Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín (vbb)

11.60
-0.30
(-2.52%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV2,236,5092,692,6832,368,1822,394,6232,305,4279,760,9157,117,4286,086,4985,075,8044,600,3453,441,3952,652,9612,116,874
Giá vốn hàng bán1,786,5151,968,8682,019,5161,946,5661,826,0677,761,0175,306,5484,600,2904,506,0453,384,4162,396,9371,879,7771,656,034
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV449,994723,815348,666448,057479,3601,999,8981,810,8801,486,208569,7591,215,9291,044,458773,184460,840
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh73,683337,97448,985102,179172,380661,298381,413446,459221,645450,982301,279101,261-99,770
Tổng lợi nhuận trước thuế73,395393,61349,643171,569197,340811,945656,112635,782380,058612,974400,992263,05369,637
Lợi nhuận sau thuế 57,442313,82938,870136,758157,632646,866522,627506,595299,545485,650321,984262,45567,141
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ57,442313,82938,870136,758157,632646,866522,627506,595299,545485,650321,984262,45567,141
Tổng tài sản ngắn hạn3,625,16311,040,9353,161,7712,442,8442,575,73611,040,9352,449,7465,207,8552,835,3723,203,6001,121,4031,196,9131,007,974
Tiền mặt3,574,9419,944,7442,957,8042,368,6712,499,9779,944,7442,430,1275,189,8382,835,3203,186,5301,114,9351,185,7581,007,974
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,625,16311,040,9353,161,7712,442,8442,575,73611,040,9352,449,7465,207,8552,835,3723,203,6001,121,4031,196,9131,007,974
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn135,232,546127,217,138121,917,381113,255,722104,356,430127,217,138108,856,88998,169,42688,669,73765,724,51550,550,63640,336,62935,690,336
Tài sản cố định782,666808,768787,178806,262829,186808,768853,171813,189852,037784,582580,142583,823607,629
Đầu tư tài chính dài hạn21,238,91816,440,40519,959,45817,162,68618,629,00916,440,40523,450,89629,145,49227,537,29410,601,0974,219,1905,708,0234,701,104
Tổng tài sản138,857,709138,258,073125,079,152115,698,566106,932,166138,258,073111,306,635103,377,28191,505,10968,928,11551,672,03941,533,54236,698,310
Tổng nợ131,904,932131,362,190118,500,911109,158,512100,511,241131,362,414105,039,84297,633,11586,227,35963,909,73147,165,25938,204,26733,631,490
Vốn chủ sở hữu6,952,7776,895,8836,578,2416,540,0546,420,9256,895,6596,266,7935,744,1665,277,7505,018,3844,506,7803,329,2753,066,820

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.35K1.09K1.06K0.71K1.16K0.77K0.63K0.16K-0.30K0.04K0.87K
Giá cuối kỳ9.87K7.70K18.76K10.39K14.29KKKKKKK
Giá / EPS (PE)7.29 (lần)7.04 (lần)17.69 (lần)14.53 (lần)12.33 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách14.44K13.12K12.03K12.60K11.98K10.76K7.95K7.32K6.56K7.38K7.37K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.68 (lần)0.59 (lần)1.56 (lần)0.82 (lần)1.19 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ478 (Mi)478 (Mi)478 (Mi)419 (Mi)419 (Mi)419 (Mi)419 (Mi)419 (Mi)419 (Mi)419 (Mi)419 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản7.99%2.20%5.04%3.10%4.65%2.17%2.88%2.75%101.48%80.76%104.71%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản92.01%97.80%94.96%96.90%95.35%97.83%97.12%97.25%-1.48%19.24%-4.71%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn95.01%94.37%94.44%94.23%92.72%91.28%91.98%91.64%91.67%81.65%83.09%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1,905%1,676.13%1,699.69%1,633.79%1,273.51%1,046.54%1,147.53%1,096.62%1,100.82%445.04%491.49%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn4.99%5.63%5.56%5.77%7.28%8.72%8.02%8.36%8.33%18.35%16.91%
6/ Thanh toán hiện hành9.76%2.59%6.23%3.71%5.53%2.53%3.35%3.06%%%%
7/ Thanh toán nhanh9.76%2.59%6.23%3.71%5.53%2.53%3.35%3.06%%%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.79%2.57%6.21%3.71%5.50%2.52%3.32%3.06%%%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản7.06%6.39%5.89%5.55%6.67%6.66%6.39%5.77%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn88.41%290.54%116.87%179.02%143.60%306.88%221.65%210.01%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu141.55%113.57%105.96%96.17%91.67%76.36%79.69%69.03%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.63%7.34%8.32%5.90%10.56%9.36%9.89%3.17%-7.90%0.85%15.51%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.47%0.47%0.49%0.33%0.70%0.62%0.63%0.18%-0.38%0.10%2%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.38%8.34%8.82%5.68%9.68%7.14%7.88%2.19%-4.59%0.54%11.80%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%10%11%7%14%13%14%4%-9%1%23%
Tăng trưởng doanh thu37.14%16.94%19.91%10.34%33.68%29.72%25.32%%%-16.37%%
Tăng trưởng Lợi nhuận23.77%3.16%69.12%-38.32%50.83%22.68%290.90%%%-95.40%%
Tăng trưởng Nợ phải trả25.06%7.59%13.23%34.92%35.50%23.46%13.60%%%-9.33%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu10.03%9.10%8.84%5.17%11.35%35.37%8.56%%%0.14%%
Tăng trưởng Tổng tài sản24.21%7.67%12.97%32.75%33.40%24.41%13.18%%%-7.73%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc