CTCP May Thanh Trì (ttg)

12.90
0.40
(3.20%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.50
12.90
13
12.90
9,200
6.5K
0.6K
17.8x
1.7x
9% # 10%
2.4
39 Bi
3 Mi
3,477
26.9 - 9.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.90 500 12.70 100
10.80 100 12.80 200
10.70 100 12.90 6,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:39 13 1.20 9,100 9,100
10:10 12.90 1.10 100 9,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2010 0 (0.05) 0% 1.78 (0.00) 0%
2011 48 (0.07) 0% 2.13 (0.00) 0%
2017 66 (0.06) 0% 0.95 (0) 0%
2018 65 (0.06) 0% 0.40 (0.00) 0%
2019 60 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%
2020 35 (0.03) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 30 (0.03) 0% 0 (-0.00) 0%
2023 35 (0) 0% 3.50 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV37,07332,07126,02625,42126,04546,919
Tổng lợi nhuận trước thuế2,1601,810-1,586-4,332-11,772106
Lợi nhuận sau thuế 2,1601,810-1,586-4,332-11,77282
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,1601,810-1,586-4,332-11,77282
Tổng tài sản25,14012,2398,8899,43525,14012,2398,8899,43514,85825,13025,60224,26426,46835,186
Tổng nợ2,9066,4694,9303,8892,9066,4694,9303,8894,9803,4803,6342,7584,24213,102
Vốn chủ sở hữu22,2355,7703,9605,54622,2355,7703,9605,5469,87821,65021,96821,50622,22622,084


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |