CTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam (vef)

226
1.60
(0.71%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2686,1762472472,3278,9989896,2659,23418,06615,05911,44519,43864,75770,182
Giá vốn hàng bán2,9926,2463,5174,4083,46717,63812,89917,69918,17230,14517,70218,40145,35164,94054,748
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-2,723-70-3,270-4,160-1,140-8,640-11,910-11,434-8,938-12,078-2,642-6,956-25,913-18215,416
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh120,461113,705145,462158,960128,203546,134493,364381,618162,64449,13241,72651,56655,45737,7089,033
Tổng lợi nhuận trước thuế114,542113,833145,459156,755128,199544,050418,261381,657161,98445,97741,48951,51855,52737,8019,360
Lợi nhuận sau thuế 91,61591,019116,367124,962102,559434,750319,569328,181139,20836,15132,58040,59644,42329,3477,375
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ91,61591,019116,367124,962102,559434,750319,569328,181139,20836,15132,58040,59644,42329,3477,375
Tổng tài sản ngắn hạn6,825,5685,989,1726,580,2083,825,7074,448,3356,792,6374,539,5277,006,7005,055,376998,0221,016,1721,016,6211,660,4901,657,636140,521
Tiền mặt62,7531,329,7041,688,4921,741,3491,608,21610,1191,793,7621,301,7924,962,66511,138975,71916,7992,895940,690135,158
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,319,5851,457,625
Hàng tồn kho1,230,3502,462,3971,220,7491,099,3331,053,5441,265,8631,029,428810,81868496
Tài sản dài hạn4,026,5923,814,0362,332,7495,136,0174,357,9533,006,5534,158,3471,635,8421,854,420864,363810,036777,99196,77659,14866,642
Tài sản cố định8321282253214177372,66246,38857,869
Đầu tư tài chính dài hạn139,000
Tổng tài sản10,852,1609,803,2088,912,9578,961,7248,806,2889,799,1918,697,8748,642,5416,909,7961,862,3851,826,2081,794,6121,757,2661,716,784207,163
Tổng nợ7,684,4436,726,9505,927,7186,092,8516,062,3776,723,0896,056,5226,320,7584,916,1947,9907,9648,91812,16816,10841,764
Vốn chủ sở hữu3,167,7173,076,2582,985,2402,868,8732,743,9113,076,1022,641,3522,321,7831,993,6031,854,3951,818,2441,785,6941,745,0981,700,675165,399

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.54K2.61K1.92K1.97K0.84K0.22K0.20K0.24K0.27K0.18K0.04K0.02K0.01K0.06K
Giá cuối kỳ210K109.30K66.90K222.80K87.80K109K71.40K63.10K42.50K19.30K10.10K10.10K10.10K10.10K
Giá / EPS (PE)82.52 (lần)41.89 (lần)34.88 (lần)113.11 (lần)105.08 (lần)502.33 (lần)365.12 (lần)258.96 (lần)159.39 (lần)109.57 (lần)228.16 (lần)407.14 (lần)1,214.95 (lần)158.78 (lần)
Giá sổ sách19.01K18.46K15.85K13.94K11.97K11.13K10.91K10.72K10.47K10.21K0.99K0.64K0.64K0.63K
Giá / Giá sổ sách (PB)11.04 (lần)5.92 (lần)4.22 (lần)15.99 (lần)7.34 (lần)9.79 (lần)6.54 (lần)5.89 (lần)4.06 (lần)1.89 (lần)10.17 (lần)15.72 (lần)15.89 (lần)16 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ167 (Mi)167 (Mi)167 (Mi)167 (Mi)167 (Mi)167 (Mi)167 (Mi)167 (Mi)167 (Mi)167 (Mi)167 (Mi)167 (Mi)167 (Mi)167 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản62.90%69.32%52.19%81.07%73.16%53.59%55.64%56.65%94.49%96.55%67.83%98.52%98.44%98.74%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản37.10%30.68%47.81%18.93%26.84%46.41%44.36%43.35%5.51%3.45%32.17%1.48%1.56%1.26%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn70.81%68.61%69.63%73.14%71.15%0.43%0.44%0.50%0.69%0.94%20.16%33.10%36.43%33.83%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu242.59%218.56%229.30%272.24%246.60%0.43%0.44%0.50%0.70%0.95%25.25%49.47%57.31%51.12%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn29.19%31.39%30.37%26.86%28.85%99.57%99.56%99.50%99.31%99.06%79.84%66.90%63.57%66.17%
6/ Thanh toán hiện hành88.82%101.03%79.48%124.37%102.83%12,567.96%12,838.56%11,399.65%13,646.37%11,498.58%384.47%350.06%274.52%305.25%
7/ Thanh toán nhanh72.81%82.21%61.46%109.98%102.83%12,567.96%12,838.56%11,399.65%13,646.37%11,498.11%383.12%350.06%274.52%305.25%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.82%0.15%31.41%23.11%100.95%140.26%12,327.47%188.37%23.79%6,525.32%369.80%327.23%243.76%286.21%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.06%0.09%0.01%0.07%0.13%0.97%0.82%0.64%1.11%3.77%33.88%41.71%51.29%40.94%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn0.10%0.13%0.02%0.09%0.18%1.81%1.48%1.13%1.17%3.91%49.94%42.33%52.10%41.46%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu0.22%0.29%0.04%0.27%0.46%0.97%0.83%0.64%1.11%3.81%42.43%62.34%80.68%61.86%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1.39%1.39%1.25%2.18%%%%%%95,500%11,037.90%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6,110.74%4,831.63%32,312.34%5,238.32%1,507.56%200.11%216.35%354.71%228.54%45.32%10.51%6.19%1.62%16.29%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.91%4.44%3.67%3.80%2.01%1.94%1.78%2.26%2.53%1.71%3.56%2.58%0.83%6.67%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.38%14.13%12.10%14.13%6.98%1.95%1.79%2.27%2.55%1.73%4.46%3.86%1.31%10.08%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2,470%2,465%2,477%1,854%766%120%184%221%98%45%13%8%2%20%
Tăng trưởng doanh thu136.39%809.81%-84.21%-32.15%-48.89%19.97%31.58%-41.12%-69.98%-7.73%5.16%-21.89%31.36%%
Tăng trưởng Lợi nhuận24.25%36.04%-2.62%135.75%285.07%10.96%-19.75%-8.61%51.37%297.93%78.44%198.41%-86.93%%
Tăng trưởng Nợ phải trả26.76%11.01%-4.18%28.57%61,429.34%0.33%-10.70%-26.71%-24.46%-61.43%-21.14%-12.73%12.92%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu15.45%16.46%13.76%16.46%7.51%1.99%1.82%2.33%2.61%928.23%54.49%1.10%0.72%%
Tăng trưởng Tổng tài sản23.23%12.66%0.64%25.08%271.02%1.98%1.76%2.13%2.36%728.71%29.46%-3.94%4.85%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc