CTCP Vinafco (vfc)

96.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
96.40
96.40
96.40
96.40
0
21.1K
0.7K
137.2x
4.8x
2% # 4%
1.6
3,451 Bi
34 Mi
650
121.1 - 47.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
58.10 300 122.70 100
0 123.00 12,700
0.00 0 132.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.00 (-0.90) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,209.42 (1.09) 0% 6.23 (0.01) 0%
2017 1,141.93 (0.99) 0% 2.03 (-0.01) -0%
2018 1,002.58 (1.01) 0% 0 (0.02) 0%
2019 1,103.15 (0.99) 0% 0 (0.03) 0%
2021 1,165.60 (1.25) 0% 0 (0.05) 0%
2022 1,313.50 (1.62) 0% 0 (0.19) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV332,866266,465277,620286,4331,163,3841,272,3661,619,7101,245,2171,046,266994,3991,011,139986,5041,086,2441,182,061
Tổng lợi nhuận trước thuế19,8408,71411,070-2,76036,86357,943236,34458,90713,87437,92330,449-6,84317,92629,995
Lợi nhuận sau thuế 15,2507,2087,776-4,89025,34543,921186,95947,3829,51132,04820,383-10,42511,30523,246
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,2917,2087,736-3,89925,30943,304145,13834,5606,46427,75417,656-14,5985,72114,362
Tổng tài sản1,056,892995,2621,001,8931,011,8041,056,8921,073,3691,091,935993,021886,406924,822908,351886,711996,107827,666
Tổng nợ341,137291,157304,997293,804341,137350,379338,667424,677359,424397,638409,721402,384505,956334,653
Vốn chủ sở hữu715,755704,104696,896718,000715,755722,989753,268568,344526,982527,184498,630484,327490,151493,013


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |