| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 255,130 | 248,429 | 160,596 | 103,298 | 90,648 | 88,628 | 72,998 | 59,978 | 46,966 | 42,783 | 55,703 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 202,878 | 194,550 | 126,063 | 87,552 | 75,656 | 76,721 | 59,092 | 52,316 | 40,475 | 37,222 | 48,544 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 52,252 | 53,879 | 34,533 | 15,746 | 14,993 | 11,906 | 13,906 | 7,662 | 6,491 | 5,561 | 7,158 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 43 | 13 | 15 | 21 | 32 | 23 | 1 | 4 | 15 | 38 | 50 |
| 7. Chi phí tài chính | 1,856 | 2,002 | 660 | 324 | 179 | 22 | 115 | 79 | 694 | 847 | 603 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 595 | 1,966 | 628 | 298 | 158 | 1 | 98 | 67 | 694 | 847 | 603 |
| 9. Chi phí bán hàng | 78 | 61 | 3 | 31 | 1 | 5 | |||||
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 28,418 | 23,977 | 18,089 | 11,843 | 8,665 | 7,176 | 5,923 | 4,892 | 5,815 | 6,063 | 5,615 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 21,943 | 27,852 | 15,796 | 3,569 | 6,181 | 4,732 | 7,868 | 2,696 | -3 | -1,311 | 986 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 29,115 | 27,774 | 16,291 | 6,021 | 9,975 | 4,732 | 7,885 | 2,814 | 72 | 4,769 | 5,606 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 23,099 | 22,146 | 13,026 | 4,723 | 8,578 | 3,786 | 6,308 | 2,251 | 72 | 4,625 | 5,606 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 23,099 | 22,146 | 13,026 | 4,723 | 8,578 | 3,786 | 6,308 | 2,251 | 72 | 4,625 | 5,606 |
| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 |
| TÀI SẢN | ||||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 101,364 | 85,595 | 86,253 | 37,054 | 32,200 | 33,544 | 24,306 | 20,008 | 18,118 | 15,497 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 13,236 | 17,827 | 6,766 | 8,590 | 7,362 | 13,404 | 3,587 | 4,905 | 5,450 | 4,185 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 31,000 | |||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 54,411 | 64,144 | 76,193 | 25,879 | 21,981 | 16,475 | 19,086 | 13,813 | 11,445 | 8,410 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 294 | 428 | 253 | 390 | 382 | 741 | 263 | 284 | 417 | 285 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,423 | 3,196 | 3,041 | 2,195 | 2,475 | 2,923 | 1,369 | 1,007 | 806 | 2,616 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 127,248 | 97,915 | 66,436 | 37,594 | 46,100 | 35,594 | 39,918 | 38,052 | 39,165 | 44,939 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 851 | 851 | 202 | 247 | 220 | 290 | 290 | |||
| II. Tài sản cố định | 123,371 | 92,803 | 65,427 | 36,514 | 34,129 | 34,551 | 37,471 | 31,999 | 36,166 | 28,435 |
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 147 | 3,826 | 9,895 | 2,510 | 13,877 | |||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,879 | 435 | 808 | 833 | 1,856 | 1,043 | 2,447 | 3,543 | 2,709 | 2,337 |
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 228,611 | 183,511 | 152,690 | 74,647 | 78,300 | 69,138 | 64,224 | 58,061 | 57,284 | 60,435 |
| A. Nợ phải trả | 93,344 | 93,052 | 81,942 | 11,642 | 15,414 | 10,912 | 9,129 | 9,273 | 10,747 | 40,505 |
| I. Nợ ngắn hạn | 55,161 | 90,452 | 80,067 | 11,642 | 15,414 | 7,912 | 9,129 | 9,273 | 10,747 | 27,372 |
| II. Nợ dài hạn | 38,183 | 2,600 | 1,875 | 3,000 | 13,133 | |||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 135,267 | 90,458 | 70,748 | 63,005 | 62,887 | 58,226 | 55,095 | 48,787 | 46,536 | 19,930 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 228,611 | 183,511 | 152,690 | 74,647 | 78,300 | 69,138 | 64,224 | 58,061 | 57,284 | 60,435 |