CTCP Vinafco (vfc)

105.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
105.30
105.30
105.30
105.30
0
20.5K
0.6K
184.7x
5.1x
2% # 3%
4.3
3,580 Bi
34 Mi
547
121.1 - 47.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 104.00 2,000
0 120.00 100
0.00 0 121.00 3,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 114.60 (-0.10) 25.5%
VGI 65.70 (-0.90) 20.5%
MCH 206.00 (-0.30) 15.3%
BSR 21.60 (-0.50) 6.9%
VEA 43.80 (-0.30) 6.0%
FOX 89.00 (-0.60) 4.5%
MVN 35.10 (1.00) 4.3%
VEF 221.00 (5.10) 3.7%
SSH 67.40 (0.10) 2.6%
PGV 20.70 (0.00) 2.4%
DNH 50.00 (0.00) 2.1%
QNS 48.80 (-0.20) 1.8%
IDP 250.10 (0.00) 1.6%
CTR 128.80 (-1.90) 1.5%
VSF 29.00 (-1.70) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,209.42 (1.09) 0% 6.23 (0.01) 0%
2017 1,141.93 (0.99) 0% 2.03 (-0.01) -0%
2018 1,002.58 (1.01) 0% 0 (0.02) 0%
2019 1,103.15 (0.99) 0% 0 (0.03) 0%
2021 1,165.60 (1.25) 0% 0 (0.05) 0%
2022 1,313.50 (1.62) 0% 0 (0.19) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV277,620286,433349,646310,6361,272,3661,619,7101,245,2171,046,266994,3991,011,139986,5041,086,2441,182,0611,138,587
Tổng lợi nhuận trước thuế11,070-2,76014,8475,53157,943236,34458,90713,87437,92330,449-6,84317,92629,995106,141
Lợi nhuận sau thuế 7,776-4,89010,2014,17143,921186,95947,3829,51132,04820,383-10,42511,30523,24688,901
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,736-3,89910,9624,74343,304145,13834,5606,46427,75417,656-14,5985,72114,36276,278
Tổng tài sản1,001,8931,011,8041,073,3691,061,8911,073,3691,091,935993,021886,406924,822908,351886,711996,107827,666784,176
Tổng nợ304,997293,804350,379336,690350,379338,667424,677359,424397,638409,721402,384505,956334,653311,133
Vốn chủ sở hữu696,896718,000722,989725,201722,989753,268568,344526,982527,184498,630484,327490,151493,013473,043


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |