CTCP Vinafco (vfc)

75.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
75.90
0
0
0
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
22.3
3.2k
20.7 lần
10%
14%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.1
2,264 tỷ
34 triệu
35,318
86.8 - 20
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
305 tỷ
756 tỷ
40.3%
71.3%
34 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 74.90 (-0.20) 16.0%
VGI 23.10 (-0.10) 6.9%
BSR 21.80 (-0.20) 6.5%
MCH 76.00 (0.00) 5.4%
VEA 37.50 (0.30) 4.8%
PGV 25.90 (0.30) 2.8%
FOX 67.90 (-0.10) 2.2%
VEF 123.60 (3.60) 2.0%
MVN 19.00 (0.00) 2.0%
MSR 18.30 (0.30) 1.9%
VSF 38.50 (0.10) 1.9%
DNH 44.00 (0.00) 1.8%
QNS 49.20 (1.00) 1.7%
SSH 63.90 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.4%
OIL 10.70 (0.00) 1.1%
SNZ 28.00 (0.70) 1.0%
MML 26.60 (0.40) 0.9%
CTR 77.90 (1.30) 0.8%
PGB 28.00 (0.20) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,209.42 (1.09) 0% 6.23 (0.01) 0%
2017 1,141.93 (0.99) 0% 2.03 (-0.01) -0%
2018 1,002.58 (1.01) 0% 0 (0.02) 0%
2019 1,103.15 (0.99) 0% 0 (0.03) 0%
2021 1,165.60 (1.25) 0% 0 (0.05) 0%
2022 1,313.50 (1.62) 0% 0 (0.19) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |