CTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam (vef)

131.10
-0.90
(-0.68%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
132
131.90
131.90
130.70
11,800
22.7K
4.2K
50.1x
9.3x
1% # 19%
1.5
34,987 Bi
167 Mi
9,904
240 - 158
94,606 Bi
3,775 Bi
2,506.2%
3.84%
1,210 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
130.60 100 131.00 500
130.50 200 131.20 100
130.10 600 131.80 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
#LARGE CAPITAL - ^LARGECAP     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 56.80 (-0.80) 11.3%
VIC 144.00 (-2.00) 6.4%
VHM 94.10 (-7.00) 6.3%
BID 37.00 (-0.60) 5.7%
VGI 69.00 (-2.10) 5.1%
ACV 52.80 (-2.70) 4.8%
CTG 49.50 (-0.60) 4.8%
TCB 32.00 (-1.40) 4.5%
HPG 26.00 (-0.55) 3.9%
FPT 93.70 (-2.30) 3.8%
MBB 24.00 (-0.85) 3.4%
GAS 61.30 (-1.30) 3.3%
VPB 26.55 (-1.60) 3.2%
MCH 213.00 (-3.20) 3.0%
VNM 60.20 (-1.30) 2.8%
ACB 23.50 (-0.45) 2.6%
GVR 25.30 (-1.35) 2.3%
MSN 73.50 (-2.60) 2.1%
MWG 78.50 (-3.80) 2.1%
HVN 26.40 (-1.65) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:36 131.90 -0.10 200 200
09:39 131.90 -0.10 100 300
09:42 131.90 -0.10 300 600
09:47 131.80 -0.20 200 800
09:57 131.80 -0.20 200 1,000
10:10 131.50 -0.50 900 1,900
10:11 131.10 -0.90 300 2,200
10:17 131.10 -0.90 400 2,600
10:39 131.20 -0.80 100 2,700
10:58 131.10 -0.90 500 3,200
11:10 131.20 -0.80 300 3,500
11:13 131.90 -0.10 400 3,900
11:28 131.90 -0.10 800 4,700
13:26 131.20 -0.80 200 4,900
13:27 131 -1 800 5,700
13:37 131.40 -0.60 100 5,800
13:38 131.30 -0.70 400 6,200
13:54 131.10 -0.90 400 6,600
14:21 131.80 -0.20 100 6,700
14:27 131 -1 2,100 8,800
14:29 130.90 -1.10 300 9,100
14:33 130.90 -1.10 300 9,400
14:34 131 -1 200 9,600
14:35 131 -1 100 9,700
14:43 130.90 -1.10 1,200 10,900
14:48 131 -1 600 11,500
14:55 130.70 -1.30 200 11,700
14:58 131.10 -0.90 100 11,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 16.40 (0.02) 0% 0 (0.04) 0%
2017 20 (0.01) 0% 0 (0.04) 0%
2018 76 (0.02) 0% 0 (0.03) 0%
2020 87 (0.01) 0% 0 (0.14) 0%
2021 170 (0.01) 0% 220 (0.33) 0%
2023 10 (0.00) 0% 0 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1263,9942472684,6368,9989896,2659,23418,06615,05911,44519,43864,757
Tổng lợi nhuận trước thuế546,108106,213111,503114,542878,366544,050418,261381,657161,98445,97741,48951,51855,52737,801
Lợi nhuận sau thuế 434,39384,63588,15691,615698,799434,750319,569328,181139,20836,15132,58040,59644,42329,347
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ434,39384,63588,15691,615698,799434,750319,569328,181139,20836,15132,58040,59644,42329,347
Tổng tài sản98,380,70935,582,00710,988,84210,852,16098,380,7099,799,1918,697,8748,642,5416,909,7961,862,3851,826,2081,794,6121,757,2661,716,784
Tổng nợ94,605,80832,241,4997,732,9697,684,44394,605,8086,723,0896,056,5226,320,7584,916,1947,9907,9648,91812,16816,108
Vốn chủ sở hữu3,774,9013,340,5083,255,8733,167,7173,774,9013,076,1022,641,3522,321,7831,993,6031,854,3951,818,2441,785,6941,745,0981,700,675


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |