CTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam (vef)

240
3.20
(1.35%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
236.80
239.90
240
234.10
32,800
19.0k
2.5k
92.3 lần
4%
13%
1.6
39,069 tỷ
167 triệu
25,423
145 - 48.9
7,684 tỷ
3,168 tỷ
242.6%
29.19%
63 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
#LARGE CAPITAL - ^LARGECAP     (50 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 93.00 (0.10) 11.4%
BID 49.80 (-0.20) 6.3%
ACV 98.80 (0.90) 4.7%
VGI 70.00 (1.50) 4.5%
VHM 40.90 (-0.15) 3.9%
CTG 32.60 (-0.20) 3.9%
GAS 77.40 (1.10) 3.8%
VIC 45.40 (0.40) 3.8%
HPG 30.70 (0.55) 3.7%
TCB 48.20 (0.30) 3.7%
FPT 131.00 (-0.30) 3.6%
VPB 18.55 (-0.25) 3.3%
VNM 67.90 (-0.10) 3.0%
GVR 31.70 (0.25) 2.7%
MBB 22.55 (-0.20) 2.7%
MCH 148.00 (2.30) 2.4%
ACB 27.55 (-0.10) 2.4%
MSN 72.30 (1.10) 2.2%
MWG 59.10 (-0.20) 1.9%
SAB 58.90 (1.20) 1.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
237.20 200 239.80 500
235.50 10,300 239.90 500
235.00 100 240.00 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 240 3.20 600 600
10:14 238 1.20 19,800 20,400
10:16 238.90 2.10 500 20,900
10:21 239.80 3 600 21,500
10:22 239.80 3 200 21,700
10:23 234.10 -2.70 400 22,100
10:24 234.10 -2.70 100 22,200
10:27 235 -1.80 200 22,400
10:30 239 2.20 100 22,500
10:42 239 2.20 200 22,700
10:46 239 2.20 300 23,000
10:58 234.50 -2.30 200 23,200
11:10 234.50 -2.30 200 23,400
12:59 234.60 -2.20 300 23,700
13:28 235.10 -1.70 100 23,800
13:52 235 -1.80 100 23,900
14:10 237 0.20 700 24,600
14:41 236.80 0 100 24,700
14:49 237 0.20 1,600 26,300
14:50 238 1.20 1,200 27,500
14:51 238.90 2.10 400 27,900
14:54 238.90 2.10 300 28,200
14:55 238.90 2.10 600 28,800
14:56 240 3.20 3,200 32,000
14:57 240 3.20 800 32,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 16.40 (0.02) 0% 0 (0.04) 0%
2017 20 (0.01) 0% 0 (0.04) 0%
2018 76 (0.02) 0% 0 (0.03) 0%
2020 87 (0.01) 0% 0 (0.14) 0%
2021 170 (0.01) 0% 220 (0.33) 0%
2023 10 (0.00) 0% 0 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2686,1762472478,9989896,2659,23418,06615,05911,44519,43864,75770,182
Tổng lợi nhuận trước thuế114,542113,833145,459156,755544,050418,261381,657161,98445,97741,48951,51855,52737,8019,360
Lợi nhuận sau thuế 91,61591,019116,367124,962434,750319,569328,181139,20836,15132,58040,59644,42329,3477,375
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ91,61591,019116,367124,962434,750319,569328,181139,20836,15132,58040,59644,42329,3477,375
Tổng tài sản10,852,1609,803,2088,912,9578,961,7249,799,1918,697,8748,642,5416,909,7961,862,3851,826,2081,794,6121,757,2661,716,784207,163
Tổng nợ7,684,4436,726,9505,927,7186,092,8516,723,0896,056,5226,320,7584,916,1947,9907,9648,91812,16816,10841,764
Vốn chủ sở hữu3,167,7173,076,2582,985,2402,868,8733,076,1022,641,3522,321,7831,993,6031,854,3951,818,2441,785,6941,745,0981,700,675165,399


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc