CTCP Viễn Liên (uni)

8.70
-0.30
(-3.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9
8.50
9.20
8.40
29,800
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
10.5
0.0k
0 lần
0%
0%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.7
134 tỷ
16 triệu
42,628
13 - 7.1
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
333 tỷ
164 tỷ
202.9%
33.0%
3 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 35.70 (0.60) 57.5%
DGW 59.00 (0.70) 12.4%
HHS 8.83 (0.07) 3.6%
VFG 62.20 (0.00) 3.2%
PET 24.40 (0.45) 3.0%
SGT 11.75 (-0.05) 2.2%
VPG 14.20 (-0.05) 1.5%
GMA 48.80 (0.00) 1.2%
SHN 7.20 (-0.10) 1.1%
SMC 12.05 (-0.15) 1.1%
CLM 79.80 (0.00) 1.1%
TLH 7.10 (-0.08) 0.9%
TSC 2.90 (-0.04) 0.7%
PSH 4.53 (-0.13) 0.7%
PSD 13.20 (0.20) 0.7%
AMV 3.10 (-0.10) 0.5%
ABS 5.04 (0.00) 0.5%
PMG 7.93 (0.13) 0.5%
JVC 3.22 (0.03) 0.5%
HMC 11.80 (-0.15) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.40 2,400 8.70 1,300
8.30 4,700 8.80 2,500
8.20 3,100 8.90 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:44 8.90 -0.10 5,000 5,000
09:46 8.90 -0.10 200 5,200
09:49 8.90 -0.10 900 6,100
09:50 8.90 -0.10 2,100 8,200
10:11 8.90 -0.10 200 8,400
11:10 8.90 -0.10 300 8,700
13:10 8.60 -0.40 2,500 11,200
13:18 8.50 -0.50 3,000 14,200
13:24 8.70 -0.30 500 14,700
13:26 8.80 -0.20 1,500 16,200
14:10 8.40 -0.60 7,000 23,200
14:15 8.70 -0.30 100 23,300
14:29 9.20 0.20 3,000 26,300
14:44 8.70 -0.30 3,500 29,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2014 70 (0.03) 0% 10 (0.00) 0%
2015 100 (0.08) 0% 0 (0.01) 0%
2017 30 (0.02) 0% 1 (0.00) 0%
2018 100 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%
2023 120 (0.00) 0% 8 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc