CTCP Đầu tư và Xây dựng Vina2 (vc2)

9.10
0.10
(1.11%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV276,293339,018200,198386,624123,1521,048,992969,624885,1411,189,3571,291,5821,363,4872,096,8711,029,756673,198606,072
Giá vốn hàng bán259,655316,809163,779343,811107,015931,415841,889759,8601,047,7501,138,0361,228,5741,860,963916,026604,079526,690
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV16,63922,20936,41942,81316,137117,577127,735125,280137,108147,728134,912235,908113,73069,12079,381
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,600-5,2467,17710,7184,38317,03233,77138,70639,47151,10241,17386,87146,26921,67219,597
Tổng lợi nhuận trước thuế2,3895,2085,1696,5582,81719,75234,28475,23538,01941,78335,79457,65130,58220,96322,593
Lợi nhuận sau thuế 1,7054,4864,8335,6622,28617,26729,36661,40116,42424,06023,49130,70116,68314,79216,611
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,6754,1404,2655,5312,23516,17029,47761,01616,04623,80722,94429,99715,90814,75816,591
Tổng tài sản ngắn hạn2,228,9962,251,4881,949,0541,981,5681,614,0412,251,4881,704,1571,694,9001,447,3001,703,6301,947,3591,949,7712,289,2131,358,3511,395,418
Tiền mặt14,74316,67748,30814,75716,63216,6774,516113,02613,69910,87545,73189,598133,17967,30473,117
Đầu tư tài chính ngắn hạn21,635191,635219,918218,61820,335191,63522,335127,809135,77539,99356,98056,98056,060740
Hàng tồn kho424,849400,769385,238366,647378,771400,769318,512272,489495,069853,0361,153,7301,139,4901,400,746777,070823,086
Tài sản dài hạn586,174584,895599,354584,993595,073584,895590,204494,481223,996262,147335,159309,988230,941206,035215,712
Tài sản cố định54,49357,57256,53558,20069,80457,57271,67977,60691,818112,03356,74259,57849,82140,13345,940
Đầu tư tài chính dài hạn382,328374,610392,317373,596370,428374,610370,428266,5063,25220,74625,76544,66644,374121,792
Tổng tài sản2,815,1702,836,3842,548,4082,566,5612,209,1142,836,3842,294,3612,189,3811,671,2961,965,7772,282,5182,259,7592,520,1541,564,3861,611,131
Tổng nợ1,921,4431,943,8461,859,5091,881,6271,531,5941,943,8461,619,1271,537,5631,359,8871,647,4281,979,1231,954,0442,241,2831,287,6731,334,167
Vốn chủ sở hữu893,727892,538688,899684,934677,520892,538675,234651,818311,409318,350303,394305,715278,871276,713276,964

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.24K0.62K1.53K1.07K1.59K1.53K2K1.06K1.23K1.38K1K1.78K3.14K5.08K5.60K6.16K9.21K6.98K
Giá cuối kỳ10.60K8.20K55.08K8.28K14.33K9K11.39K9.94K5.22K6.54K4.14K3.18K4.70K10.57K12.49K5.63K18.26KK
Giá / EPS (PE)44.05 (lần)13.13 (lần)36.11 (lần)7.74 (lần)9.03 (lần)5.88 (lần)5.70 (lần)9.37 (lần)4.24 (lần)4.73 (lần)4.15 (lần)1.78 (lần)1.50 (lần)2.08 (lần)2.23 (lần)0.91 (lần)1.98 (lần) (lần)
Giá sổ sách13.28K14.31K16.30K20.76K21.22K20.23K20.38K18.59K23.06K23.08K22.79K23.50K28.47K29.13K30.33K28.41K31.98K15.35K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.80 (lần)0.57 (lần)3.38 (lần)0.40 (lần)0.68 (lần)0.44 (lần)0.56 (lần)0.53 (lần)0.23 (lần)0.28 (lần)0.18 (lần)0.14 (lần)0.17 (lần)0.36 (lần)0.41 (lần)0.20 (lần)0.57 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ67 (Mi)47 (Mi)40 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)7 (Mi)6 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản79.38%74.28%77.41%86.60%86.66%85.32%86.28%90.84%86.83%86.61%89.06%86.10%85.73%83.73%76.99%88.70%90.01%92.65%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản20.62%25.72%22.59%13.40%13.34%14.68%13.72%9.16%13.17%13.39%10.94%13.90%14.27%16.27%23.01%11.30%9.99%7.35%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn68.53%70.57%70.23%81.37%83.81%86.71%86.47%88.93%82.31%82.81%81.63%79.66%83.12%80.38%70.55%69.49%73.30%87.79%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu217.79%239.79%235.89%436.69%517.49%652.33%639.17%803.70%465.35%481.71%444.34%391.57%492.42%409.63%239.61%227.76%274.47%719.11%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn31.47%29.43%29.77%18.63%16.19%13.29%13.53%11.07%17.69%17.19%18.37%20.34%16.88%19.62%29.45%30.51%26.70%12.21%
6/ Thanh toán hiện hành131.68%115.84%113.77%107.73%104.54%99.16%108.89%102.50%123.94%108.06%123.10%125.64%118.88%148.33%118.61%129.94%123.29%107.19%
7/ Thanh toán nhanh108.24%94.19%95.48%70.88%52.20%40.41%45.25%39.78%53.04%44.32%52.95%48.82%40.99%69.55%70.69%72.29%85.55%60%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.98%0.31%7.59%1.02%0.67%2.33%5%5.96%6.14%5.66%3.13%1.89%10.30%18%17.06%28.30%32.01%25.24%
9/ Vòng quay Tổng tài sản36.98%42.26%40.43%71.16%65.70%59.74%92.79%40.86%43.03%37.62%40.17%65.67%61.07%78.77%104.91%123.85%120.05%94.18%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn46.59%56.90%52.22%82.18%75.81%70.02%107.54%44.98%49.56%43.43%45.10%76.28%71.24%94.07%136.26%139.64%133.37%101.66%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu117.53%143.60%135.80%381.93%405.71%449.41%685.89%369.26%243.28%218.83%218.64%322.82%361.82%401.41%356.28%405.94%449.55%771.47%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho232.41%264.32%278.86%211.64%133.41%106.49%163.32%65.40%77.74%63.99%69.13%111.14%97.90%161.68%308.41%288.14%394.74%207.64%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.54%3.04%6.89%1.35%1.84%1.68%1.43%1.54%2.19%2.74%2%2.35%3.05%4.34%5.19%5.34%6.40%5.90%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.57%1.28%2.79%0.96%1.21%1.01%1.33%0.63%0.94%1.03%0.80%1.54%1.86%3.42%5.44%6.62%7.69%5.55%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.81%4.37%9.36%5.15%7.48%7.56%9.81%5.70%5.33%5.99%4.37%7.58%11.02%17.43%18.48%21.68%28.79%45.49%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%4%8%2%2%2%2%2%2%3%2%3%3%5%6%6%7%7%
Tăng trưởng doanh thu8.19%9.54%-25.58%-7.91%-5.27%-34.98%103.63%52.96%11.08%1.38%-34.32%10.46%-11.90%25.06%16.36%39.49%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-45.14%-51.69%280.26%-32.60%3.76%-23.51%88.57%7.79%-11.05%38.71%-44.07%-14.82%-38.20%4.70%13.01%16.36%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả20.06%5.30%13.07%-17.45%-16.76%1.28%-12.82%74.06%-3.48%9.81%10.04%-1.55%17.49%89.75%39.49%28.19%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu32.18%3.59%109.31%-2.18%4.93%-0.76%9.63%0.78%-0.09%1.29%-3.03%23.81%-2.26%10.99%32.59%54.48%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản23.62%4.79%31%-14.98%-13.88%1.01%-10.33%61.10%-2.90%8.25%7.38%2.73%13.62%66.56%37.38%35.21%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc