CTCP Vinafco (vfc)

60.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
60.40
60.40
60.40
60.40
0
21.1k
1.0k
63.6 lần
3%
5%
2.2
2,054 tỷ
34 triệu
35,000
89 - 34.6

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
61.20 300 ATO 0
61.10 200 0.00 0
60.00 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,209.42 (1.09) 0% 6.23 (0.01) 0%
2017 1,141.93 (0.99) 0% 2.03 (-0.01) -0%
2018 1,002.58 (1.01) 0% 0 (0.02) 0%
2019 1,103.15 (0.99) 0% 0 (0.03) 0%
2021 1,165.60 (1.25) 0% 0 (0.05) 0%
2022 1,313.50 (1.62) 0% 0 (0.19) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV286,433349,646310,636320,1241,272,3661,619,7101,245,2171,046,266994,3991,011,139986,5041,086,2441,182,0611,138,587
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,76014,8475,53127,18057,943236,34458,90713,87437,92330,449-6,84317,92629,995106,141
Lợi nhuận sau thuế -4,89010,2014,17121,72643,921186,95947,3829,51132,04820,383-10,42511,30523,24688,901
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,89910,9624,74320,62443,304145,13834,5606,46427,75417,656-14,5985,72114,36276,278
Tổng tài sản1,011,8041,073,3691,061,8911,085,4261,073,3691,091,935993,021886,406924,822908,351886,711996,107827,666784,176
Tổng nợ293,804350,379336,690309,835350,379338,667424,677359,424397,638409,721402,384505,956334,653311,133
Vốn chủ sở hữu718,000722,989725,201775,592722,989753,268568,344526,982527,184498,630484,327490,151493,013473,043


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc