CTCP Du lịch Dịch vụ Hà Nội (tsj)

30.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV35,66439,46547,10721,95333,927144,190140,652129,39363,10570,587168,772163,976166,946166,870123,382
Giá vốn hàng bán27,86731,39638,03414,98324,228112,281105,359101,19836,69844,549135,560128,356132,299129,19178,750
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,7978,0699,0736,9699,69931,90935,29327,98925,10223,71633,21235,61034,64837,67944,632
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh12,14314,33950,75512,97313,63390,21085,60138,54333,45898,38491,15799,420101,78373,694101,893
Tổng lợi nhuận trước thuế12,15814,38050,81012,97313,84190,32185,80338,59033,44798,33089,29199,551101,85074,172101,930
Lợi nhuận sau thuế 10,24612,25648,42110,78011,41781,70375,44330,49328,67794,09981,64191,56396,22770,97596,906
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,24612,25648,42110,78011,41781,70375,44330,49328,67794,09981,64191,56396,22770,97596,906
Tổng tài sản ngắn hạn556,256555,438605,224559,331546,714556,256546,714498,790487,103459,418535,565544,905486,051577,000501,316
Tiền mặt22,50033,23890,32623,23143,75322,50043,75322,96823,35216,65921,38854,12524,626195,523458,203
Đầu tư tài chính ngắn hạn502,297491,770485,187493,561461,143502,297461,143446,045443,913409,393479,404449,390432,570341,30016,200
Hàng tồn kho355521610495352355352381364339380558323245254
Tài sản dài hạn335,529335,500336,581337,686335,941335,529335,941336,475338,561424,059355,335366,221415,976392,945232,016
Tài sản cố định3,7383,8486,3846,5744,1773,7384,1774,8615,3235,7916,2777,6108,84611,91928,461
Đầu tư tài chính dài hạn287,647287,580287,580287,580287,580287,647287,580287,378287,455368,269287,647287,647327,647290,647202,115
Tổng tài sản891,785890,938941,805897,016882,654891,785882,654835,266825,665883,477890,899911,126902,027969,945733,333
Tổng nợ32,89542,295105,41737,20633,62332,89533,62332,90725,32625,30348,76152,04344,392207,679108,151
Vốn chủ sở hữu858,890848,644836,388859,811849,031858,890849,031802,359800,339858,174842,138859,083857,635762,265625,182

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.09K1.01K0.41K0.38K1.26K1.09K1.22K1.29K0.95K1.30K1.19K
Giá cuối kỳ35.80K42.42K42.17K19.98K24.41K25.93K14.51K12.58K10.20K10.20KK
Giá / EPS (PE)32.78 (lần)42.06 (lần)103.44 (lần)52.12 (lần)19.40 (lần)23.76 (lần)11.85 (lần)9.78 (lần)10.75 (lần)7.87 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)18.57 (lần)22.56 (lần)24.38 (lần)23.68 (lần)25.87 (lần)11.49 (lần)6.62 (lần)5.64 (lần)4.57 (lần)6.18 (lần) (lần)
Giá sổ sách11.48K11.35K10.73K10.70K11.47K11.26K11.49K11.47K10.19K8.36K7.66K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.12 (lần)3.74 (lần)3.93 (lần)1.87 (lần)2.13 (lần)2.30 (lần)1.26 (lần)1.10 (lần)1 (lần)1.22 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản62.38%61.94%59.72%59%52%60.12%59.81%53.88%59.49%68.36%64.50%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản37.62%38.06%40.28%41%48%39.88%40.19%46.12%40.51%31.64%35.50%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn3.69%3.81%3.94%3.07%2.86%5.47%5.71%4.92%21.41%14.75%13.93%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu3.83%3.96%4.10%3.16%2.95%5.79%6.06%5.18%27.24%17.30%16.19%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn96.31%96.19%96.06%96.93%97.14%94.53%94.29%95.08%78.59%85.25%86.07%
6/ Thanh toán hiện hành2,107.59%1,953.11%1,985%2,658.86%2,576.95%1,332.58%1,160.21%1,094.91%277.83%463.53%472.71%
7/ Thanh toán nhanh2,106.24%1,951.85%1,983.48%2,656.87%2,575.04%1,331.64%1,159.02%1,094.18%277.71%463.30%472.37%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn85.25%156.31%91.40%127.47%93.44%53.22%115.24%55.47%94.15%423.67%77.55%
9/ Vòng quay Tổng tài sản16.17%15.94%15.49%7.64%7.99%18.94%18%18.51%17.20%16.82%18.69%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn25.92%25.73%25.94%12.96%15.36%31.51%30.09%34.35%28.92%24.61%28.97%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu16.79%16.57%16.13%7.88%8.23%20.04%19.09%19.47%21.89%19.74%21.71%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho31,628.45%29,931.53%26,561.15%10,081.87%13,141.30%35,673.68%23,002.87%40,959.44%52,731.02%31,003.94%26,729.70%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần56.66%53.64%23.57%45.44%133.31%48.37%55.84%57.64%42.53%78.54%71.71%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.16%8.55%3.65%3.47%10.65%9.16%10.05%10.67%7.32%13.21%13.42%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.51%8.89%3.80%3.58%10.97%9.69%10.66%11.22%9.31%15.50%15.59%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)73%72%30%78%211%60%71%73%55%123%110%
Tăng trưởng doanh thu2.52%8.70%105.04%-10.60%-58.18%2.92%-1.78%0.05%35.25%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận8.30%147.41%6.33%-69.52%15.26%-10.84%-4.85%35.58%-26.76%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.17%2.18%29.93%0.09%-48.11%-6.31%17.24%-78.62%92.03%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.16%5.82%0.25%-6.74%1.90%-1.97%0.17%12.51%21.93%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.03%5.67%1.16%-6.54%-0.83%-2.22%1.01%-7%32.27%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |