CTCP Vận tải Transimex (tot)

15.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.70
15.60
15.70
15.60
1,600
14.7K
2.5K
6.9x
1.2x
10% # 17%
1.0
159 Bi
9 Mi
2,207
19.3 - 16

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.50 300 15.70 900
15.40 400 15.90 100
15.30 100 16.00 3,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.40 (-1.65) 35.7%
VJC 185.00 (-3.00) 23.2%
GMD 57.40 (-0.60) 10.6%
PHP 31.90 (-0.20) 5.6%
HAH 56.00 (-2.60) 3.7%
PVT 17.40 (-0.60) 3.7%
TMS 40.90 (1.00) 3.4%
VSC 19.75 (-1.45) 3.2%
SCS 54.00 (-0.90) 2.8%
PDN 98.90 (1.90) 2.2%
STG 31.55 (-2.35) 1.7%
DVP 67.60 (-0.40) 1.5%
CDN 32.40 (-0.10) 1.5%
NCT 93.30 (-0.30) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:58 15.60 -0.10 1,500 1,500
13:59 15.70 0 100 1,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.07) 0% 4.01 (0.01) 0%
2019 0 (0.09) 0% 4.50 (0.00) 0%
2020 100.36 (0.09) 0% 0 (0.01) 0%
2021 102.04 (0.10) 0% 0.01 (0.00) 67%
2022 0 (0.16) 0% 4.87 (0.01) 0%
2023 270.15 (0.05) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV64,55165,62264,08060,876255,130248,429160,596103,29890,64888,62872,99859,97846,96642,783
Tổng lợi nhuận trước thuế5,7498,2898,5776,50029,11527,77416,2916,0219,9754,7327,8852,814724,769
Lợi nhuận sau thuế 4,5686,6026,7305,20023,09922,14613,0264,7238,5783,7866,3082,251724,625
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,5686,6026,7305,20023,09922,14613,0264,7238,5783,7866,3082,251724,625
Tổng tài sản228,611235,885209,109190,401228,611183,511152,69074,64778,30069,13864,22458,06157,28460,435
Tổng nợ93,344105,18485,01064,66193,34493,05281,94211,64215,41410,9129,1299,27310,74740,505
Vốn chủ sở hữu135,267130,701124,099125,740135,26790,45870,74863,00562,88758,22655,09548,78746,53619,930


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |