CTCP Viễn Liên (uni)

8.50
0.10
(1.19%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3255107001,7102878283,7446,5317,76716,13933,84376,66826,578
Giá vốn hàng bán626275913,9325,7217,32312,81328,90559,67722,805
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3255106381,648280237-1888104443,3254,93816,9913,774
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh177-348147289214-967-188691593211,17084517,2201,086
Tổng lợi nhuận trước thuế17119413125186834021690493211,14483617,227923
Lợi nhuận sau thuế 1371429619766624418593518191965213,767923
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1371429619766624418593518191965213,767923
Tổng tài sản ngắn hạn496,697496,957491,608492,120496,962471,3243,3319,69933,75943,60145,55645,13649,73876,641
Tiền mặt1083,448945473,4482,7239225,7172881,5602,0041,14310,6193,095
Đầu tư tài chính ngắn hạn300300300445
Hàng tồn kho403,000402,885399,890399,908403,000364,6347307971,0579942,7594,29143,579
Tài sản dài hạn1,8134,1092,9603,052258,346170,522134,812127,785127,365122,316115,610100,405
Tài sản cố định2,9132,9603,0523,2373,4223,607
Đầu tư tài chính dài hạn3,3073,9153,77717,91517,73517,735
Tổng tài sản498,510496,957495,718495,080496,962474,377261,677180,221168,571171,386172,922167,452165,347177,046
Tổng nợ334,249332,885331,788331,243332,838310,91998,46320,7349,67712,49714,2149,6638,21033,677
Vốn chủ sở hữu164,261164,072163,930163,838164,124163,458163,214159,487158,894158,889158,708157,789157,137143,369

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.04K0.04K0.02KK0.04KK0.01K0.06K0.04K0.99K0.07K0.06K1.74KK1.31K4.11K0.31K5.70K2.52K2.40K
Giá cuối kỳ9.30K8.10K10.20K17.80K8.50K3.70K9.40K5.90K4.70K9.35K7.31K6.48K7.31K3.21K11.50K12.72K4.46K21.58K4.31KK
Giá / EPS (PE)253.92 (lần)189.94 (lần)652.87 (lần)15,444.10 (lần)215.22 (lần)11,110.68 (lần)779.76 (lần)96.39 (lần)108.23 (lần)9.43 (lần)109.94 (lần)106.32 (lần)4.20 (lần) (lần)8.79 (lần)3.10 (lần)14.54 (lần)3.79 (lần)1.71 (lần) (lần)
Giá sổ sách10.52K10.51K10.47K10.45K10.62K10.58K10.58K10.57K10.51K11.32K10.33K10.27K11.07K10.48K11.91K22.66K18.64K17.49K13.70K13.10K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.88 (lần)0.77 (lần)0.97 (lần)1.70 (lần)0.80 (lần)0.35 (lần)0.89 (lần)0.56 (lần)0.45 (lần)0.83 (lần)0.71 (lần)0.63 (lần)0.66 (lần)0.31 (lần)0.97 (lần)0.56 (lần)0.24 (lần)1.23 (lần)0.31 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)2 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản99.64%100%99.36%1.27%5.38%20.03%25.44%26.34%26.95%30.08%43.29%44.74%54.34%93.96%99.34%96.57%77.65%89.84%68.49%79.98%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản0.36%%0.64%98.73%94.62%79.97%74.56%73.65%73.05%69.92%56.71%55.26%45.66%6.04%0.66%3.43%22.35%10.16%31.51%20.02%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn67.05%66.97%65.54%37.63%11.50%5.74%7.29%8.22%5.77%4.97%19.02%20.51%44.83%41.62%34.96%19.79%21.76%64.87%35.12%59.12%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu203.49%202.80%190.21%60.33%13%6.09%7.87%8.96%6.12%5.22%23.49%25.81%81.26%71.28%53.76%24.68%27.81%184.63%54.14%144.60%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn32.95%33.03%34.46%62.37%88.50%94.26%92.71%91.78%94.23%95.03%80.98%79.49%55.17%58.38%65.04%80.21%78.24%35.13%64.88%40.88%
6/ Thanh toán hiện hành440.08%445.89%430.30%3.38%47%352.50%351.71%322.77%471.99%613.29%228.25%218.69%307.98%770.04%1,610.44%487.90%356.85%139.47%212.40%141.86%
7/ Thanh toán nhanh83.02%84.31%97.40%3.38%46.86%344.18%343.18%315.73%443.13%560.38%98.47%93.89%241.81%687.22%1,497.92%438.83%279.77%112.19%117.23%116.12%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.10%3.09%2.49%0.94%27.71%3.01%12.58%14.20%11.95%130.94%9.22%6.42%12.02%40.68%490.52%214.63%30.40%13.45%40.82%13.32%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.31%0.34%0.06%0.32%2.08%3.87%4.53%9.33%20.21%46.37%15.01%19.95%25.04%26.90%32.66%76.01%65.56%303.75%223.74%125.06%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn0.31%0.34%0.06%24.86%38.60%19.35%17.81%35.43%74.98%154.14%34.68%44.58%46.08%28.63%32.87%78.72%84.42%338.10%326.70%156.37%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu0.93%1.04%0.18%0.51%2.35%4.11%4.89%10.17%21.45%48.79%18.54%25.09%45.38%46.07%50.22%94.77%83.79%864.58%344.88%305.90%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho0.02%0.02%%8,442.86%13,106.67%717.82%692.81%1,289.03%1,047.66%1,390.75%52.33%67.31%182.07%233.04%341.09%682.49%331.60%1,610.60%591.62%663.54%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần37.26%38.95%85.02%2.17%15.84%0.08%2.33%5.69%1.93%17.96%3.47%2.37%34.63%-16.91%21.87%19.13%1.96%3.77%5.34%6%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.11%0.13%0.05%0.01%0.33%%0.11%0.53%0.39%8.33%0.52%0.47%8.67%%7.14%14.54%1.29%11.45%11.95%7.50%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.35%0.41%0.15%0.01%0.37%%0.11%0.58%0.41%8.76%0.64%0.59%15.71%%10.98%18.13%1.65%32.59%18.43%18.35%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)923%1,074%3,486%3%15%%2%7%2%23%4%3%41%-19%30%22%2%4%7%8%
Tăng trưởng doanh thu97.30%495.82%-65.34%-77.88%-42.67%-15.91%-51.87%-52.31%-55.86%188.46%-25.70%-22.47%0.71%-19.21%-38.90%32.32%-69.08%380.20%17.91%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-166.20%172.95%1,255.56%-96.96%11,760%-97.24%-80.30%40.95%-95.26%1,391.55%9.10%-94.70%-306.28%-162.45%-30.14%1,188.32%-83.89%238.83%5.04%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1.27%7.05%215.77%374.89%114.26%-22.57%-12.08%47.10%17.70%-75.62%-8.45%-55.47%16.55%16.75%151.24%3.80%-51.94%553.24%-60.84%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.38%0.41%0.15%2.34%0.37%%0.11%0.58%0.41%9.60%0.57%40.22%2.23%-11.94%15.32%16.99%219.03%91.55%4.58%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.97%4.76%81.28%45.20%6.91%-1.64%-0.89%3.27%1.27%-6.61%-1.28%-2.68%8.19%-1.91%42.22%14.12%43.25%253.71%-34.10%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc