CTCP Viễn Liên (uni)

8.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.90
8.90
8.90
8.90
0
10.5K
0.0K
540x
0.5x
0% # 0%
1.8
84 Bi
16 Mi
19,570
10.7 - 5.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 8.60 100
0 8.70 500
0.00 0 8.90 6,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 34.50 (-0.45) 65.6%
DGW 44.30 (0.30) 10.9%
HHS 14.20 (-0.25) 6.1%
VFG 52.20 (-1.20) 4.4%
SGT 16.15 (-0.40) 4.0%
PET 35.35 (0.65) 3.1%
GMA 37.50 (0.00) 1.7%
VPG 6.12 (-0.03) 1.6%
CLM 67.00 (-0.50) 1.4%
SHN 5.00 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2014 70 (0.03) 0% 10 (0.00) 0%
2015 100 (0.08) 0% 0 (0.01) 0%
2017 30 (0.02) 0% 1 (0.00) 0%
2018 100 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%
2023 120 (0.00) 0% 8 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2082043303251,0671,7102878283,7446,5317,76716,13933,84376,668
Tổng lợi nhuận trước thuế1629-8017113686834021690493211,14483617,227
Lợi nhuận sau thuế 1629-8113710166624418593518191965213,767
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1629-8113710166624418593518191965213,767
Tổng tài sản502,786499,302498,505498,510502,786496,962474,377261,677180,221168,571171,386172,922167,452165,347
Tổng nợ338,562335,093334,326334,249338,562332,838310,91998,46320,7349,67712,49714,2149,6638,210
Vốn chủ sở hữu164,224164,209164,179164,261164,224164,124163,458163,214159,487158,894158,889158,708157,789157,137


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |