CTCP May Thanh Trì (ttg)

8.40
-0.40
(-4.55%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.80
9.40
9.40
7.70
1,000
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
2.8
-2.2k
0 lần
-46%
-78%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.7
19 tỷ
2 triệu
1,884
9.7 - 3.6
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
4 tỷ
6 tỷ
70.1%
58.8%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 74.90 (-0.20) 15.9%
VGI 23.10 (-0.10) 6.9%
BSR 21.80 (-0.20) 6.8%
MCH 76.00 (0.00) 5.4%
VEA 37.50 (0.30) 4.8%
PGV 25.90 (0.30) 2.8%
FOX 67.90 (-0.10) 2.2%
VEF 123.60 (3.60) 2.0%
MVN 19.00 (0.00) 2.0%
MSR 18.30 (0.30) 1.9%
VSF 38.50 (0.10) 1.9%
DNH 44.00 (0.00) 1.8%
QNS 49.20 (1.00) 1.7%
SSH 63.90 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.4%
OIL 10.70 (0.00) 1.1%
SNZ 28.00 (0.70) 1.0%
CTR 77.90 (1.30) 0.9%
MML 26.60 (0.40) 0.8%
PGB 28.00 (0.20) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.90 300 8.40 500
7.80 100 8.60 200
7.70 1,200 8.70 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:11 9.40 0.60 100 100
10:23 8 -0.80 100 200
10:24 7.70 -1.10 300 500
14:51 8.40 -0.40 500 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2010 0 (0.05) 0% 1.78 (0.00) 0%
2011 48 (0.07) 0% 2.13 (0.00) 0%
2017 66 (0.06) 0% 0.95 (0) 0%
2018 65 (0.06) 0% 0.40 (0.00) 0%
2019 60 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%
2020 35 (0.03) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 30 (0.03) 0% 0 (-0.00) 0%
2023 35 (0) 0% 3.50 (0) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |