CTCP Vinafco (vfc)

96.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV332,866266,465277,620286,433349,6461,163,3841,272,3661,619,7101,245,2171,046,266994,3991,011,139986,5041,086,2441,182,061
Giá vốn hàng bán301,523248,442256,660279,059326,3301,085,6841,179,9631,346,3761,115,295958,877886,205932,355923,2361,015,2321,100,081
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV31,34218,02420,9607,37423,31577,70092,403273,334129,92287,389108,19478,78363,26870,98181,690
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh16,0289,18412,401-2,09216,45235,52259,866209,82960,32616,97238,5307,548-7,0629,38631,383
Tổng lợi nhuận trước thuế19,8408,71411,070-2,76014,84736,86357,943236,34458,90713,87437,92330,449-6,84317,92629,995
Lợi nhuận sau thuế 15,2507,2087,776-4,89010,20125,34543,921186,95947,3829,51132,04820,383-10,42511,30523,246
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,2917,2087,736-3,89910,96225,30943,304145,13834,5606,46427,75417,656-14,5985,72114,362
Tổng tài sản ngắn hạn758,482694,635692,170698,754757,938758,482757,938723,308527,886391,535348,313412,705311,076376,065443,900
Tiền mặt53,51638,92959,88229,97941,72153,51641,72199,46649,88247,21257,12889,42333,23637,70791,466
Đầu tư tài chính ngắn hạn362,811378,522365,978379,899387,068362,811387,068252,25791,43937,1305,0005,6949,46440,892
Hàng tồn kho12,71813,15912,58815,17619,56512,71819,56523,07419,18014,29214,4087,6237,3967,31028,536
Tài sản dài hạn298,410300,627309,722313,050315,431298,410315,431368,627465,134494,870576,509495,645575,635620,042383,766
Tài sản cố định201,843206,583215,901216,918206,884201,843206,884251,714309,570333,792359,610327,193329,676370,015249,009
Đầu tư tài chính dài hạn2,63215,12415,67015,42814,45814,41014,662
Tổng tài sản1,056,892995,2621,001,8931,011,8041,073,3691,056,8921,073,3691,091,935993,021886,406924,822908,351886,711996,107827,666
Tổng nợ341,137291,157304,997293,804350,379341,137350,379338,667424,677359,424397,638409,721402,384505,956334,653
Vốn chủ sở hữu715,755704,104696,896718,000722,989715,755722,989753,268568,344526,982527,184498,630484,327490,151493,013

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.74K1.27K4.27K1.02K0.19K0.82K0.52KK0.17K0.42K2.24K0.43K0.01K1.04K1.18K1.32K0.80K2.49K2.34K1.47K
Giá cuối kỳ103K73.85K39.69K18.39K12K11.33K20.23K6.97K12.30K11.71K11.81K6.18K6.77K5.42K16.49K9.42K5.47K33.43K13.95K30K
Giá / EPS (PE)138.37 (lần)57.98 (lần)9.30 (lần)18.09 (lần)63.12 (lần)13.88 (lần)38.96 (lần) (lần)73.10 (lần)27.72 (lần)5.26 (lần)14.43 (lần)825.02 (lần)5.19 (lần)14.01 (lần)7.12 (lần)6.82 (lần)13.41 (lần)5.95 (lần)20.46 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3.01 (lần)1.97 (lần)0.83 (lần)0.50 (lần)0.39 (lần)0.39 (lần)0.68 (lần)0.24 (lần)0.38 (lần)0.34 (lần)0.35 (lần)0.27 (lần)0.45 (lần)0.35 (lần)0.58 (lần)0.39 (lần)0.18 (lần)0.38 (lần)0.23 (lần)0.50 (lần)
Giá sổ sách21.05K21.26K22.15K16.72K15.50K15.51K14.67K14.24K14.42K14.50K13.91K14.94K14.12K14.83K20.01K19.14K18.42K18.18K12.87K11.49K
Giá / Giá sổ sách (PB)4.89 (lần)3.47 (lần)1.79 (lần)1.10 (lần)0.77 (lần)0.73 (lần)1.38 (lần)0.49 (lần)0.85 (lần)0.81 (lần)0.85 (lần)0.41 (lần)0.48 (lần)0.37 (lần)0.82 (lần)0.49 (lần)0.30 (lần)1.84 (lần)1.08 (lần)2.61 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)7 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản71.77%70.61%66.24%53.16%44.17%37.66%45.43%35.08%37.75%53.63%48.71%46.26%42.38%48.31%67.85%78.13%69.41%50.01%51.92%38.01%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản28.23%29.39%33.76%46.84%55.83%62.34%54.57%64.92%62.25%46.37%51.29%53.74%57.62%51.69%32.15%21.87%30.59%49.99%48.09%61.99%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn32.28%32.64%31.02%42.77%40.55%43%45.11%45.38%50.79%40.43%39.68%25.50%22.66%18.59%46.73%22.86%19.19%56.77%75.24%70.96%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu47.66%48.46%44.96%74.72%68.20%75.43%82.17%83.08%103.22%67.88%65.77%34.23%29.29%22.84%87.72%29.63%23.75%131.31%303.89%244.31%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn67.72%67.36%68.98%57.23%59.45%57%54.89%54.62%49.21%59.57%60.32%74.50%77.34%81.41%53.27%77.14%80.81%43.23%24.76%29.04%
6/ Thanh toán hiện hành237.75%231.98%243.53%153.67%150.28%134.61%147.22%122%113.79%169.40%161.58%201.87%221.28%346.67%473.19%381.15%466.36%111.17%83.47%65.63%
7/ Thanh toán nhanh233.76%225.99%235.76%148.08%144.80%129.04%144.50%119.10%111.58%158.51%156.10%197.14%216.20%337.20%459.14%370.61%456.22%98%50.98%47.44%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn16.77%12.77%33.49%14.52%18.12%22.08%31.90%13.03%11.41%34.90%22.21%48.86%72.34%101.01%243.10%245.87%94.07%38.85%7.56%5.35%
9/ Vòng quay Tổng tài sản110.08%118.54%148.33%125.40%118.03%107.52%111.32%111.25%109.05%142.82%145.20%114.76%82.27%85.17%75.48%98.57%132.12%207.09%118.51%150.83%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn153.38%167.87%223.93%235.89%267.22%285.49%245%317.13%288.84%266.29%298.08%248.07%194.10%176.30%111.26%126.17%190.34%414.12%228.27%396.83%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu162.54%175.99%215.02%219.10%198.54%188.62%202.78%203.69%221.61%239.76%240.69%154.03%106.37%104.62%141.70%127.78%163.49%479.01%478.64%519.31%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho8,536.59%6,030.99%5,835.04%5,814.89%6,709.19%6,150.78%12,230.81%12,482.91%13,888.26%3,855.06%8,224.17%9,917.97%8,052.75%5,809.42%3,383.52%4,172.34%7,728.27%3,073.29%485.89%1,220.87%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.18%3.40%8.96%2.78%0.62%2.79%1.75%-1.48%0.53%1.21%6.70%1.86%0.05%6.73%4.15%5.41%2.66%2.86%3.80%2.46%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.39%4.03%13.29%3.48%0.73%3%1.94%%0.57%1.74%9.73%2.14%0.04%5.73%3.13%5.34%3.52%5.93%4.51%3.71%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.54%5.99%19.27%6.08%1.23%5.26%3.54%%1.17%2.91%16.12%2.87%0.06%7.04%5.88%6.92%4.35%13.72%18.20%12.76%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%4%11%3%1%3%2%-2%1%1%7%2%%7%5%6%3%3%5%3%
Tăng trưởng doanh thu-8.57%-21.44%30.07%19.02%5.22%-1.66%2.50%-9.18%-8.11%3.82%45.54%53.20%-3.19%25.14%15.94%-18.82%-24.10%71.78%3.21%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-41.56%-70.16%319.96%434.65%-76.71%57.19%-220.95%-355.17%-60.17%-81.17%423.67%5,120.79%-99.21%102.76%-11.06%64.98%-29.39%29.33%59.77%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.64%3.46%-20.25%18.15%-9.61%-2.95%1.82%-20.47%51.19%7.56%78.97%23.61%22.16%-55.88%209.55%29.58%-59.78%-25.83%39.29%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1%-4.02%32.54%7.85%-0.04%5.73%2.95%-1.19%-0.58%4.22%-6.86%5.80%-4.78%69.49%4.55%3.87%122.39%71.65%11.98%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.54%-1.70%9.96%12.03%-4.15%1.81%2.44%-10.98%20.35%5.55%15.02%9.83%0.23%10.91%51.40%8.80%18.98%-1.70%31.36%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |