CTCP Đầu tư và Xây dựng Vina2 (vc2)

8.10
-0.10
(-1.22%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.20
8.20
8.30
8
145,100
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
14.3
0.6k
14.2 lần
1%
4%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.7
396 tỷ
47 triệu
51,398
18 - 7.3
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.90 (1.70) 18.7%
THD 35.40 (-0.10) 10.5%
LGC 57.30 (-0.50) 9.5%
VCG 22.75 (-0.25) 9.2%
PC1 26.25 (0.00) 6.0%
SCG 66.80 (0.30) 4.8%
CTD 66.00 (-0.50) 4.5%
CII 16.65 (0.00) 3.9%
BCG 8.23 (-0.10) 3.7%
HHV 12.80 (-0.10) 3.3%
DPG 43.45 (-0.30) 2.3%
FCN 15.00 (0.15) 2.0%
LCG 11.50 (-0.10) 1.9%
HBC 7.50 (-0.17) 1.8%
TCD 6.86 (-0.05) 1.4%
L18 37.60 (0.00) 1.2%
HTN 12.80 (-0.25) 1.0%
DTD 25.50 (0.00) 0.9%
CTI 15.50 (-0.05) 0.8%
S99 11.10 (-0.20) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.10 100 8.20 17,000
8.00 26,100 8.30 25,700
7.90 37,300 8.40 30,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
13,000 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 8.20 0 9,900 9,900
09:18 8.30 0.10 100 10,000
09:21 8.30 0.10 700 10,700
09:50 8.20 0 500 11,200
09:51 8.20 0 500 11,700
09:52 8.20 0 3,400 15,100
10:10 8.20 0 100 15,200
10:33 8.10 -0.10 400 15,600
10:43 8.20 0 4,400 20,000
10:52 8.20 0 1,400 21,400
11:10 8.20 0 200 21,600
11:24 8.20 0 2,000 23,600
12:59 8.20 0 100 23,700
13:10 8.10 -0.10 15,900 39,600
13:13 8 -0.20 33,000 72,600
13:14 8 -0.20 300 72,900
13:15 8 -0.20 500 73,400
13:16 8 -0.20 100 73,500
13:18 8.10 -0.10 1,000 74,500
13:25 8.10 -0.10 6,100 80,600
13:27 8.10 -0.10 100 80,700
13:30 8 -0.20 32,200 112,900
13:31 8 -0.20 3,400 116,300
13:34 8 -0.20 5,000 121,300
13:37 8.10 -0.10 600 121,900
13:38 8.20 0 300 122,200
13:53 8.10 -0.10 2,000 124,200
13:55 8.10 -0.10 2,000 126,200
13:57 8.10 -0.10 1,300 127,500
14:10 8.10 -0.10 2,200 129,700
14:12 8.10 -0.10 4,400 134,100
14:13 8.10 -0.10 600 134,700
14:14 8.10 -0.10 3,600 138,300
14:16 8.10 -0.10 200 138,500
14:19 8.10 -0.10 2,000 140,500
14:21 8.20 0 400 140,900
14:29 8.10 -0.10 1,100 142,000
14:44 8.10 -0.10 3,100 145,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,047.82 (2.10) 0% 33.96 (0.03) 0%
2018 1,246.04 (1.36) 0% 34 (0.02) 0%
2019 1,499.95 (1.29) 0% 36 (0.02) 0%
2020 1,620 (1.19) 0% 0 (0.02) 0%
2021 1,441 (0.89) 0% 0 (0.06) 0%
2022 2,870.10 (0.97) 0% 0 (0.04) 0%
2023 2,297 (0.12) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV339,018200,198386,624123,1521,048,992969,624885,1411,189,3571,291,5821,363,4872,096,8711,029,756673,198606,072
Tổng lợi nhuận trước thuế5,2085,1696,5582,81719,75234,28475,23538,01941,78335,79457,65130,58220,96322,593
Lợi nhuận sau thuế 4,4864,8335,6622,28617,26729,36661,40116,42424,06023,49130,70116,68314,79216,611
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,1404,2655,5312,23516,17029,47761,01616,04623,80722,94429,99715,90814,75816,591
Tổng tài sản2,836,3842,548,4082,566,5612,209,1142,836,3842,294,3612,189,3811,671,2961,965,7772,282,5182,259,7592,520,1541,564,3861,611,131
Tổng nợ1,943,8461,859,5091,881,6271,531,5941,943,8461,619,1271,537,5631,359,8871,647,4281,979,1231,954,0442,241,2831,287,6731,334,167
Vốn chủ sở hữu892,538688,899684,934677,520892,538675,234651,818311,409318,350303,394305,715278,871276,713276,964


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc