CTCP Đầu tư và Xây dựng Vina2 (vc2)

7.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV395,667322,942238,127276,293339,0181,233,0291,088,149969,624885,1411,189,3571,291,5821,363,4872,096,8711,029,756673,198
Giá vốn hàng bán317,812297,492216,415259,655316,8091,091,374967,379841,889759,8601,047,7501,138,0361,228,5741,860,963916,026604,079
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV77,85525,45021,71216,63922,209141,655120,770127,735125,280137,108147,728134,912235,908113,73069,120
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh27,2764,5819,6782,600-5,24644,13525,90033,77138,70639,47151,10241,17386,87146,26921,672
Tổng lợi nhuận trước thuế28,9477,09633,1522,3895,20871,58522,11434,28475,23538,01941,78335,79457,65130,58220,963
Lợi nhuận sau thuế 24,8665,67123,1311,7054,48655,37415,33829,36661,40116,42424,06023,49130,70116,68314,792
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,9105,49923,2751,6754,14055,35914,23729,47761,01616,04623,80722,94429,99715,90814,758
Tổng tài sản ngắn hạn2,158,5532,286,4312,246,4962,228,9962,251,4882,158,5532,211,9311,704,1571,694,9001,447,3001,703,6301,947,3591,949,7712,289,2131,358,351
Tiền mặt197,19624,179217,91014,74316,677197,196186,6774,516113,02613,69910,87545,73189,598133,17967,304
Đầu tư tài chính ngắn hạn220,11822,33521,33521,635191,635220,11821,63522,335127,809135,77539,99356,98056,98056,060
Hàng tồn kho341,088442,022436,825424,849400,769341,088400,711318,512272,489495,069853,0361,153,7301,139,4901,400,746777,070
Tài sản dài hạn632,418617,800575,553586,174584,895632,418561,776590,204494,481223,996262,147335,159309,988230,941206,035
Tài sản cố định48,28247,26850,57154,49357,57248,28257,57271,67977,60691,818112,03356,74259,57849,82140,133
Đầu tư tài chính dài hạn440,812430,237385,300382,328374,610440,812359,699370,428266,5063,25220,74625,76544,66644,374
Tổng tài sản2,790,9712,904,2312,822,0482,815,1702,836,3842,790,9712,773,7062,294,3612,189,3811,671,2961,965,7772,282,5182,259,7592,520,1541,564,386
Tổng nợ1,860,5961,989,8071,913,2961,921,4431,943,8461,860,5961,882,2301,619,1271,537,5631,359,8871,647,4281,979,1231,954,0442,241,2831,287,673
Vốn chủ sở hữu930,374914,424908,753893,727892,538930,374891,476675,234651,818311,409318,350303,394305,715278,871276,713

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.80K0.21K0.62K1.53K1.07K1.59K1.53K2K1.06K1.23K1.38K1K1.78K3.14K5.08K5.60K6.16K9.21K6.98K
Giá cuối kỳ9.60K10.60K8.20K55.08K8.28K14.33K9K11.39K9.94K5.22K6.54K4.14K3.18K4.70K10.57K12.49K5.64K18.26K38.30K
Giá / EPS (PE)11.93 (lần)50.03 (lần)13.13 (lần)36.11 (lần)7.74 (lần)9.03 (lần)5.88 (lần)5.70 (lần)9.37 (lần)4.24 (lần)4.73 (lần)4.15 (lần)1.78 (lần)1.50 (lần)2.08 (lần)2.23 (lần)0.92 (lần)1.98 (lần)5.48 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.54 (lần)0.65 (lần)0.40 (lần)2.49 (lần)0.10 (lần)0.17 (lần)0.10 (lần)0.08 (lần)0.14 (lần)0.09 (lần)0.13 (lần)0.08 (lần)0.04 (lần)0.05 (lần)0.09 (lần)0.12 (lần)0.05 (lần)0.13 (lần)0.32 (lần)
Giá sổ sách13.53K13.27K14.31K16.30K20.76K21.22K20.23K20.38K18.59K23.06K23.08K22.79K23.50K28.47K29.13K30.33K28.41K31.98K15.35K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.71 (lần)0.80 (lần)0.57 (lần)3.38 (lần)0.40 (lần)0.68 (lần)0.44 (lần)0.56 (lần)0.53 (lần)0.23 (lần)0.28 (lần)0.18 (lần)0.14 (lần)0.17 (lần)0.36 (lần)0.41 (lần)0.20 (lần)0.57 (lần)2.50 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ69 (Mi)67 (Mi)47 (Mi)40 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)7 (Mi)6 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản77.34%79.75%74.28%77.41%86.60%86.66%85.32%86.28%90.84%86.83%86.61%89.06%86.10%85.73%83.73%76.99%88.70%90.01%92.65%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản22.66%20.25%25.72%22.59%13.40%13.34%14.68%13.72%9.16%13.17%13.39%10.94%13.90%14.27%16.27%23.01%11.30%9.99%7.35%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn66.66%67.86%70.57%70.23%81.37%83.81%86.71%86.47%88.93%82.31%82.81%81.63%79.66%83.12%80.38%70.55%69.49%73.30%87.79%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu199.98%211.14%239.79%235.89%436.69%517.49%652.33%639.17%803.70%465.35%481.71%444.34%391.57%492.42%409.63%239.61%227.76%274.47%719.11%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn33.34%32.14%29.43%29.77%18.63%16.19%13.29%13.53%11.07%17.69%17.19%18.37%20.34%16.88%19.62%29.45%30.51%26.70%12.21%
6/ Thanh toán hiện hành144.67%125.31%115.84%113.77%107.73%104.54%99.16%108.89%102.50%123.94%108.06%123.10%125.64%118.88%148.33%118.61%129.94%123.29%107.19%
7/ Thanh toán nhanh121.81%102.61%94.19%95.48%70.88%52.20%40.41%45.25%39.78%53.04%44.32%52.95%48.82%40.99%69.55%70.69%72.29%85.55%60%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.22%10.58%0.31%7.59%1.02%0.67%2.33%5%5.96%6.14%5.66%3.13%1.89%10.30%18%17.06%28.30%32.01%25.24%
9/ Vòng quay Tổng tài sản44.18%39.23%42.26%40.43%71.16%65.70%59.74%92.79%40.86%43.03%37.62%40.17%65.67%61.07%78.77%104.91%123.85%120.05%94.18%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn57.12%49.19%56.90%52.22%82.18%75.81%70.02%107.54%44.98%49.56%43.43%45.10%76.28%71.24%94.07%136.26%139.64%133.37%101.66%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu132.53%122.06%143.60%135.80%381.93%405.71%449.41%685.89%369.26%243.28%218.83%218.64%322.82%361.82%401.41%356.28%405.94%449.55%771.47%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho319.97%241.42%264.32%278.86%211.64%133.41%106.49%163.32%65.40%77.74%63.99%69.13%111.14%97.90%161.68%308.41%288.14%394.74%207.64%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.49%1.31%3.04%6.89%1.35%1.84%1.68%1.43%1.54%2.19%2.74%2%2.35%3.05%4.34%5.19%5.34%6.40%5.90%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.98%0.51%1.28%2.79%0.96%1.21%1.01%1.33%0.63%0.94%1.03%0.80%1.54%1.86%3.42%5.44%6.62%7.69%5.55%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.95%1.60%4.37%9.36%5.15%7.48%7.56%9.81%5.70%5.33%5.99%4.37%7.58%11.02%17.43%18.48%21.68%28.79%45.49%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%1%4%8%2%2%2%2%2%2%3%2%3%3%5%6%6%7%7%
Tăng trưởng doanh thu13.31%12.22%9.54%-25.58%-7.91%-5.27%-34.98%103.63%52.96%11.08%1.38%-34.32%10.46%-11.90%25.06%16.36%39.49%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận288.84%-51.70%-51.69%280.26%-32.60%3.76%-23.51%88.57%7.79%-11.05%38.71%-44.07%-14.82%-38.20%4.70%13.01%16.36%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-1.15%16.25%5.30%13.07%-17.45%-16.76%1.28%-12.82%74.06%-3.48%9.81%10.04%-1.55%17.49%89.75%39.49%28.19%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.36%32.02%3.59%109.31%-2.18%4.93%-0.76%9.63%0.78%-0.09%1.29%-3.03%23.81%-2.26%10.99%32.59%54.48%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.62%20.89%4.79%31%-14.98%-13.88%1.01%-10.33%61.10%-2.90%8.25%7.38%2.73%13.62%66.56%37.38%35.21%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |