CTCP Viễn Liên (uni)

9.20
0.20
(2.22%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3255107005002789284742122581,0668279039481,6621,3061,844
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3255107005002789284742122581,0668279039481,6621,3061,844
4. Giá vốn hàng bán62789781952291,0368039121,1801,5631,2231,358
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3255106385002782195-417293024-10-2329982486
6. Doanh thu hoạt động tài chính2111368599411,300
7. Chi phí tài chính-50850865-60839731121
-Trong đó: Chi phí lãi vay-5085086539122121
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng-13121121231953681059490
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1483483633492652625543696310953141889713413617583212290
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)177-34814728923518-554-368-6374-57377-583-155-451,404-513480-224-14
12. Thu nhập khác3,471216
13. Chi phí khác52,92916386143617
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-5541-16-38-6-143210-1-7
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)17119413125123018-697-368-6374-57587-583-155-451,404-515473-224-14
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành345235554749712548
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)345235554749712548
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1371429619718318-697-368-6371-57587-583-251-451,279-515425-224-14
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1371429619718318-697-368-6371-57587-583-251-451,279-515425-224-14

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn496,697496,957491,608492,120463,217122,806228,203221,4284,2713,3313,7503,96124,2459,6994,29332,16715,48033,75932,77634,246
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1083,448945472092,7231071,1531,0519221,2561,43320,7565,7175499,49210,20528892304
1. Tiền1083,448945472092,7231071,1531,0519221,2561,4337565,71754949210,20528892304
2. Các khoản tương đương tiền20,0009,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn84,35381,36481,15782,46288,544112,294225,727217,7493963824174151,4162,0291,68220,5153,14631,03930,04431,297
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng3511,3217702,00130028433483818352140619,19262816,36716,44916,678
2. Trả trước cho người bán77,51979,41777,60477,31777,16371,964225,609217,6426361,0466366361,9761,8711,8061,101
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác6,5902,0542,3404,4829,48740,13722521421915544144180556974879464912,90811,89613,626
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-107-107-107-107-107-107-107-107-107-107-107-107-107-107-107-107-107-107-107-107
IV. Tổng hàng tồn kho403,000402,885399,890399,908364,6341818715232030100154294591710694
1. Hàng tồn kho403,000402,885399,890399,908364,6341818715232030100154773797917900
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-480-207-207-207
V. Tài sản ngắn hạn khác9,2379,2609,6179,7049,8297,7712,3502,5272,8242,0212,0622,0892,0531,9231,9612,0061,8351,8421,9301,951
1. Chi phí trả trước ngắn hạn304513320628022227449748204023463365
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9,2079,2159,4849,4989,5507,7492,1232,0782,0752,0202,0422,0492,0521,9231,9381,9601,8311,8421,8961,886
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,8134,1092,96030,490368,016288,062280,272275,939258,346257,138256,229224,738170,522165,662133,702149,269134,812135,222134,603
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,9132,9603,0063,0523,0983,1453,1913,2373,2833,3303,3763,4223,4683,5153,5613,6073,6533,700
1. Tài sản cố định hữu hình2,9132,9603,0063,0523,0983,1453,1913,2373,2833,3303,3763,4223,4683,5153,5613,6073,6533,700
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,8131,19627,484364,964284,964277,127272,749255,109253,854252,899221,294167,085162,163130,142128,287127,852127,600126,927
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn11,44611,44611,44611,44611,44611,44611,44611,44611,44611,44611,44611,44611,44611,44611,446
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,8131,19627,484353,518273,518265,682261,303243,663242,409241,454209,848155,639150,717118,697116,842116,406116,154115,482
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn17,3073,3073,9153,915
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn17,9153,9153,9153,915
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-608-608
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác68153045114465361
1. Chi phí trả trước dài hạn68153045114465361
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN498,510496,957495,718495,080493,707490,823516,265501,700280,211261,677260,888260,190248,983180,221169,955165,869164,749168,571167,997168,849
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả334,249332,885331,788331,243330,066328,719354,179338,917117,05998,46397,74496,98986,36920,73410,3416,2106,3709,6819,53210,160
I. Nợ ngắn hạn112,865111,501110,403166,252108,682328,719354,179128,917117,05998,46397,64496,88986,26920,63410,2416,1106,2709,5819,43210,060
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn48,61648,61648,616105,00948,616250,000318,000108,000108,00090,00090,00090,00080,00014,2004,0002,7002,7002,700
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn6377634853854319405225221,2236012992994517767055959231,2021,1911,707
4. Người mua trả tiền trước59,17559,17558,44558,44558,44558,4454,5794,5794,5794,5794,5794,6074,6214,6254,6224,6274,5944,5944,5814,594
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,210792632505316172106521210512112170
6. Phải trả người lao động2,6881,7561,7601,49343986460043125323316665266146139128398342415
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5,7504,9582,8562,6181,9121,20650848
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác53940046641543618,29724,62210,421400400621611624614647628625618618644
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn221,384221,384221,384164,991221,384210,000100100100100100100100100100100
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác221,384100100100100100100100100100100
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn221,384221,384164,991221,384210,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu164,261164,072163,930163,838163,641162,104162,086162,784163,151163,214163,144163,201162,614159,487159,614159,659158,379158,890158,465158,689
I. Vốn chủ sở hữu164,261164,072163,930163,838163,641162,104162,086162,784163,151163,214163,144163,201162,614159,487159,614159,659158,379158,890158,465158,689
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu156,176156,176156,176156,176156,176156,176156,176156,176156,176156,176156,176156,176156,176156,176156,176156,176156,176156,176156,176156,176
2. Thặng dư vốn cổ phần1,4771,4771,4771,4771,4771,4771,4771,4771,4771,4771,4771,4771,477
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-2,233-2,233-2,233-2,233-2,233-2,233-2,233
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển9595959595959595959595959595959595959595
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối6,5126,3246,1826,0905,8934,3564,3385,0365,4035,4665,3965,4534,8665,4495,5765,6204,3414,8524,4274,651
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN498,510496,957495,718495,080493,707490,823516,265501,700280,211261,677260,888260,190248,983180,221169,955165,869164,749168,571167,997168,849
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc