CTCP Đầu tư và Xây dựng Vina2 (vc2)

7
-0.10
(-1.41%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.10
7.10
7.10
7
106,500
13.5K
0.8K
9.5x
0.6x
2% # 6%
1.8
523 Bi
69 Mi
374,626
10.4 - 6.4
1,861 Bi
930 Bi
200.0%
33.34%
197 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.90 80,900 7.00 5,000
6.80 42,100 7.10 58,300
6.70 37,800 7.20 61,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,000 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.00 (0.10) 28.9%
VCG 24.25 (-0.15) 11.3%
LGC 63.40 (-0.10) 9.9%
THD 30.00 (-0.50) 9.5%
CTD 84.50 (0.40) 7.3%
PC1 23.45 (0.25) 6.7%
CII 26.75 (-0.45) 6.2%
SCG 66.80 (0.20) 5.0%
HHV 14.30 (-0.20) 4.6%
DPG 43.10 (-0.70) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.10 (-0.10) 2.0%
HBC 6.40 (0.00) 1.9%
LCG 10.20 (-0.05) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.10 -0.10 3,300 3,300
09:14 7.10 -0.10 5,000 8,300
09:26 7.10 -0.10 100 8,400
09:35 7 -0.20 15,400 23,800
09:41 7 -0.20 10,500 34,300
09:48 7.10 -0.10 5,100 39,400
09:54 7 -0.20 10,000 49,400
09:57 7 -0.20 10,000 59,400
10:16 7 -0.20 20,000 79,400
10:21 7 -0.20 500 79,900
11:13 7 -0.20 8,000 87,900
11:14 7 -0.20 1,000 88,900
11:16 7 -0.20 2,300 91,200
11:21 7 -0.20 100 91,300
11:24 7 -0.20 1,000 92,300
11:27 7 -0.20 1,600 93,900
11:28 7 -0.20 2,000 95,900
11:29 7 -0.20 2,000 97,900
13:10 7 -0.20 7,000 104,900
13:13 7 -0.20 1,600 106,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,047.82 (2.10) 0% 33.96 (0.03) 0%
2018 1,246.04 (1.36) 0% 34 (0.02) 0%
2019 1,499.95 (1.29) 0% 36 (0.02) 0%
2020 1,620 (1.19) 0% 0 (0.02) 0%
2021 1,441 (0.89) 0% 0 (0.06) 0%
2022 2,870.10 (0.97) 0% 0 (0.04) 0%
2023 2,297 (0.12) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV395,667322,942238,127276,2931,233,0291,088,149969,624885,1411,189,3571,291,5821,363,4872,096,8711,029,756673,198
Tổng lợi nhuận trước thuế28,9477,09633,1522,38971,58522,11434,28475,23538,01941,78335,79457,65130,58220,963
Lợi nhuận sau thuế 24,8665,67123,1311,70555,37415,33829,36661,40116,42424,06023,49130,70116,68314,792
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,9105,49923,2751,67555,35914,23729,47761,01616,04623,80722,94429,99715,90814,758
Tổng tài sản2,790,9712,904,2312,822,0482,815,1702,790,9712,773,7062,294,3612,189,3811,671,2961,965,7772,282,5182,259,7592,520,1541,564,386
Tổng nợ1,860,5961,989,8071,913,2961,921,4431,860,5961,882,2301,619,1271,537,5631,359,8871,647,4281,979,1231,954,0442,241,2831,287,673
Vốn chủ sở hữu930,374914,424908,753893,727930,374891,476675,234651,818311,409318,350303,394305,715278,871276,713


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |