CTCP Vận tải Transimex (tot)

15.80
0.10
(0.64%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh255,130248,429160,596103,29890,64888,62872,99859,97846,96642,78355,703
4. Giá vốn hàng bán202,878194,550126,06387,55275,65676,72159,09252,31640,47537,22248,544
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)52,25253,87934,53315,74614,99311,90613,9067,6626,4915,5617,158
6. Doanh thu hoạt động tài chính43131521322314153850
7. Chi phí tài chính1,8562,0026603241792211579694847603
-Trong đó: Chi phí lãi vay5951,96662829815819867694847603
9. Chi phí bán hàng786133115
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp28,41823,97718,08911,8438,6657,1765,9234,8925,8156,0635,615
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)21,94327,85215,7963,5696,1814,7327,8682,696-3-1,311986
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)29,11527,77416,2916,0219,9754,7327,8852,814724,7695,606
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)23,09922,14613,0264,7238,5783,7866,3082,251724,6255,606
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)23,09922,14613,0264,7238,5783,7866,3082,251724,6255,606

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn101,36485,59586,25337,05432,20033,54424,30620,00818,11815,497
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,23617,8276,7668,5907,36213,4043,5874,9055,4504,185
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn31,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn54,41164,14476,19325,87921,98116,47519,08613,81311,4458,410
IV. Tổng hàng tồn kho294428253390382741263284417285
V. Tài sản ngắn hạn khác2,4233,1963,0412,1952,4752,9231,3691,0078062,616
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn127,24897,91566,43637,59446,10035,59439,91838,05239,16544,939
I. Các khoản phải thu dài hạn851851202247220290290
II. Tài sản cố định123,37192,80365,42736,51434,12934,55137,47131,99936,16628,435
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1473,8269,8952,51013,877
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,8794358088331,8561,0432,4473,5432,7092,337
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN228,611183,511152,69074,64778,30069,13864,22458,06157,28460,435
A. Nợ phải trả93,34493,05281,94211,64215,41410,9129,1299,27310,74740,505
I. Nợ ngắn hạn55,16190,45280,06711,64215,4147,9129,1299,27310,74727,372
II. Nợ dài hạn38,1832,6001,8753,00013,133
B. Nguồn vốn chủ sở hữu135,26790,45870,74863,00562,88758,22655,09548,78746,53619,930
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN228,611183,511152,69074,64778,30069,13864,22458,06157,28460,435
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |