CTCP Đầu tư và Xây dựng Vina2 (vc2)

6.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.40
6.40
6.60
6.40
279,800
13.5K
0.8K
9.5x
0.6x
2% # 6%
1.8
523 Bi
69 Mi
374,626
10.4 - 6.4
1,861 Bi
930 Bi
200.0%
33.34%
197 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.40 17,100 6.50 62,000
6.30 31,300 6.60 57,500
6.20 20,400 6.70 34,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,000 8,000

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 62.30 (-0.40) 28.9%
VCG 23.10 (-1.25) 11.3%
LGC 63.00 (0.00) 9.9%
THD 30.00 (0.00) 9.5%
CTD 80.00 (-4.00) 7.3%
PC1 20.60 (-0.90) 6.7%
CII 23.40 (-1.75) 6.2%
SCG 64.70 (-0.30) 5.0%
HHV 13.70 (-0.70) 4.6%
DPG 41.20 (-1.40) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.60 (-0.25) 2.0%
HBC 6.80 (0.00) 1.9%
LCG 10.20 (-0.30) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.60 0.20 18,000 18,000
09:11 6.60 0.20 200 18,200
09:12 6.60 0.20 700 18,900
09:13 6.60 0.20 600 19,500
09:19 6.50 0.10 4,000 23,500
09:21 6.50 0.10 1,000 24,500
09:23 6.50 0.10 4,000 28,500
09:24 6.50 0.10 600 29,100
09:25 6.50 0.10 100 29,200
09:28 6.50 0.10 11,000 40,200
09:29 6.50 0.10 100 40,300
09:32 6.50 0.10 2,000 42,300
09:33 6.50 0.10 400 42,700
09:38 6.50 0.10 1,000 43,700
09:39 6.50 0.10 2,000 45,700
09:40 6.50 0.10 1,000 46,700
09:43 6.50 0.10 3,600 50,300
09:46 6.50 0.10 100 50,400
09:48 6.50 0.10 1,500 51,900
09:51 6.50 0.10 100 52,000
09:53 6.50 0.10 1,900 53,900
09:57 6.40 0 50,000 103,900
09:58 6.50 0.10 500 104,400
10:10 6.50 0.10 7,000 111,400
10:14 6.50 0.10 1,000 112,400
10:23 6.50 0.10 14,900 127,300
10:24 6.50 0.10 5,100 132,400
10:27 6.50 0.10 10,000 142,400
10:29 6.50 0.10 3,300 145,700
10:30 6.50 0.10 2,600 148,300
10:34 6.60 0.20 4,000 152,300
10:36 6.60 0.20 2,000 154,300
10:41 6.50 0.10 4,400 158,700
10:51 6.50 0.10 1,200 159,900
10:54 6.50 0.10 2,000 161,900
10:55 6.50 0.10 11,100 173,000
11:10 6.50 0.10 4,500 177,500
11:20 6.50 0.10 2,500 180,000
11:27 6.50 0.10 1,000 181,000
11:28 6.50 0.10 1,000 182,000
13:10 6.50 0.10 1,900 183,900
13:11 6.50 0.10 1,500 185,400
13:13 6.50 0.10 700 186,100
13:15 6.50 0.10 1,000 187,100
13:16 6.50 0.10 300 187,400
13:19 6.50 0.10 300 187,700
13:26 6.60 0.20 100 187,800
13:37 6.50 0.10 19,500 207,300
13:39 6.50 0.10 500 207,800
13:42 6.50 0.10 200 208,000
13:44 6.50 0.10 200 208,200
14:10 6.50 0.10 2,200 210,400
14:25 6.40 0 1,000 211,400
14:27 6.40 0 2,600 214,000
14:28 6.40 0 23,100 237,100
14:45 6.40 0 42,700 279,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,047.82 (2.10) 0% 33.96 (0.03) 0%
2018 1,246.04 (1.36) 0% 34 (0.02) 0%
2019 1,499.95 (1.29) 0% 36 (0.02) 0%
2020 1,620 (1.19) 0% 0 (0.02) 0%
2021 1,441 (0.89) 0% 0 (0.06) 0%
2022 2,870.10 (0.97) 0% 0 (0.04) 0%
2023 2,297 (0.12) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV395,667322,942238,127276,2931,233,0291,088,149969,624885,1411,189,3571,291,5821,363,4872,096,8711,029,756673,198
Tổng lợi nhuận trước thuế28,9477,09633,1522,38971,58522,11434,28475,23538,01941,78335,79457,65130,58220,963
Lợi nhuận sau thuế 24,8665,67123,1311,70555,37415,33829,36661,40116,42424,06023,49130,70116,68314,792
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,9105,49923,2751,67555,35914,23729,47761,01616,04623,80722,94429,99715,90814,758
Tổng tài sản2,790,9712,904,2312,822,0482,815,1702,790,9712,773,7062,294,3612,189,3811,671,2961,965,7772,282,5182,259,7592,520,1541,564,386
Tổng nợ1,860,5961,989,8071,913,2961,921,4431,860,5961,882,2301,619,1271,537,5631,359,8871,647,4281,979,1231,954,0442,241,2831,287,673
Vốn chủ sở hữu930,374914,424908,753893,727930,374891,476675,234651,818311,409318,350303,394305,715278,871276,713


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |