CTCP Đầu tư và Xây dựng Vina2 (vc2)

7.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,233,0291,088,149969,624885,1411,189,3571,291,5821,363,4872,096,8711,029,756673,198606,072597,836910,240824,026935,349747,950642,766460,788236,850181,499
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4,4995,818
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,233,0291,088,149969,624885,1411,184,8581,285,7641,363,4872,096,8711,029,756673,198606,072597,836910,240824,026935,349747,950642,766460,788236,850181,499
4. Giá vốn hàng bán1,091,374967,379841,889759,8601,047,7501,138,0361,228,5741,860,963916,026604,079526,690522,270810,969741,852853,751684,012588,447417,478212,994169,737
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)141,655120,770127,735125,280137,108147,728134,912235,908113,73069,12079,38175,56699,27182,17481,59863,93754,31943,31023,85511,762
6. Doanh thu hoạt động tài chính39,83744,44739,2248,1832,4063,85314,94510,3113,6664,6261,7094,1397,85017,8888,8525,7037,24111,70734971
7. Chi phí tài chính64,58763,57453,07938,63435,82732,10438,83629,11714,28313,6758,25720,46735,71226,62511,5103,49236310375310
-Trong đó: Chi phí lãi vay64,42262,96752,58638,72836,79132,11039,34629,00014,17313,3389,47618,18230,48223,71111,3572,074363375310
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh9996
9. Chi phí bán hàng5,136111491383,72013,81314,13643,2264,507
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp67,63475,74280,05855,99260,49754,56155,71387,00652,33738,39953,23743,75244,67044,32237,60624,97320,04315,42010,7365,549
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)44,13525,90033,77138,70639,47151,10241,17386,87146,26921,67219,59715,48626,73929,11541,33541,17541,15439,58613,0935,974
12. Thu nhập khác31,4095,2408,77541,6464,9445,4971,4264,58518,3452326,2272,5948422,7587,3824,2941,8293,4061,7655,982
13. Chi phí khác3,9599,0268,2635,1166,39514,8166,80433,80534,0329413,2311,884504603985892348902,369
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)27,450-3,78651336,529-1,451-9,319-5,379-29,220-15,687-7092,9967117922,2996,9853,7051,5953,4068743,613
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)71,58522,11434,28475,23538,01941,78335,79457,65130,58220,96322,59316,19627,53131,41348,31944,88042,74942,99213,9679,587
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành10,4445,5078,52120,01018,83317,72915,35027,02713,9306,2016,0614,9237,1045,6807,1866,0808,41613,485490
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại5,7671,269-3,602-6,1762,761-6-3,047-78-32-31-80-144-229609
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)16,2116,7764,91813,83421,59517,72312,30326,94913,8996,1705,9824,7796,8756,2897,1866,0808,41613,485490
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)55,37415,33829,36661,40116,42424,06023,49130,70116,68314,79216,61111,41720,65625,12441,13338,80034,33329,50713,9679,097
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát151,101-1123853782535477057753419-544-73117508
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)55,35914,23729,47761,01616,04623,80722,94429,99715,90814,75816,59111,96121,38625,10840,62538,80034,33329,50713,9679,097

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,158,5532,211,9311,704,1571,694,9001,447,3001,703,6301,947,3591,949,7712,289,2131,358,3511,395,4181,325,6121,193,3401,156,661994,280548,919460,312345,501252,031232,989
I. Tiền và các khoản tương đương tiền197,196186,6774,516113,02613,69910,87545,73189,598133,17967,30473,11733,66917,916100,225120,65478,934100,23889,69563,70854,862
1. Tiền34,47615,4774,51616,82612,6998,27511,41812,06529,59718,30470,11713,9699,2168,72524,65423,934100,23839,69523,7089,862
2. Các khoản tương đương tiền162,720171,20096,2001,0002,60034,31377,533103,58249,0003,00019,7008,70091,50096,00055,00050,00040,00045,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn220,11821,63522,335127,809135,77539,99356,98056,98056,060740
1. Chứng khoán kinh doanh198,283125,000125,000740
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-424-518
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn21,83521,63522,3353,23311,29339,99356,98056,98056,060
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,389,6161,583,0611,338,5381,179,799819,234815,594702,056662,837697,358512,199493,482532,188440,819294,727338,711241,785147,294149,820103,48775,122
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng553,092772,473509,779648,721606,765595,149500,116450,959476,175327,845349,916410,859351,569211,755285,473230,022131,902133,73391,57372,016
2. Trả trước cho người bán391,023501,868470,311204,70845,50532,02658,04767,64259,03751,06251,97059,32142,34056,59933,2336,0617,52212,1087,161
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn127,36860,57414,000138,0007,0007,0007,0007,0007,00012,300
6. Phải thu ngắn hạn khác397,945315,270391,119224,434194,023214,447171,670167,957164,836131,096102,36366,27148,32626,37420,0065,7037,8693,9784,7533,106
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-79,812-67,123-46,672-36,064-34,059-33,027-34,777-30,721-9,689-10,104-10,768-4,263-1,416
IV. Tổng hàng tồn kho341,088400,711318,512271,960478,170836,1371,141,7421,138,9051,400,161776,485822,501754,912729,680757,801528,046221,785204,224105,75982,884102,577
1. Hàng tồn kho341,088400,711318,512272,489495,069853,0361,153,7301,139,4901,400,746777,070823,086755,440729,680757,801528,046221,785204,224105,75982,884102,577
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-529-16,899-16,899-11,988-585-585-585-585-529
V. Tài sản ngắn hạn khác10,53419,84720,2562,3074221,0308511,4502,4552,3635,5784,8444,9253,9086,8696,4158,5562281,952428
1. Chi phí trả trước ngắn hạn9,30311,0227,2951,7103616019103217351155432463603,1025,976835138
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4657,99912,098168111427561,291
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7668258634293868598171,3202,1822,0121,5511,9272,0331,9652,138539
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4,0272,7612,8501,6964,3702,7742,580219626290
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn632,418561,776590,204494,481223,996262,147335,159309,988230,941206,035215,712162,775192,722192,555193,222164,04958,66038,33527,26218,486
I. Các khoản phải thu dài hạn26029,15425,660
1. Phải thu dài hạn của khách hàng29,15425,660
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác260
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định48,28257,57271,67977,60691,818112,03356,74259,57849,82140,13345,94053,05562,39481,78285,54163,80918,85420,84817,49814,040
1. Tài sản cố định hữu hình48,28257,57271,67977,60691,818112,03356,74259,57849,82129,41635,08442,41851,60971,37375,01153,20211,56713,54015,64114,040
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình10,71810,85510,63710,78510,40910,53010,6087,2867,3081,857
III. Bất động sản đầu tư139,681134,574131,270135,369129,087132,14563,88670,08932,46232,64543,91966,24081,10422,88520,2267,3916,0076,1786,349
- Nguyên giá166,484157,050149,179149,552139,196138,72468,70373,35134,60639,55750,81572,97385,95224,99821,6538,2206,6656,6656,665
- Giá trị hao mòn lũy kế-26,803-22,476-17,910-14,183-10,108-6,578-4,817-3,262-2,145-6,912-6,896-6,733-4,847-2,113-1,427-829-658-487-317
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,316144,275100,19688,62882,32728,24925,41443,77117,9311,7183,282
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,316144,275100,19688,62882,327
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn440,812359,699370,428266,5063,25220,74625,76544,66644,374121,79243,15748,55555,61556,01148,15415,5649,4693,4051,165
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh736108,013108,002130,00677,500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn440,500252,110262,850136,5005,80023,46328,99148,99148,59148,59150,10557,95460,05957,58249,57215,5649,4693,4051,165
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-424-424-424-2,548-2,717-3,227-4,326-4,217-4,299-6,947-9,399-4,444-1,571-1,418
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,6439,93016,56815,0003,09110,40120,35628,70015,3646,5554,0623226694,0256,03092330512110
1. Chi phí trả trước dài hạn6271,1466,5158,5502,8177,36517,32728,70015,3646,5554,0623226694,0256,03092330512110
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3,0178,78410,0536,4502743,0363,029
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,790,9712,773,7062,294,3612,189,3811,671,2961,965,7772,282,5182,259,7592,520,1541,564,3861,611,1311,488,3861,386,0621,349,2171,187,502712,968518,972383,835279,293251,476
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,860,5961,882,2301,619,1271,537,5631,359,8871,647,4281,979,1231,954,0442,241,2831,287,6731,334,1671,214,9551,104,0981,121,471954,488503,032360,632281,336229,944220,775
I. Nợ ngắn hạn1,492,0341,765,1021,471,1361,489,7321,343,5131,629,5861,963,9421,790,6322,233,3141,095,9981,291,3711,076,851949,811972,955670,334462,780354,240280,236223,963217,354
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn634,517786,402549,368629,937361,043413,878495,249504,952377,156287,161329,416227,919253,429302,751105,62754,11420,8927007002,635
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả26,653
3. Phải trả người bán ngắn hạn369,189397,401375,377325,711381,576380,288384,708325,308265,522131,006110,77182,383102,69264,27041,22731,74526,83610,47910,134
4. Người mua trả tiền trước341,868323,735294,325247,779202,111459,099657,534407,893745,354270,928425,889187,257140,483286,563298,898183,030165,184148,177112,424133,014
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước38,67837,59643,36551,990106,34376,49664,651117,76421,76813,53057,74678,21638,7753,8602,07218,9093,98910,16714,2301,939
6. Phải trả người lao động4,2138,2737,4867,5608,6418,7219,73614,06110,4765,8985,9204,1273,7265,0623,7992,8061,8153,0252,1781,134
7. Chi phí phải trả ngắn hạn50,085133,534115,359104,740140,94188,278141,622160,520132,330177,242106,52973,63956,66518,24311,31410,4073,5993,392267
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1542862582452452452451239,849476
11. Phải trả ngắn hạn khác49,69866,04672,877110,476130,661196,882205,806258,941669,400209,527254,842421,665353,819291,710206,021161,498130,42686,55282,94666,903
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn8277,4624,3461,8402,8669671,0064191,0617468661
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,8054,3678,3749,4549,0864,7323,3856513991551909842204961,3772711,6811,3871,0061,330
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn368,563117,129147,99147,83116,37317,84115,182163,4127,969191,67442,796138,103154,287148,516284,15340,2526,3931,1005,9813,421
1. Phải trả người bán dài hạn5,240
2. Chi phí phải trả dài hạn30,071
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn172,902
5. Phải trả dài hạn khác118,304371936150,770757
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn206,41188,009111,0535209872,1122,4763,89852052023,164118,177133,603126,714261,29934,5447005,7143,421
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1795126157237380609
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm763628568452343267
10. Dự phòng phải trả dài hạn5,4323827,63510,81310,64010,7387,4693,1223,4664,3894,7864,5254,6633,9984,7985,140
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn8,34428,36728,36736,4984,7464,9915,2365,6043,88713,73714,68915,16515,64116,43217,429
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu930,374891,476675,234651,818311,409318,350303,394305,715278,871276,713276,964273,432281,964227,746233,015209,936158,340102,50049,34930,701
I. Vốn chủ sở hữu930,374891,476675,234651,818311,409318,350303,394305,715278,871276,713276,964273,432281,964227,746233,015209,936158,340102,50049,34930,701
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu687,694671,994471,994400,000150,000150,000150,000150,000150,000120,000120,000120,000120,00080,00080,00078,34758,74032,05020,00011,185
2. Thặng dư vốn cổ phần73,12273,12273,21973,21923,21923,21923,21923,21923,22255,63555,63655,63655,63655,63655,63352,64147,95414,20823056
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu4,4241,627
5. Cổ phiếu quỹ-4,414-4,413-4,413-4,411-4,408-4,406-4,404-12,909
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển71,44587,14587,14587,14587,14587,14586,53173,11580,53880,53371,01070,36568,99668,99648,16134,17935,32715,7707,9814,960
9. Quỹ dự phòng tài chính10,59810,0138,8057,8486,8475,7375,0992,6951,137533
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,6021,6021,6021,6021,6021,6071,6071,6071,6671,6671,6671,7111,7111,7111,9421,6351,224567
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối80,28234,97820,74082,10141,92149,15234,87251,10017,47818,21717,60115,27225,83511,67438,34841,80022,90532,78618,37313,967
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát16,23022,63520,5347,7517,5227,2267,1656,6745,9665,0744,8674,8475,3926,2896,489
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,790,9712,773,7062,294,3612,189,3811,671,2961,965,7772,282,5182,259,7592,520,1541,564,3861,611,1311,488,3861,386,0621,349,2171,187,502712,968518,972383,835279,293251,476
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |