CTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam (vef)

136.40
0.30
(0.22%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,6368,9989896,2659,23418,06615,05911,44519,43864,75770,18266,73985,44465,044
4. Giá vốn hàng bán12,11617,63812,89917,69918,17230,14517,70218,40145,35164,94054,74851,18978,07252,740
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-7,481-8,640-11,910-11,434-8,938-12,078-2,642-6,956-25,913-18215,41615,5447,37212,291
6. Doanh thu hoạt động tài chính962,789564,081512,746402,866183,23675,06954,96671,94894,43551,6121,6982,0592,4596,833
7. Chi phí tài chính47,020271336
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng15,3802,293941,6681,8062,2632,6891,9111,440411
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,2276,9867,3788,1459,84711,5967,90811,51611,62513,3108,08112,7347,7066,576
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)881,681546,134493,364381,618162,64449,13241,72651,56655,45737,7089,0334,8572,08812,548
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)878,366544,050418,261381,657161,98445,97741,48951,51855,52737,8019,3605,6212,99713,785
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)698,799434,750319,569328,181139,20836,15132,58040,59644,42329,3477,3754,1331,38510,598
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)698,799434,750319,569328,181139,20836,15132,58040,59644,42329,3477,3754,1331,38510,598

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn87,994,5406,792,6374,539,5277,006,7005,055,376998,0221,016,1721,016,6211,660,4901,657,636140,521157,657163,988156,884
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,209,50510,1191,793,7621,301,7924,962,66511,138975,71916,7992,895940,690135,158147,375145,615147,101
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,319,5851,457,625
III. Các khoản phải thu ngắn hạn63,568,1324,180,2191,700,7333,424,80679,687975,64131,548992,3351,654,430716,8674,5296,00910,5138,074
IV. Tổng hàng tồn kho22,082,7941,265,8631,029,428810,81868496
V. Tài sản ngắn hạn khác1,134,10916,85115,60411,65913,02411,2448,9047,4873,165103374,2737,8601,710
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn10,386,1693,006,5534,158,3471,635,8421,854,420864,363810,036777,99196,77659,14866,6422,3672,6011,997
I. Các khoản phải thu dài hạn7,880,5271,172,5522,501,983146,072980,123499499
II. Tài sản cố định321282253214177372,66246,38857,8692,3672,6011,997
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,237,7991,833,4371,656,1001,489,398873,814863,288806,699777,01994,02811,4595,849
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,267,8435642322432582562,422236861,3012,924
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN98,380,7099,799,1918,697,8748,642,5416,909,7961,862,3851,826,2081,794,6121,757,2661,716,784207,163160,024166,590158,882
A. Nợ phải trả94,605,8086,723,0896,056,5226,320,7584,916,1947,9907,9648,91812,16816,10841,76452,96360,68953,743
I. Nợ ngắn hạn93,133,3446,723,0895,711,4735,633,7094,916,1457,9417,9158,91812,16814,41636,54945,03759,73651,396
II. Nợ dài hạn1,472,465345,049687,0494949491,6935,2157,9269542,348
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,774,9013,076,1022,641,3522,321,7831,993,6031,854,3951,818,2441,785,6941,745,0981,700,675165,399107,061105,900105,139
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN98,380,7099,799,1918,697,8748,642,5416,909,7961,862,3851,826,2081,794,6121,757,2661,716,784207,163160,024166,590158,882
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |