CTCP Đô thị và Môi trường Đắk Lắk (udl)

18
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18
18
18
18
0
28.9K
3.6K
3.9x
0.5x
10% # 12%
-0.2
93 Bi
7 Mi
22
14 - 12

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.00 400 18.00 200
0 20.00 400
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.10 (-0.60) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 118.66 (0.06) 0% 0 (0.00) 0%
2020 120.64 (0.14) 0% 0 (0.01) 0%
2021 127.89 (0.14) 0% 7.79 (0.01) 0%
2022 159.71 (0) 0% 9.46 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV212,405171,230167,567141,407142,91858,576
Tổng lợi nhuận trước thuế29,96914,57514,19210,36410,2304,258
Lợi nhuận sau thuế 23,79411,55211,0268,1548,7013,388
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,79411,55211,0268,1548,7013,388
Tổng tài sản243,489456,546537,951917,978243,489456,546537,951917,978988,3221,038,0841,088,126780,291
Tổng nợ52,37159,77974,31366,41252,37159,77974,31366,41279,66687,433154,33147,528
Vốn chủ sở hữu191,118396,767463,639851,566191,118396,767463,639851,566908,657950,651933,794732,763


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |