(vdg)

9
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9
9
9
9
100
10.4K / 10.4K
0.3K / 0.3K
48.4x / 47.5x
1.2x / 1.2x
1% # 2%
0.9
67 Bi
6 Mi / 6Mi
2,629
35 - 12

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.00 100 10.30 100
9.50 100 0.00 0
9.00 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:30 9 -1 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Doanh thu bán hàng và CCDV331,988215,139163,79542,215
Tổng lợi nhuận trước thuế1,8133,2974,064451
Lợi nhuận sau thuế 1,4002,5723,183392
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,4002,5723,183392
Tổng tài sản124,27670,87987,918124,27687,91872,73757,489
Tổng nợ66,96913,91932,01166,96932,01119,4037,338
Vốn chủ sở hữu57,30756,96055,90757,30755,90753,33450,152


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |