1.56K0.69K1.15K0.41K0.01K0.84K
Giá cuối kỳ19.10K18.20K10.82K11.15K4.35K6.67K4.50K7.80K10.20K10.20K
Giá / EPS (PE)5.23 (lần)4.97 (lần)4.56 (lần)12.97 (lần)2.79 (lần)9.68 (lần)3.92 (lần)19.04 (lần)778.46 (lần)12.12 (lần)
Giá sổ sách20.80K14.97K12.87K11.47K11.44K10.60K10.03K8.88K8.47K3.63K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.92 (lần)1.22 (lần)0.84 (lần)0.97 (lần)0.38 (lần)0.63 (lần)0.45 (lần)0.88 (lần)1.20 (lần)2.81 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản46.16%46.64%56.49%49.64%41.12%48.52%37.85%34.46%31.63%25.64%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản53.84%53.36%43.51%50.36%58.88%51.48%62.15%65.54%68.37%74.36%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn33.96%50.71%53.67%15.60%19.69%15.78%14.21%15.97%18.76%67.02%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu51.42%102.87%115.82%18.48%24.51%18.74%16.57%19.01%23.09%203.24%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn66.04%49.29%46.33%84.40%80.32%84.22%85.79%84.03%81.24%32.98%
6/ Thanh toán hiện hành153.70%94.63%107.73%318.28%208.90%423.96%266.25%215.77%168.59%56.62%
7/ Thanh toán nhanh152.72%94.16%107.41%314.93%206.42%414.60%263.37%212.70%164.71%55.58%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn17.06%19.71%8.45%73.78%47.76%169.41%39.29%52.90%50.71%15.29%
9/ Vòng quay Tổng tài sản133.87%135.38%105.18%138.38%115.77%128.19%113.66%103.30%81.99%70.79%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn290%290.24%186.19%278.78%281.52%264.21%300.33%299.77%259.22%276.07%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu202.71%274.63%227%163.95%144.14%152.21%132.49%122.94%100.92%214.67%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho36,233.87%45,455.61%49,827.27%22,449.23%19,805.24%10,353.71%22,468.44%18,421.13%9,706.24%13,060.35%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.66%8.91%8.11%4.57%9.46%4.27%8.64%3.75%0.15%10.81%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)11.59%12.07%8.53%6.33%10.96%5.48%9.82%3.88%0.13%7.65%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)17.55%24.48%18.41%7.50%13.64%6.50%11.45%4.61%0.15%23.21%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)11%11%10%5%11%5%11%4%%12%
Tăng trưởng doanh thu36.17%54.69%55.47%13.96%2.28%21.41%21.71%27.71%9.78%%
Tăng trưởng Lợi nhuận21.31%70.01%175.80%-44.94%126.57%-39.98%180.23%3,026.39%-98.44%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-28%13.56%603.85%-24.47%41.26%19.53%-1.55%-13.72%-73.47%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu65.66%27.86%12.29%0.19%8.01%5.68%12.93%4.84%133.50%%
Tăng trưởng Tổng tài sản14.90%20.19%104.55%-4.67%13.25%7.65%10.61%1.36%-5.21%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc