CTCP Đầu tư và Xây dựng Vina2 (vc2)

7.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh395,667322,942238,127276,293339,018200,198386,624123,152405,188173,101185,112206,300347,016201,553212,781174,143414,882197,385313,710263,380
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,2171,5091,040734
3. Doanh thu thuần (1)-(2)395,667322,942238,127276,293339,018200,198386,624123,152405,188173,101185,112206,300347,016201,553212,781174,143413,666195,876312,670262,646
4. Giá vốn hàng bán317,812297,492216,415259,655316,809163,779343,811107,015374,359142,809150,362172,490238,732173,221196,520170,051364,951174,042272,337236,500
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)77,85525,45021,71216,63922,20936,41942,81316,13730,82930,29234,75033,809108,28428,33216,2614,09148,71521,83440,33326,146
6. Doanh thu hoạt động tài chính5444,02131,7983,47429,0331,2264,01610,0076,03619,4934,4933,9326,3461631,275399359463791793
7. Chi phí tài chính17,70613,54622,87610,45916,47016,85621,0459,16213,66910,44513,94315,02313,0607,8979,1218,5569,4887,8869,0329,421
-Trong đó: Chi phí lãi vay17,70613,54822,70910,45916,9131,61621,1588,97213,2269,03111,16415,02313,9348,3779,1778,5568,3169,9379,0039,534
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-56-1230-24182986
9. Chi phí bán hàng5,13611108426044344782581,998986
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp28,27611,34420,9617,05340,24813,61114,81312,59818,15118,59215,83316,15822,76110,61912,18910,42321,63510,73317,48410,644
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)27,2764,5819,6782,600-5,2467,17710,7184,3834,94520,7099,5646,56178,8159,918-3,817-14,52317,4743,41912,6105,888
12. Thu nhập khác3,6962,58024,15997311,152109450353,555541924,9219774,20417,80918,6553,751287791115
13. Chi phí khác2,025656851,1846982,1174,6101,6014,1991,2057741,3381,5798251,6621,0503,068955532,680
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,6712,51523,474-21010,454-2,008-4,160-1,566-644-1,150-5823,583-6023,38016,14717,605683193238-2,565
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)28,9477,09633,1522,3895,2085,1696,5582,8174,30119,5598,98210,14478,21313,29812,3303,08118,1573,61212,8483,323
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,6471,1845,039574296-1438461285218943,8913,03019,934778,3752,8444,7842,819
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại4342414,982110427478504031471,788-81-5,356421814157051,642
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,0811,42510,0216847223368965316682,6833,810-2,32619,9341191818,7903,5486,4262,819
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)24,8665,67123,1311,7054,4864,8335,6622,2863,63316,8765,17212,46958,28013,17912,1493,0819,368636,421504
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-44173-1443034658013251761972-1,697-148349185-79-70331-141325-158
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)24,9105,49923,2751,6754,1404,2655,5312,2352,87215,9046,86912,61757,93012,99412,2283,1529,0372046,096662

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,158,5532,286,4312,246,4962,228,9962,251,4881,949,0541,981,5681,614,0411,701,4351,847,3671,726,3541,701,6931,694,5911,437,4811,477,1441,365,1561,447,8181,408,0181,456,7561,526,155
I. Tiền và các khoản tương đương tiền197,19624,179217,91014,74316,67748,30814,75716,6324,51631,684112,86739,018113,0267,91745,04632,87913,6993,47920,74725,251
1. Tiền34,47621,82919,36012,94315,47747,10812,95716,6324,5161,883112,56733,51816,8265,41742,44628,27912,6993,47919,94722,951
2. Các khoản tương đương tiền162,7202,350198,5501,8001,2001,2001,80029,8013005,50096,2002,5002,6004,6001,0008002,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn220,11822,33521,33521,635191,635219,918218,61820,33522,335151,444135,644127,809127,809134,293134,331135,775136,29312,09341,49338,993
1. Chứng khoán kinh doanh198,283198,283198,283125,000125,000125,000125,000125,000125,000125,000125,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-424-424-424-424-462-518
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn21,83522,33521,33521,635191,63521,63520,33520,33522,33526,86811,0683,2333,2339,2939,79311,29311,29312,09341,49338,993
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,389,6161,779,2031,549,2641,747,9891,622,5641,277,0341,367,4391,175,4441,335,3791,329,2231,181,1291,254,4761,179,799915,378890,919799,534819,234716,585750,066695,016
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng553,092602,034579,674683,684829,198527,484606,711344,711509,779414,912489,222570,947648,721479,319466,447552,337606,765477,175533,107517,371
2. Trả trước cho người bán391,023646,867453,178777,733517,800423,043426,500414,750465,041518,824439,036219,076204,70897,96382,62248,24045,50557,58331,16036,671
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn127,368127,368126,46860,57425,03026,03026,03013,0005,00087,00018,000235,000138,000138,120158,0007,0007,0007,0007,0007,000
6. Phải thu ngắn hạn khác397,945471,808458,818292,467316,545349,676357,397449,654388,671341,746268,591265,517224,434231,717216,190224,839194,023210,880215,174167,002
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-79,812-68,874-68,874-66,469-66,009-49,199-49,199-46,672-33,113-33,259-33,720-36,064-36,064-31,740-32,340-32,882-34,059-36,054-36,376-33,027
IV. Tổng hàng tồn kho341,088442,022436,825424,849400,769385,238366,647378,771318,975328,926293,552278,123271,650379,429405,706396,350478,170674,782643,307765,837
1. Hàng tồn kho341,088442,022436,825424,849400,769385,238366,647378,771318,975329,454294,081278,652272,179379,958406,235396,879495,069691,681660,206782,736
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-529-529-529-529-529-529-529-16,899-16,899-16,899-16,899
V. Tài sản ngắn hạn khác10,53418,69121,16219,78019,84318,55614,10822,85920,2306,0903,1632,2672,3074641,1436174221,0791,1431,058
1. Chi phí trả trước ngắn hạn9,30313,64212,81111,89111,01910,0199,1027,8577,2695,4472,2431,7831,710831012836534475
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4654,3247,6697,2107,9997,6594,14314,1391742655425816862319864111115
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước76672568267982587886386312,7873783784254293804183903863861,088868
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn632,418617,800575,553586,174584,895599,354584,993595,073603,122463,443499,110493,513488,082263,498261,198221,287223,478222,277229,187217,170
I. Các khoản phải thu dài hạn8,2032602609,260260260260
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn9,000
5. Phải thu dài hạn khác8,203260260260260260260
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định48,28247,26850,57154,49357,57256,53558,20069,80471,93078,19679,19079,25077,60679,53481,17489,84091,81894,43091,27474,131
1. Tài sản cố định hữu hình48,28247,26850,57154,49357,57256,53558,20069,80471,93078,19679,19079,25077,60679,53481,17489,84091,81894,43091,27474,131
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư139,681136,083135,713134,075134,574138,199139,201130,333131,270132,206132,943133,878135,369132,930134,078128,255129,087124,882125,683127,239
- Nguyên giá166,484162,136160,568157,596157,050159,979159,979149,179149,179149,179148,962148,962149,552145,957145,957139,196139,196133,554133,554134,266
- Giá trị hao mòn lũy kế-26,803-26,052-24,854-23,520-22,476-21,779-20,777-18,846-17,910-16,973-16,020-15,085-14,183-13,027-11,878-10,941-10,108-8,672-7,871-7,026
IV. Tài sản dở dang dài hạn4444364,6394,450
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4444364,6394,450
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn440,812430,237385,300382,328374,610392,317373,596370,428383,812235,455267,954266,506266,50641,80641,806720-5186383,3373,365
1. Đầu tư vào công ty con108,002
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh73610,41210,411274,750107,993107,762107,762108,002121,38797,606130,104130,006130,0061,050
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn440,500420,250375,313-424267,042284,979266,258262,850262,850137,850137,850136,500136,50041,80641,806720-4125,8005,800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-424-424-424-424-424-424-424-518-2,463-2,435
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn-424
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,6434,2123,96915,2779,93512,04313,73515,24915,85017,28218,71913,8438,6019,2284,1402,4723,0912,3274,2557,984
1. Chi phí trả trước dài hạn6277612774,8161,1512,8324,1355,5995,8987,1846,8322,0378,5509,1774,0472,1982,8171,6382,8614,948
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3,0173,4513,69210,4618,7849,2119,6009,6509,95110,09811,88711,8065151932742746891,3943,036
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,790,9712,904,2312,822,0482,815,1702,836,3842,548,4082,566,5612,209,1142,304,5572,310,8102,225,4642,195,2052,182,6721,700,9791,738,3421,586,4431,671,2961,630,2961,685,9431,743,325
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,860,5961,989,8071,913,2961,921,4431,943,8461,859,5091,881,6271,531,5941,605,3451,617,3521,555,2141,530,9351,505,5661,382,4701,433,6951,271,9521,359,9561,328,3181,402,0291,465,572
I. Nợ ngắn hạn1,492,0341,788,0001,756,4261,776,3201,709,8721,649,8641,689,2201,383,6771,457,6771,465,6621,395,7821,373,0481,489,7321,354,8111,415,2231,241,7751,343,5821,311,5491,384,9671,448,154
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn634,517812,371844,876816,254676,560611,217595,573580,088549,762599,090565,846547,693629,937416,108383,284339,831361,043395,188443,912430,907
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn369,189314,260347,942350,379405,500335,395374,323300,844377,517307,973293,338279,588325,711300,427316,410317,092381,576308,228286,336297,452
4. Người mua trả tiền trước341,868394,223326,958353,875318,104318,659335,084230,451294,340290,241252,343240,865247,779249,502276,434190,625202,111202,476246,250378,605
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước38,67825,45527,47331,93633,39436,82838,77136,20727,43032,87442,04851,53951,99060,48991,006101,214106,33196,79999,50089,120
6. Phải trả người lao động4,2131,3504,7612,1717,6308,7356,9594,5357,4863,4283,8594,3517,5603,4163,7928758,2533,5803,461845
7. Chi phí phải trả ngắn hạn50,085169,440130,166154,650138,093178,063176,691144,324115,359122,301129,709137,692104,740187,245209,519162,918141,408146,566124,14995,837
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1543253252782862511585,085245245245245245245245245245245245245
11. Phải trả ngắn hạn khác49,69863,53263,22956,829125,479151,627152,02672,25872,81796,32794,638100,480110,476125,775121,344118,321130,661147,568169,405143,391
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn8274,0376,5586,6294584,3464,3464,3464,3461,6151,7091,8181,8401,6122,2752,2642,8661,2171,512963
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,8053,0064,1393,3194,3674,7445,2905,5418,37411,56712,0478,7789,4549,99110,9138,3909,0869,68210,19610,788
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn368,563201,807156,870145,123233,974209,644192,407147,917147,668151,690159,432157,88715,83427,65918,47230,17716,37316,76917,06217,418
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn30,071
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác118,3041293718428938931,008661272
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn206,411195,807150,870116,245197,851172,823155,289111,044110,659110,919111,068110,08752012,4113,22414,8069871,2211,4541,688
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn5,4328958953827,3857,6127,6127,6127,63511,79611,71611,30210,81310,62510,62510,62510,64010,68010,73810,738
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn8,3445,1055,10528,36728,36728,36728,61228,36728,36728,31536,37536,4984,5014,6234,6234,7464,7464,8694,8694,991
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu930,374914,424908,753893,727892,538688,899684,934677,520699,211693,458670,250664,271677,106318,509304,647314,490311,340301,978283,914277,753
I. Vốn chủ sở hữu930,374914,424908,753893,727892,538688,899684,934677,520699,211693,458670,250664,271677,106318,509304,647314,490311,340301,978283,914277,753
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu687,694687,694671,994671,994671,994471,994471,994471,994471,994471,994471,994400,000400,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000
2. Thặng dư vốn cổ phần73,12273,12273,12273,12273,12273,21973,21973,21973,21973,21973,21973,21973,21923,21923,21923,21923,21923,21923,21923,219
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển71,44571,44587,14587,14587,14587,14587,14587,14586,07987,14587,14587,14587,14587,14587,14587,14587,14587,14587,14587,145
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,6021,6021,6021,6021,6021,6021,6021,6021,6021,6021,6021,6021,6021,6021,6021,6021,6021,6071,6071,607
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối80,28264,28858,78936,65336,03131,89128,50622,97446,52841,48325,57994,634107,38949,45935,78245,07341,87432,83714,6338,714
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát16,23016,27316,10123,21122,64423,04822,46720,58619,78918,01510,7117,6717,7517,0846,8997,4527,5007,1697,3107,068
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,790,9712,904,2312,822,0482,815,1702,836,3842,548,4082,566,5612,209,1142,304,5572,310,8102,225,4642,195,2052,182,6721,700,9791,738,3421,586,4431,671,2961,630,2961,685,9431,743,325
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |