Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín (vbb)

9
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9
9
9
9
3,400
14.8K / 11.8K
1.7K / 1.4K
5.3x / 6.6x
0.6x / 0.8x
1% # 11%
1.2
5,140 Bi
714 Mi / 714Mi
20,636
10.2 - 7.7
143,504 Bi
8,453 Bi
1,697.6%
5.56%
2,410 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.90 100 9.00 2,000
8.80 400 9.10 4,200
8.70 500 9.20 8,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 88.20 (2.90) 24.6%
ACV 122.00 (2.70) 24.4%
MCH 223.50 (-0.20) 15.2%
MVN 75.00 (7.60) 7.8%
BSR 21.70 (0.40) 6.5%
VEA 39.20 (0.20) 4.9%
FOX 98.70 (3.50) 4.4%
VEF 175.00 (6.90) 2.7%
SSH 67.60 (0.20) 2.4%
PGV 19.65 (0.05) 2.1%
VTP 162.90 (3.30) 1.8%
QNS 50.90 (0.50) 1.7%
VSF 35.50 (1.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:31 9 0 1,100 1,100
11:11 9 0 2,000 3,100
11:29 9 0 100 3,200
13:10 9 0 100 3,300
13:18 9 0 100 3,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (2.65) 0% 35 (0.26) 1%
2019 0 (4.60) 0% 540 (0.49) 0%
2020 0 (5.08) 0% 0 (0.30) 0%
2021 0 (6.09) 0% 0 (0.51) 0%
2022 0 (7.11) 0% 0 (0.52) 0%
2023 0 (2.31) 0% 0 (0.16) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV2,544,8882,390,5142,236,5092,692,6839,760,9157,117,4286,086,4985,075,8044,600,3453,441,3952,652,9612,116,874
Tổng lợi nhuận trước thuế409,828337,14673,395393,613811,945656,112635,782380,058612,974400,992263,05369,637
Lợi nhuận sau thuế 327,488268,64157,442313,829646,866522,627506,595299,545485,650321,984262,45567,141
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ327,488268,64157,442313,829646,866522,627506,595299,545485,650321,984262,45567,141
Tổng tài sản151,957,458144,103,333138,857,709138,258,073138,258,073111,306,635103,377,28191,505,10968,928,11551,672,03941,533,54236,698,310
Tổng nợ143,503,974135,978,087131,904,932131,362,190131,362,414105,039,84297,633,11586,227,35963,909,73147,165,25938,204,26733,631,490
Vốn chủ sở hữu8,453,4848,125,2466,952,7776,895,8836,895,6596,266,7935,744,1665,277,7505,018,3844,506,7803,329,2753,066,820


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |