CTCP Viễn Liên (uni)

8.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2082043303251,0671,7102878283,7446,5317,76716,13933,84376,668
Giá vốn hàng bán7051882096275913,9325,7217,32312,81328,90559,677
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1381522433258581,648280237-1888104443,3254,93816,991
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1629-18177-348204214-967-188691593211,17084517,220
Tổng lợi nhuận trước thuế1629-8017119413686834021690493211,14483617,227
Lợi nhuận sau thuế 1629-8113714210166624418593518191965213,767
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1629-8113714210166624418593518191965213,767
Tổng tài sản ngắn hạn502,786499,302498,505496,697496,957502,786496,962471,3243,3319,69933,75943,60145,55645,13649,738
Tiền mặt6142802811083,4486143,4482,7239225,7172881,5602,0041,14310,619
Đầu tư tài chính ngắn hạn300300300
Hàng tồn kho407,967406,964406,093403,000402,885407,967403,000364,6347307971,0579942,7594,291
Tài sản dài hạn1,8133,052258,346170,522134,812127,785127,365122,316115,610
Tài sản cố định3,0523,2373,4223,607
Đầu tư tài chính dài hạn3,3073,9153,77717,91517,735
Tổng tài sản502,786499,302498,505498,510496,957502,786496,962474,377261,677180,221168,571171,386172,922167,452165,347
Tổng nợ338,562335,093334,326334,249332,885338,562332,838310,91998,46320,7349,67712,49714,2149,6638,210
Vốn chủ sở hữu164,224164,209164,179164,261164,072164,224164,124163,458163,214159,487158,894158,889158,708157,789157,137

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.01K0.04K0.02KK0.04KK0.01K0.06K0.04K0.99K0.07K0.06K1.74KK1.31K4.11K0.31K5.70K2.52K2.40K
Giá cuối kỳ7.40K8.10K10.20K17.80K8.50K3.70K9.40K5.90K4.70K9.35K7.31K6.48K7.31K3.21K11.50K12.72K4.46K21.58K4.31K28.20K
Giá / EPS (PE)1,144.26 (lần)189.94 (lần)652.87 (lần)15,444.10 (lần)215.22 (lần)11,110.68 (lần)779.76 (lần)96.39 (lần)108.23 (lần)9.43 (lần)109.94 (lần)106.32 (lần)4.20 (lần) (lần)8.79 (lần)3.10 (lần)14.54 (lần)3.79 (lần)1.71 (lần)11.74 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)108.31 (lần)73.98 (lần)555.05 (lần)335.74 (lần)34.09 (lần)8.51 (lần)18.17 (lần)5.49 (lần)2.09 (lần)1.69 (lần)3.82 (lần)2.51 (lần)1.45 (lần)0.66 (lần)1.92 (lần)0.59 (lần)0.29 (lần)0.14 (lần)0.09 (lần)0.70 (lần)
Giá sổ sách10.52K10.51K10.47K10.45K10.62K10.58K10.58K10.57K10.51K11.32K10.33K10.27K11.07K10.48K11.91K22.66K18.64K17.49K13.70K13.10K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.70 (lần)0.77 (lần)0.97 (lần)1.70 (lần)0.80 (lần)0.35 (lần)0.89 (lần)0.56 (lần)0.45 (lần)0.83 (lần)0.71 (lần)0.63 (lần)0.66 (lần)0.31 (lần)0.97 (lần)0.56 (lần)0.24 (lần)1.23 (lần)0.31 (lần)2.15 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)2 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản100%100%99.36%1.27%5.38%20.03%25.44%26.34%26.95%30.08%43.29%44.74%54.34%93.96%99.34%96.57%77.65%89.84%68.49%79.98%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản%%0.64%98.73%94.62%79.97%74.56%73.65%73.05%69.92%56.71%55.26%45.66%6.04%0.66%3.43%22.35%10.16%31.51%20.02%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn67.34%66.97%65.54%37.63%11.50%5.74%7.29%8.22%5.77%4.97%19.02%20.51%44.83%41.62%34.96%19.79%21.76%64.87%35.12%59.12%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu206.16%202.80%190.21%60.33%13%6.09%7.87%8.96%6.12%5.22%23.49%25.81%81.26%71.28%53.76%24.68%27.81%184.63%54.14%144.60%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn32.66%33.03%34.46%62.37%88.50%94.26%92.71%91.78%94.23%95.03%80.98%79.49%55.17%58.38%65.04%80.21%78.24%35.13%64.88%40.88%
6/ Thanh toán hiện hành429.08%445.89%430.30%3.38%47%352.50%351.71%322.77%471.99%613.29%228.25%218.69%307.98%770.04%1,610.44%487.90%356.85%139.47%212.40%141.86%
7/ Thanh toán nhanh80.92%84.31%97.40%3.38%46.86%344.18%343.18%315.73%443.13%560.38%98.47%93.89%241.81%687.22%1,497.92%438.83%279.77%112.19%117.23%116.12%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.52%3.09%2.49%0.94%27.71%3.01%12.58%14.20%11.95%130.94%9.22%6.42%12.02%40.68%490.52%214.63%30.40%13.45%40.82%13.32%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.21%0.34%0.06%0.32%2.08%3.87%4.53%9.33%20.21%46.37%15.01%19.95%25.04%26.90%32.66%76.01%65.56%303.75%223.74%125.06%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn0.21%0.34%0.06%24.86%38.60%19.35%17.81%35.43%74.98%154.14%34.68%44.58%46.08%28.63%32.87%78.72%84.42%338.10%326.70%156.37%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu0.65%1.04%0.18%0.51%2.35%4.11%4.89%10.17%21.45%48.79%18.54%25.09%45.38%46.07%50.22%94.77%83.79%864.58%344.88%305.90%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho0.05%0.02%%8,442.86%13,106.67%717.82%692.81%1,289.03%1,047.66%1,390.75%52.33%67.31%182.07%233.04%341.09%682.49%331.60%1,610.60%591.62%663.54%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.47%38.95%85.02%2.17%15.84%0.08%2.33%5.69%1.93%17.96%3.47%2.37%34.63%-16.91%21.87%19.13%1.96%3.77%5.34%6%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.02%0.13%0.05%0.01%0.33%%0.11%0.53%0.39%8.33%0.52%0.47%8.67%%7.14%14.54%1.29%11.45%11.95%7.50%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.06%0.41%0.15%0.01%0.37%%0.11%0.58%0.41%8.76%0.64%0.59%15.71%%10.98%18.13%1.65%32.59%18.43%18.35%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)48%1,074%3,486%3%15%%2%7%2%23%4%3%41%-19%30%22%2%4%7%8%
Tăng trưởng doanh thu-37.60%495.82%-65.34%-77.88%-42.67%-15.91%-51.87%-52.31%-55.86%188.46%-25.70%-22.47%0.71%-19.21%-38.90%32.32%-69.08%380.20%17.91%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-84.83%172.95%1,255.56%-96.96%11,760%-97.24%-80.30%40.95%-95.26%1,391.55%9.10%-94.70%-306.28%-162.45%-30.14%1,188.32%-83.89%238.83%5.04%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1.72%7.05%215.77%374.89%114.26%-22.57%-12.08%47.10%17.70%-75.62%-8.45%-55.47%16.55%16.75%151.24%3.80%-51.94%553.24%-60.84%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.06%0.41%0.15%2.34%0.37%%0.11%0.58%0.41%9.60%0.57%40.22%2.23%-11.94%15.32%16.99%219.03%91.55%4.58%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.17%4.76%81.28%45.20%6.91%-1.64%-0.89%3.27%1.27%-6.61%-1.28%-2.68%8.19%-1.91%42.22%14.12%43.25%253.71%-34.10%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |