| TÀI SẢN | | | | | | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 138,189 | 106,192 | 99,654 | 90,260 | 128,190 | 282,290 | 280,618 | 264,943 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 13,994 | 9,491 | 5,063 | 2,498 | 10,853 | 18,586 | 55,682 | 13,365 |
| 1. Tiền | 13,994 | 9,491 | 5,063 | 2,498 | 10,853 | 18,586 | 55,682 | 13,365 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | 1,000 | | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | 1,000 | | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 117,902 | 80,674 | 91,660 | 83,808 | 101,598 | 221,387 | 203,028 | 225,334 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 103,638 | 68,688 | 78,539 | 69,513 | 97,004 | 210,129 | 186,091 | 199,857 |
| 2. Trả trước cho người bán | 1,589 | 2,977 | 3,077 | 3,350 | 2,774 | 2,365 | 2,837 | 11,081 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 18,030 | 14,889 | 14,889 | 15,183 | 13,805 | 20,026 | 23,598 | 23,115 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -5,355 | -5,880 | -4,845 | -4,239 | -11,986 | -11,133 | -9,497 | -8,719 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 5,758 | 15,666 | 2,494 | 2,351 | 14,455 | 41,833 | 19,426 | 25,437 |
| 1. Hàng tồn kho | 5,758 | 15,666 | 2,494 | 2,351 | 14,455 | 41,833 | 19,426 | 25,437 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 536 | 360 | 437 | 603 | 1,284 | 483 | 2,482 | 808 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 458 | 360 | 437 | 443 | 546 | 140 | 173 | 251 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | 159 | | | | 557 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 78 | | | | 739 | 343 | 2,309 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 70,364 | 74,284 | 78,473 | 78,978 | 83,697 | 83,295 | 87,250 | 90,028 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
| II. Tài sản cố định | 57,418 | 60,409 | 64,163 | 65,364 | 68,263 | 66,717 | 70,180 | 70,655 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 54,213 | 57,132 | 60,813 | 61,942 | 64,768 | 63,592 | 67,035 | 67,655 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình | 3,205 | 3,277 | 3,350 | 3,422 | 3,495 | 3,125 | 3,145 | 3,000 |
| III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
| - Nguyên giá | | | | | | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | 18 | | | | 464 | 2,041 |
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | 18 | | | | 464 | 2,041 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 400 | 400 | 400 | 400 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 |
| 1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 400 | 400 | | | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | 400 | 400 | | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 12,546 | 13,475 | 13,892 | 13,214 | 13,934 | 15,078 | 15,105 | 15,832 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 12,546 | 13,475 | 13,892 | 13,214 | 13,934 | 15,078 | 15,105 | 15,832 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
| VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 208,553 | 180,476 | 178,127 | 169,238 | 211,887 | 365,585 | 367,867 | 354,971 |
| NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
| A. Nợ phải trả | 96,037 | 73,778 | 76,957 | 73,163 | 113,578 | 264,050 | 257,624 | 251,859 |
| I. Nợ ngắn hạn | 95,137 | 72,878 | 76,057 | 73,163 | 112,378 | 261,850 | 253,424 | 247,659 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 17,290 | 21,331 | 33,190 | 31,037 | 51,558 | 91,162 | 61,463 | 93,683 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 53,798 | 34,493 | 24,945 | 28,306 | 39,569 | 128,056 | 119,070 | 91,057 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 15 | 42 | 93 | 220 | | 98 | 133 | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,127 | 1,842 | 3,063 | 1,741 | 2,569 | 4,939 | 5,640 | 1,253 |
| 6. Phải trả người lao động | 8,672 | 5,088 | 3,852 | 3,826 | 4,180 | 6,658 | 23,755 | 24,703 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 7,903 | 6,458 | 6,249 | 4,968 | 8,809 | 17,918 | 23,918 | 22,699 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 27 | | 1,301 | | | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 3,686 | 1,716 | 2,032 | 1,770 | 1,122 | 3,221 | 6,693 | 2,007 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | 2,805 | 4,437 | 6,937 | 6,471 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2,618 | 1,908 | 1,332 | 1,295 | 1,766 | 5,361 | 5,815 | 5,785 |
| 14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
| II. Nợ dài hạn | 900 | 900 | 900 | | 1,200 | 2,200 | 4,200 | 4,200 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác | 900 | 900 | 900 | | | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | 1,200 | 2,200 | 4,200 | 4,200 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 112,516 | 106,698 | 101,170 | 96,075 | 98,309 | 101,535 | 110,243 | 103,112 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 112,516 | 106,698 | 101,170 | 96,075 | 98,309 | 101,535 | 110,243 | 103,112 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 45,925 | 45,925 | 45,925 | 45,925 | 45,925 | 39,935 | 39,935 | 38,338 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | 4,318 | 4,318 | 4,318 | 4,318 | 4,318 | 4,318 | 4,318 | 3,040 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | 801 | 801 | 801 | 801 | 801 | 801 | 801 | 801 |
| 5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 36,090 | 33,960 | 33,960 | 33,960 | 43,145 | 43,145 | 43,145 | 41,706 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 25,348 | 21,659 | 16,131 | 11,035 | 4,085 | 13,301 | 22,008 | 19,192 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
| 1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 208,553 | 180,476 | 178,127 | 169,238 | 211,887 | 365,585 | 367,867 | 354,971 |