CTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam (vef)

136.60
0.50
(0.37%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
136.10
137.50
139
136
5,300
22.7K
4.2K
50.1x
9.3x
1% # 19%
1.5
34,987 Bi
167 Mi
9,904
240 - 158
94,606 Bi
3,775 Bi
2,506.2%
3.84%
1,210 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
136.00 2,900 136.60 300
135.80 500 136.70 100
135.00 100 136.80 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
#LARGE CAPITAL - ^LARGECAP     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 58.50 (-0.40) 11.3%
VIC 142.60 (9.10) 6.4%
VHM 105.30 (0.10) 6.3%
BID 38.25 (0.05) 5.7%
VGI 73.50 (-0.40) 5.1%
ACV 54.50 (-0.20) 4.8%
CTG 51.60 (-0.40) 4.8%
TCB 34.95 (-0.45) 4.5%
HPG 27.20 (-0.10) 3.9%
FPT 96.70 (-0.80) 3.8%
MBB 25.25 (-0.45) 3.4%
GAS 64.80 (-0.20) 3.3%
VPB 30.10 (-0.15) 3.2%
MCH 216.70 (-4.20) 3.0%
VNM 63.90 (0.50) 2.8%
ACB 24.60 (-0.30) 2.6%
GVR 27.50 (-0.35) 2.3%
MSN 79.80 (-0.10) 2.1%
MWG 85.10 (-0.70) 2.1%
HVN 28.70 (-0.75) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 139 7.20 1,000 1,000
09:13 138.90 7.10 100 1,100
09:29 138.80 7 200 1,300
09:43 138.80 7 100 1,400
09:51 138.50 6.70 100 1,500
09:52 137.40 5.60 100 1,600
09:53 137 5.20 100 1,700
09:56 137 5.20 100 1,800
10:20 136.50 4.70 300 2,100
10:26 136.50 4.70 200 2,300
10:27 136.50 4.70 400 2,700
10:31 136.50 4.70 400 3,100
10:32 136.60 4.80 300 3,400
10:33 136.50 4.70 300 3,700
10:59 136.10 4.30 100 3,800
11:11 136 4.20 700 4,500
11:16 136 4.20 400 4,900
11:22 136.50 4.70 100 5,000
11:23 136.60 4.80 200 5,200
11:30 136.60 4.80 100 5,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 16.40 (0.02) 0% 0 (0.04) 0%
2017 20 (0.01) 0% 0 (0.04) 0%
2018 76 (0.02) 0% 0 (0.03) 0%
2020 87 (0.01) 0% 0 (0.14) 0%
2021 170 (0.01) 0% 220 (0.33) 0%
2023 10 (0.00) 0% 0 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1263,9942472684,6368,9989896,2659,23418,06615,05911,44519,43864,757
Tổng lợi nhuận trước thuế546,108106,213111,503114,542878,366544,050418,261381,657161,98445,97741,48951,51855,52737,801
Lợi nhuận sau thuế 434,39384,63588,15691,615698,799434,750319,569328,181139,20836,15132,58040,59644,42329,347
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ434,39384,63588,15691,615698,799434,750319,569328,181139,20836,15132,58040,59644,42329,347
Tổng tài sản98,380,70935,582,00710,988,84210,852,16098,380,7099,799,1918,697,8748,642,5416,909,7961,862,3851,826,2081,794,6121,757,2661,716,784
Tổng nợ94,605,80832,241,4997,732,9697,684,44394,605,8086,723,0896,056,5226,320,7584,916,1947,9907,9648,91812,16816,108
Vốn chủ sở hữu3,774,9013,340,5083,255,8733,167,7173,774,9013,076,1022,641,3522,321,7831,993,6031,854,3951,818,2441,785,6941,745,0981,700,675


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |