CTCP Vận tải Transimex (tot)

15.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh255,130248,429160,596103,29890,64888,62872,99859,97846,96642,78355,703
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)255,130248,429160,596103,29890,64888,62872,99859,97846,96642,78355,703
4. Giá vốn hàng bán202,878194,550126,06387,55275,65676,72159,09252,31640,47537,22248,544
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)52,25253,87934,53315,74614,99311,90613,9067,6626,4915,5617,158
6. Doanh thu hoạt động tài chính43131521322314153850
7. Chi phí tài chính1,8562,0026603241792211579694847603
-Trong đó: Chi phí lãi vay5951,96662829815819867694847603
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng786133115
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp28,41823,97718,08911,8438,6657,1765,9234,8925,8156,0635,615
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)21,94327,85215,7963,5696,1814,7327,8682,696-3-1,311986
12. Thu nhập khác19,420594983,3253,79421118756,0874,983
13. Chi phí khác12,248136387348362
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)7,172-774952,4523,79417118756,0794,620
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)29,11527,77416,2916,0219,9754,7327,8852,814724,7695,606
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,0165,6283,2651,2981,3969461,577563
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại144
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,0165,6283,2651,2981,3969461,577563144
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)23,09922,14613,0264,7238,5783,7866,3082,251724,6255,606
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)23,09922,14613,0264,7238,5783,7866,3082,251724,6255,606

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn101,36485,59586,25337,05432,20033,54424,30620,00818,11815,497
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,23617,8276,7668,5907,36213,4043,5874,9055,4504,185
1. Tiền11,23617,8276,7668,5907,36213,4043,5874,9055,4504,185
2. Các khoản tương đương tiền2,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn31,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn31,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn54,41164,14476,19325,87921,98116,47519,08613,81311,4458,410
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng34,74533,92224,35218,07917,47813,39316,59611,60510,1717,142
2. Trả trước cho người bán3464,6706,9931,05813328318116108
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác19,87026,10245,3987,4004,4902,7542,4901,8901,4261,428
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-549-549-549-659-268-268
IV. Tổng hàng tồn kho294428253390382741263284417285
1. Hàng tồn kho294428253390382741263284417285
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,4233,1963,0412,1952,4752,9231,3691,0078062,616
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,4233,1963,0412,1952,1952,9231,3699877571,334
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ280181,233
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước24949
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn127,24897,91566,43637,59446,10035,59439,91838,05239,16544,939
I. Các khoản phải thu dài hạn851851202247220290290
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác851851202247220290290
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định123,37192,80365,42736,51434,12934,55137,47131,99936,16628,435
1. Tài sản cố định hữu hình123,32992,73865,33836,51434,12434,53037,43431,99936,16628,435
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình42658952137
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1473,8269,8952,51013,877
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1473,8269,8952,51013,877
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,8794358088331,8561,0432,4473,5432,7092,337
1. Chi phí trả trước dài hạn2,8794358088331,8561,0432,4473,5432,7091,921
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại416
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN228,611183,511152,69074,64778,30069,13864,22458,06157,28460,435
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả93,34493,05281,94211,64215,41410,9129,1299,27310,74740,505
I. Nợ ngắn hạn55,16190,45280,06711,64215,4147,9129,1299,27310,74727,372
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn10,06026,7503,0006,0003332,0006,9006,267
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn42,74572,30645,2454,8595,0945,3215,4785,4682,31317,721
4. Người mua trả tiền trước8287
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,1553,3842,2027591,3825531,732290292137
6. Phải trả người lao động2,355102,6741,3141,4851,271944960706610
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,0399221,885106212120127243
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác7849138859057786806225434642,594
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,77142669965366
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn38,1832,6001,8753,00013,133
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn38,1832,6001,8753,00013,133
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu135,26790,45870,74863,00562,88758,22655,09548,78746,53619,930
I. Vốn chủ sở hữu135,26790,45870,74863,00562,88758,22655,09548,78746,53619,930
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu92,07860,44554,95054,95054,95054,95054,95054,95054,95028,000
2. Thặng dư vốn cổ phần6,819
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối36,37030,01315,7988,0557,9373,276145-6,163-8,414-8,070
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN228,611183,511152,69074,64778,30069,13864,22458,06157,28460,435
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |