CTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam (vef)

136
-0.10
(-0.07%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1263,9942472686,1764,6368,9989896,2659,23418,06615,05911,44519,43864,757
Giá vốn hàng bán2,9523,2212,9522,9926,24612,11617,63812,89917,69918,17230,14517,70218,40145,35164,940
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-2,826773-2,705-2,723-70-7,481-8,640-11,910-11,434-8,938-12,078-2,642-6,956-25,913-182
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh530,455114,065116,700120,461113,705881,681546,134493,364381,618162,64449,13241,72651,56655,45737,708
Tổng lợi nhuận trước thuế546,108106,213111,503114,542113,833878,366544,050418,261381,657161,98445,97741,48951,51855,52737,801
Lợi nhuận sau thuế 434,39384,63588,15691,61591,019698,799434,750319,569328,181139,20836,15132,58040,59644,42329,347
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ434,39384,63588,15691,61591,019698,799434,750319,569328,181139,20836,15132,58040,59644,42329,347
Tổng tài sản ngắn hạn87,994,54033,752,5684,378,1316,825,5685,989,17287,994,5406,792,6374,539,5277,006,7005,055,376998,0221,016,1721,016,6211,660,4901,657,636
Tiền mặt1,209,50533,132181,27262,7531,329,7041,209,50510,1191,793,7621,301,7924,962,66511,138975,71916,7992,895940,690
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,319,5851,457,625
Hàng tồn kho22,082,79421,891,7791,310,7271,230,3502,462,39722,082,7941,265,8631,029,428810,81868
Tài sản dài hạn10,386,1691,829,4386,610,7114,026,5923,814,03610,386,1693,006,5534,158,3471,635,8421,854,420864,363810,036777,99196,77659,148
Tài sản cố định321282253214177372,66246,388
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản98,380,70935,582,00710,988,84210,852,1609,803,20898,380,7099,799,1918,697,8748,642,5416,909,7961,862,3851,826,2081,794,6121,757,2661,716,784
Tổng nợ94,605,80832,241,4997,732,9697,684,4436,726,95094,605,8086,723,0896,056,5226,320,7584,916,1947,9907,9648,91812,16816,108
Vốn chủ sở hữu3,774,9013,340,5083,255,8733,167,7173,076,2583,774,9013,076,1022,641,3522,321,7831,993,6031,854,3951,818,2441,785,6941,745,0981,700,675

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.19K2.61K1.92K1.97K0.84K0.22K0.20K0.24K0.27K0.18K0.04K0.02K0.01K0.06K
Giá cuối kỳ171.90K109.30K66.90K222.80K87.80K109K71.40K63.10K42.50K19.30K10.10K10.10K10.10K10.10K
Giá / EPS (PE)40.98 (lần)41.89 (lần)34.88 (lần)113.11 (lần)105.08 (lần)502.33 (lần)365.12 (lần)258.96 (lần)159.39 (lần)109.57 (lần)228.16 (lần)407.14 (lần)1,214.95 (lần)158.78 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)6,177.57 (lần)2,023.76 (lần)11,269.78 (lần)5,924.88 (lần)1,584.13 (lần)1,005.19 (lần)789.93 (lần)918.54 (lần)364.27 (lần)49.65 (lần)23.98 (lần)25.21 (lần)19.69 (lần)25.87 (lần)
Giá sổ sách22.66K18.46K15.85K13.94K11.97K11.13K10.91K10.72K10.47K10.21K0.99K0.64K0.64K0.63K
Giá / Giá sổ sách (PB)7.59 (lần)5.92 (lần)4.22 (lần)15.99 (lần)7.34 (lần)9.79 (lần)6.54 (lần)5.89 (lần)4.06 (lần)1.89 (lần)10.17 (lần)15.72 (lần)15.89 (lần)16 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ167 (Mi)167 (Mi)167 (Mi)167 (Mi)167 (Mi)167 (Mi)167 (Mi)167 (Mi)167 (Mi)167 (Mi)167 (Mi)167 (Mi)167 (Mi)167 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản89.44%69.32%52.19%81.07%73.16%53.59%55.64%56.65%94.49%96.55%67.83%98.52%98.44%98.74%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản10.56%30.68%47.81%18.93%26.84%46.41%44.36%43.35%5.51%3.45%32.17%1.48%1.56%1.26%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn96.16%68.61%69.63%73.14%71.15%0.43%0.44%0.50%0.69%0.94%20.16%33.10%36.43%33.83%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu2,506.18%218.56%229.30%272.24%246.60%0.43%0.44%0.50%0.70%0.95%25.25%49.47%57.31%51.12%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn3.84%31.39%30.37%26.86%28.85%99.57%99.56%99.50%99.31%99.06%79.84%66.90%63.57%66.17%
6/ Thanh toán hiện hành94.48%101.03%79.48%124.37%102.83%12,567.96%12,838.56%11,399.65%13,646.37%11,498.58%384.47%350.06%274.52%305.25%
7/ Thanh toán nhanh70.77%82.21%61.46%109.98%102.83%12,567.96%12,838.56%11,399.65%13,646.37%11,498.11%383.12%350.06%274.52%305.25%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.30%0.15%31.41%23.11%100.95%140.26%12,327.47%188.37%23.79%6,525.32%369.80%327.23%243.76%286.21%
9/ Vòng quay Tổng tài sản%0.09%0.01%0.07%0.13%0.97%0.82%0.64%1.11%3.77%33.88%41.71%51.29%40.94%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn0.01%0.13%0.02%0.09%0.18%1.81%1.48%1.13%1.17%3.91%49.94%42.33%52.10%41.46%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu0.12%0.29%0.04%0.27%0.46%0.97%0.83%0.64%1.11%3.81%42.43%62.34%80.68%61.86%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho0.05%1.39%1.25%2.18%%%%%%95,500%11,037.90%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần15,073.32%4,831.63%32,312.34%5,238.32%1,507.56%200.11%216.35%354.71%228.54%45.32%10.51%6.19%1.62%16.29%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.71%4.44%3.67%3.80%2.01%1.94%1.78%2.26%2.53%1.71%3.56%2.58%0.83%6.67%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)18.51%14.13%12.10%14.13%6.98%1.95%1.79%2.27%2.55%1.73%4.46%3.86%1.31%10.08%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5,768%2,465%2,477%1,854%766%120%184%221%98%45%13%8%2%20%
Tăng trưởng doanh thu-48.48%809.81%-84.21%-32.15%-48.89%19.97%31.58%-41.12%-69.98%-7.73%5.16%-21.89%31.36%%
Tăng trưởng Lợi nhuận60.74%36.04%-2.62%135.75%285.07%10.96%-19.75%-8.61%51.37%297.93%78.44%198.41%-86.93%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1,307.18%11.01%-4.18%28.57%61,429.34%0.33%-10.70%-26.71%-24.46%-61.43%-21.14%-12.73%12.92%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu22.72%16.46%13.76%16.46%7.51%1.99%1.82%2.33%2.61%928.23%54.49%1.10%0.72%%
Tăng trưởng Tổng tài sản903.97%12.66%0.64%25.08%271.02%1.98%1.76%2.13%2.36%728.71%29.46%-3.94%4.85%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |