Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín (vbb)

10
-0.10
(-0.99%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.10
10.10
10.10
10
6,900
14.6k
1.1k
8.9 lần
0.7 lần
0% # 8%
1.0
4,825 tỷ
478 triệu
10,511
12.7 - 8.6
131,905 tỷ
6,953 tỷ
1,897.2%
5.01%
3,575 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.00 3,800 10.20 2,000
9.90 5,600 10.30 200
9.80 1,100 10.50 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:45 10.10 -0.20 1,000 1,000
09:55 10.10 -0.20 1,000 2,000
09:59 10.10 -0.20 500 2,500
10:14 10.10 -0.20 800 3,300
10:25 10.10 -0.20 200 3,500
10:49 10.10 -0.20 100 3,600
13:58 10 -0.30 500 4,100
14:10 10 -0.30 500 4,600
14:41 10 -0.30 2,300 6,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (2.65) 0% 35 (0.26) 1%
2019 0 (4.60) 0% 540 (0.49) 0%
2020 0 (5.08) 0% 0 (0.30) 0%
2021 0 (6.09) 0% 0 (0.51) 0%
2022 0 (7.11) 0% 0 (0.52) 0%
2023 0 (2.31) 0% 0 (0.16) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV2,236,5092,692,6832,368,1822,394,6239,760,9157,117,4286,086,4985,075,8044,600,3453,441,3952,652,9612,116,874
Tổng lợi nhuận trước thuế73,395393,61349,643171,569811,945656,112635,782380,058612,974400,992263,05369,637
Lợi nhuận sau thuế 57,442313,82938,870136,758646,866522,627506,595299,545485,650321,984262,45567,141
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ57,442313,82938,870136,758646,866522,627506,595299,545485,650321,984262,45567,141
Tổng tài sản138,857,709138,258,073125,079,152115,698,566138,258,073111,306,635103,377,28191,505,10968,928,11551,672,03941,533,54236,698,310
Tổng nợ131,904,932131,362,190118,500,911109,158,512131,362,414105,039,84297,633,11586,227,35963,909,73147,165,25938,204,26733,631,490
Vốn chủ sở hữu6,952,7776,895,8836,578,2416,540,0546,895,6596,266,7935,744,1665,277,7505,018,3844,506,7803,329,2753,066,820


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc