CTCP Vận tải 1 Traco (tr1)

17
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV501,536377,272378,901402,949798,4821,231,416
Giá vốn hàng bán446,691327,476337,815370,061749,7211,152,999
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV54,84649,79641,08732,88848,76178,417
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh19,14615,46410,26312,5423,28913,015
Tổng lợi nhuận trước thuế17,69514,78311,35511,9713,2969,915
Lợi nhuận sau thuế 14,07811,4208,9109,6382,6917,249
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,07811,4208,9109,6382,6917,249
Tổng tài sản ngắn hạn138,189106,19299,65490,260128,190138,189106,19299,65490,260128,190282,290280,618264,943
Tiền mặt13,9949,4915,0632,49810,85313,9949,4915,0632,49810,85318,58655,68213,365
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,0001,000
Hàng tồn kho5,75815,6662,4942,35114,4555,75815,6662,4942,35114,45541,83319,42625,437
Tài sản dài hạn70,36474,28478,47378,97883,69770,36474,28478,47378,97883,69783,29587,25090,028
Tài sản cố định57,41860,40964,16365,36468,26357,41860,40964,16365,36468,26366,71770,18070,655
Đầu tư tài chính dài hạn4004004004001,5004004004004001,5001,5001,5001,500
Tổng tài sản208,553180,476178,127169,238211,887208,553180,476178,127169,238211,887365,585367,867354,971
Tổng nợ96,03773,77876,95773,163113,57896,03773,77876,95773,163113,578264,050257,624251,859
Vốn chủ sở hữu112,516106,698101,17096,07598,309112,516106,698101,17096,07598,309101,535110,243103,112

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.07K2.49K1.94K2.10K0.59K1.58K
Giá cuối kỳ15.50K11.15K9.10K10.62K10.80K23.40K
Giá / EPS (PE)5.06 (lần)4.48 (lần)4.69 (lần)5.06 (lần)18.43 (lần)14.82 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.14 (lần)0.14 (lần)0.11 (lần)0.12 (lần)0.06 (lần)0.09 (lần)
Giá sổ sách24.50K23.23K22.03K20.92K21.41K22.11K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.63 (lần)0.48 (lần)0.41 (lần)0.51 (lần)0.50 (lần)1.06 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản66.26%58.84%55.95%53.33%60.50%77.22%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản33.74%41.16%44.05%46.67%39.50%22.78%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn46.05%40.88%43.20%43.23%53.60%72.23%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu85.35%69.15%76.07%76.15%115.53%260.06%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn53.95%59.12%56.80%56.77%46.40%27.77%
6/ Thanh toán hiện hành145.25%145.71%131.03%123.37%114.07%107.81%
7/ Thanh toán nhanh139.20%124.22%127.75%120.15%101.21%91.83%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn14.71%13.02%6.66%3.41%9.66%7.10%
9/ Vòng quay Tổng tài sản240.48%209.04%212.71%238.10%376.84%336.83%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn362.93%355.27%380.22%446.43%622.89%436.22%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu445.75%353.59%374.52%419.41%812.22%1,212.80%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho7,757.75%2,090.36%13,545.11%15,740.58%5,186.59%2,756.19%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.81%3.03%2.35%2.39%0.34%0.59%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.75%6.33%5%5.69%1.27%1.98%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.51%10.70%8.81%10.03%2.74%7.14%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%3%3%3%%1%
Tăng trưởng doanh thu32.94%-0.43%-5.97%-49.54%-35.16%%
Tăng trưởng Lợi nhuận23.27%28.17%-7.55%258.16%-62.88%%
Tăng trưởng Nợ phải trả30.17%-4.13%5.19%-35.58%-56.99%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.45%5.46%5.30%-2.27%-3.18%%
Tăng trưởng Tổng tài sản15.56%1.32%5.25%-20.13%-42.04%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |