(vdg)

9
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Doanh thu bán hàng và CCDV331,988215,139163,79542,215
Giá vốn hàng bán324,707204,156156,16140,726
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,2829,3017,6341,489
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,8473,4314,132451
Tổng lợi nhuận trước thuế1,8133,2974,064451
Lợi nhuận sau thuế 1,4002,5723,183392
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,4002,5723,183392
Tổng tài sản ngắn hạn104,79151,07868,388104,79168,38852,75038,642
Tiền mặt6,3066,30912,5266,30612,5267,7431,275
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho23,47121,50216,09023,47116,09012,8509,793
Tài sản dài hạn19,48519,80119,53019,48519,53019,98818,848
Tài sản cố định17,95418,20117,93617,95417,93618,39018,843
Đầu tư tài chính dài hạn1,5301,5811,5811,5301,5811,593
Tổng tài sản124,27670,87987,918124,27687,91872,73757,489
Tổng nợ66,96913,91932,01166,96932,01119,4037,338
Vốn chủ sở hữu57,30756,96055,90757,30755,90753,33450,152

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.25K0.51K0.64K0.08K
Giá cuối kỳ16K11K11K11K
Giá / EPS (PE)62.86 (lần)21.38 (lần)17.28 (lần)140.31 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.27 (lần)0.26 (lần)0.34 (lần)1.30 (lần)
Giá sổ sách10.42K11.18K10.67K10.03K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.54 (lần)0.98 (lần)1.03 (lần)1.10 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản84.32%77.79%72.52%67.22%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản15.68%22.21%27.48%32.79%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn53.89%36.41%26.68%12.76%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu116.86%57.26%36.38%14.63%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn46.11%63.59%73.32%87.24%
6/ Thanh toán hiện hành156.48%213.64%271.87%526.60%
7/ Thanh toán nhanh121.43%163.38%205.64%393.15%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.42%39.13%39.91%17.38%
9/ Vòng quay Tổng tài sản267.14%244.70%225.19%73.43%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn316.81%314.59%310.51%109.25%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu579.31%384.82%307.11%84.17%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,383.44%1,268.84%1,215.26%415.87%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.42%1.20%1.94%0.93%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.13%2.93%4.38%0.68%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.44%4.60%5.97%0.78%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%1%2%1%
Tăng trưởng doanh thu54.31%31.35%288%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-45.57%-19.20%711.99%%
Tăng trưởng Nợ phải trả109.21%64.98%164.42%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.50%4.82%6.34%%
Tăng trưởng Tổng tài sản41.35%20.87%26.52%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |