CTCP May Thanh Trì (ttg)

10.70
-1.80
(-14.40%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV37,07332,07126,02625,42126,04546,919
Giá vốn hàng bán29,97724,46020,32822,62528,16036,055
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,0967,6115,6992,796-2,11510,865
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,7561,807-2,158-4,501-11,555-466
Tổng lợi nhuận trước thuế2,1601,810-1,586-4,332-11,772106
Lợi nhuận sau thuế 2,1601,810-1,586-4,332-11,77282
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,1601,810-1,586-4,332-11,77282
Tổng tài sản ngắn hạn15,6077,6236,9576,21910,32115,6077,6236,9576,21910,32118,81117,25713,96714,15110,478
Tiền mặt9,9539062571991,5699,9539062571991,56912,5477,0415,3591,8701,636
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,3921,392
Hàng tồn kho9121,5192,8302,5193,5179121,5192,8302,5193,5172,8192,1073,0135,5703,888
Tài sản dài hạn9,5334,6161,9333,2154,5389,5334,6161,9333,2154,5386,3198,34510,29712,31724,707
Tài sản cố định2884341,6462,9224,1802884341,6462,9224,1805,9107,9669,86711,87413,919
Đầu tư tài chính dài hạn8,8514,0008,8514,000
Tổng tài sản25,14012,2398,8899,43514,85825,14012,2398,8899,43514,85825,13025,60224,26426,46835,186
Tổng nợ2,9066,4694,9303,8894,9802,9066,4694,9303,8894,9803,4803,6342,7584,24213,102
Vốn chủ sở hữu22,2355,7703,9605,5469,87822,2355,7703,9605,5469,87821,65021,96821,50622,22622,084

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.64K0.90KKKK0.04K
Giá cuối kỳ13.90K11.20K4.90K7.80K3.80K10.20K
Giá / EPS (PE)21.88 (lần)12.38 (lần) (lần) (lần) (lần)248.78 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.27 (lần)0.70 (lần)0.38 (lần)0.61 (lần)0.29 (lần)0.43 (lần)
Giá sổ sách6.54K2.88K1.98K2.77K4.94K10.82K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.13 (lần)3.88 (lần)2.47 (lần)2.81 (lần)0.77 (lần)0.94 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản62.08%62.28%78.27%65.91%69.46%74.85%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản37.92%37.72%21.75%34.08%30.54%25.15%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn11.56%52.86%55.46%41.22%33.52%13.85%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu13.07%112.11%124.49%70.12%50.42%16.07%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn88.44%47.14%44.55%58.78%66.48%86.15%
6/ Thanh toán hiện hành537.06%117.84%141.12%159.91%207.25%540.55%
7/ Thanh toán nhanh505.68%94.36%83.71%95.14%136.63%459.54%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn342.50%14.01%5.21%5.12%31.51%360.55%
9/ Vòng quay Tổng tài sản147.47%262.04%292.79%269.43%175.29%186.71%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn237.54%420.71%374.10%408.76%252.35%249.42%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu166.73%555.82%657.22%458.37%263.67%216.72%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,286.95%1,610.27%718.30%898.17%800.68%1,279%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.83%5.64%-6.09%-17.04%-45.20%0.17%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.59%14.79%%%%0.33%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.71%31.37%%%%0.38%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%7%-8%-19%-42%%
Tăng trưởng doanh thu15.60%23.23%2.38%-2.40%-44.49%%
Tăng trưởng Lợi nhuận19.34%-214.12%-63.39%-63.20%-14,456.10%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-55.08%31.22%26.77%-21.91%43.10%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu285.36%45.71%-28.60%-43.86%-54.37%%
Tăng trưởng Tổng tài sản105.41%37.69%-5.79%-36.50%-40.88%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |