CTCP Du lịch Dịch vụ Hà Nội (tsj)

30.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh144,190140,652129,39363,10570,587168,772163,976166,946166,870123,382
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2061,3052,32210
3. Doanh thu thuần (1)-(2)144,190140,652129,18761,80168,264168,772163,966166,946166,870123,382
4. Giá vốn hàng bán112,281105,359101,19836,69844,549135,560128,356132,299129,19178,750
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)31,90935,29327,98925,10223,71633,21235,61034,64837,67944,632
6. Doanh thu hoạt động tài chính77,84466,62525,82424,862100,57885,73993,362102,22990,03898,294
7. Chi phí tài chính2,875-150771,7002,01951154221719,55744
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng7,2717,2976,6754,4125,5949,1398,2579,02221,78435,268
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,3979,1708,51810,39518,29718,14420,75225,85412,6825,721
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)90,21085,60138,54333,45898,38491,15799,420101,78373,694101,893
12. Thu nhập khác1492311171611883302249515660
13. Chi phí khác38297026652,75017218337623
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)11120147-11-53-1,8661316647837
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)90,32185,80338,59033,44798,33089,29199,551101,85074,172101,930
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8,61810,3608,0974,7704,2317,6507,9885,6233,1975,024
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8,61810,3608,0974,7704,2317,6507,9885,6233,1975,024
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)81,70375,44330,49328,67794,09981,64191,56396,22770,97596,906
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)81,70375,44330,49328,67794,09981,64191,56396,22770,97596,906

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn556,256546,714498,790487,103459,418535,565544,905486,051577,000501,316
I. Tiền và các khoản tương đương tiền22,50043,75322,96823,35216,65921,38854,12524,626195,523458,203
1. Tiền16,50036,15321,40012,3526,4599,58811,4468,626161,523180,603
2. Các khoản tương đương tiền6,0007,6001,56811,00010,20011,80042,67916,00034,000277,600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn502,297461,143446,045443,913409,393479,404449,390432,570341,30016,200
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn502,297461,143446,045443,913409,393479,404449,390432,570341,30016,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn30,61239,21029,15419,22832,72534,38540,83328,53239,93225,420
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng9,64711,46411,7254,0563,88015,0889,33415,57517,25820,240
2. Trả trước cho người bán4181,320399832919281,431958888
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác20,59626,47417,07815,13728,55418,36930,06811,99922,6744,292
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-48-48-48-48
IV. Tổng hàng tồn kho355352381364339380558323245254
1. Hàng tồn kho355352381364339380558323245254
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác4912,25524224630271,239
1. Chi phí trả trước ngắn hạn491523242246301
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,239
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,7327
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn335,529335,941336,475338,561424,059355,335366,221415,976392,945232,016
I. Các khoản phải thu dài hạn1,5011,103240240699717639803
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,5011,103240240699717639803
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,7384,1774,8615,3235,7916,2777,6108,84611,91928,461
1. Tài sản cố định hữu hình3,7384,1774,8615,3235,7916,2777,6108,84611,91928,461
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư39,87439,94941,94444,26946,59448,91850,61652,59155,078
- Nguyên giá78,38475,82475,23775,23775,23775,23775,23773,72772,837
- Giá trị hao mòn lũy kế-38,510-35,875-33,293-30,968-28,643-26,318-24,621-21,136-17,759
IV. Tài sản dở dang dài hạn134
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang134
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn287,647287,580287,378287,455368,269287,647287,647327,647290,647202,115
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh285,774285,774285,774285,774285,774285,774285,774285,774285,774200,815
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,8731,8731,8731,8731,8731,8731,8731,8731,8731,300
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-66-269-192
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn80,62340,0003,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,7702,9972,0531,2742,70611,77519,70926,89235,300637
1. Chi phí trả trước dài hạn2,7702,9972,0531,2742,70611,77519,70926,89235,300637
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN891,785882,654835,266825,665883,477890,899911,126902,027969,945733,333
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả32,89533,62332,90725,32625,30348,76152,04344,392207,679108,151
I. Nợ ngắn hạn26,39327,99225,12818,32017,82840,19046,96644,392207,679108,151
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3444451,2734674521,2174356362,2172,169
4. Người mua trả tiền trước38571952171751,7762,0836911,77213,296
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,1654,7843,6891,1321,0641,8502,2881,1741,2442,467
6. Phải trả người lao động3,0048752,5877167408831,0161,7825,8813,125
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6602,8121,1071,6461,6913,41421,59921,65619,5351,117
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn5,1974,7614,3013,3773,5294,2623,8613,2392,9304,059
11. Phải trả ngắn hạn khác11,04812,62910,0708,2718,85325,09714,17711,789173,80479,305
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,300
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,9391,6281,9062,4941,3231,6911,5061,1262972,612
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6,5025,6317,7797,0057,4758,5715,076
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác6,5025,6317,7797,0057,4758,5715,076
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu858,890849,031802,359800,339858,174842,138859,083857,635762,265625,182
I. Vốn chủ sở hữu858,890849,031802,359800,339858,174842,138859,083857,635762,265625,182
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu748,000748,000748,000748,000748,000748,000748,000748,000748,000440,550
2. Thặng dư vốn cổ phần1,2321,2321,2321,2321,2321,2321,2321,232
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-34-34-34-34-34-34-26-26
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển27,98924,39022,66820,55512,9689,3894,811184,632
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối81,70375,44330,49330,58796,00883,551105,066108,43014,265
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN891,785882,654835,266825,665883,477890,899911,126902,027969,945733,333
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |