CTCP Đô thị và Môi trường Đắk Lắk (udl)

12.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV171,230167,567141,407142,91858,576
Giá vốn hàng bán143,216140,292122,119124,56148,930
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV23,49226,29019,02518,3309,618
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh14,16216,35110,43210,5204,228
Tổng lợi nhuận trước thuế14,57514,19210,36410,2304,258
Lợi nhuận sau thuế 11,55211,0268,1548,7013,388
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,55211,0268,1548,7013,388
Tổng tài sản ngắn hạn115,647124,957102,114104,02080,222115,647124,957102,114104,02080,222104,230114,206
Tiền mặt6,1126,56510,84528,96255,7146,1126,56510,84528,96255,71464,61055,010
Đầu tư tài chính ngắn hạn46,00035,95237,15236,00046,00035,95237,15236,000500
Hàng tồn kho3,8653,2962,0152,5711,4073,8653,2962,0152,5711,4071,1981,391
Tài sản dài hạn340,899412,995815,864884,303957,863340,899412,995815,864884,303957,863983,896666,085
Tài sản cố định114,715128,799129,096144,980148,230114,715128,799129,096144,980148,230165,075142,944
Đầu tư tài chính dài hạn3,1523,152
Tổng tài sản456,546537,951917,978988,3221,038,084456,546537,951917,978988,3221,038,0841,088,126780,291
Tổng nợ59,77974,31366,41279,66687,43359,77974,31366,41279,66687,433154,33147,528
Vốn chủ sở hữu396,767463,639851,566908,657950,651396,767463,639851,566908,657950,651933,794732,763

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.75K1.67K1.23K1.31K0.51K0.93K0.91K0.87K
Giá cuối kỳ12K13.83K13.38K8.03KKKKK
Giá / EPS (PE)6.88 (lần)8.30 (lần)10.86 (lần)6.11 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách59.93K70.04K128.64K137.26K143.60K103.08K116.70K103.01K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.20 (lần)0.20 (lần)0.10 (lần)0.06 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản25.33%23.23%11.12%10.52%7.73%15.67%10.40%11.56%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản74.67%76.77%88.88%89.48%92.27%84.33%89.60%88.44%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn13.09%13.81%7.23%8.06%8.42%7.02%7.04%9.03%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu15.07%16.03%7.80%8.77%9.20%7.55%7.57%9.93%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn86.91%86.19%92.77%91.94%91.58%92.98%92.96%90.97%
6/ Thanh toán hiện hành193.53%168.15%153.76%130.57%91.75%223.09%182.05%128%
7/ Thanh toán nhanh187.06%163.71%150.72%127.34%90.14%218.59%180.23%125.13%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.23%8.83%16.33%36.35%63.72%73.57%53.05%46.77%
9/ Vòng quay Tổng tài sản37.51%31.15%15.40%14.46%5.64%18.23%16.84%18.46%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn148.06%134.10%138.48%137.39%73.02%116.34%161.98%159.75%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu43.16%36.14%16.61%15.73%6.16%19.61%18.12%20.29%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,705.46%4,256.43%6,060.50%4,844.85%3,477.61%4,912.15%13,852.33%6,121.42%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.75%6.58%5.77%6.09%5.78%4.58%4.31%4.17%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.53%2.05%0.89%0.88%0.33%0.84%0.73%0.77%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.91%2.38%0.96%0.96%0.36%0.90%0.78%0.85%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%8%7%7%7%5%5%5%
Tăng trưởng doanh thu2.19%18.50%-1.06%143.99%%-4.60%1.26%%
Tăng trưởng Lợi nhuận4.77%35.22%-6.29%156.82%%1.54%4.52%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-19.56%11.90%-16.64%-8.88%%-11.83%-13.61%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-14.42%-45.55%-6.28%-4.42%%-11.67%13.28%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-15.13%-41.40%-7.12%-4.79%%-11.68%10.86%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc