CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE (vgs)

34.90
0.90
(2.65%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,789,4812,144,0081,719,9051,579,8432,123,9982,353,0231,940,0541,688,9772,508,8491,813,6931,256,8271,964,6671,658,9341,844,2181,537,0551,464,3821,849,3941,616,8731,764,4931,619,180
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,0824,9013,0762,1711,9132,5391,8758102,4412,7063892,7584,6805,0639,7974,7245,7464,3023,9535,206
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,787,3992,139,1071,716,8291,577,6722,122,0862,350,4841,938,1791,688,1672,506,4081,810,9871,256,4381,961,9091,654,2531,839,1551,527,2581,459,6591,843,6481,612,5711,760,5401,613,974
4. Giá vốn hàng bán1,747,6262,074,8941,671,9711,537,7892,080,1282,304,1301,910,6441,635,7452,439,1271,730,5221,195,6981,891,3011,602,9351,732,5261,468,7941,414,7161,792,9561,531,8911,715,8841,557,834
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)39,77264,21344,85839,88341,95746,35327,53452,42267,28180,46560,73970,60851,318106,62958,46344,94350,69280,68044,65756,140
6. Doanh thu hoạt động tài chính30203260,913172783311817207551321121311713111411
7. Chi phí tài chính5,5507,5309,2309,9669,44111,1008,5349,7926,4447,1217,3826,1395,4135,6256,6138,2329,8879,37210,47611,289
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,5507,5309,2309,9669,44111,1008,5349,7866,4367,1067,3806,1385,4135,5936,61811,1806,9349,37010,47611,289
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh6993,332-1,692-61,6138079,3452,65614,5446,8287377,2502,25310,0578,3872683,6992,6603,331
9. Chi phí bán hàng11,23216,14315,5548,96711,41014,32310,5318,44212,78021,57811,40120,95115,05033,65328,81021,25621,18023,97817,28119,971
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,42312,4306,8927,9885,82811,0506,1816,1266,20713,5786,1696,8816,0864,979-4,4142,6046,3177,8686,3446,576
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)17,29631,46111,52212,26316,25720,0094,97642,62348,69538,94543,79238,90334,84770,77127,46813,23513,32143,17213,23021,645
12. Thu nhập khác8381811865441259631242716355046616011412305321330
13. Chi phí khác1081213127815642674133282151126126292126229
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)83-100170173543-266596312271-26-640371-2169-12-11413195101
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)17,37931,36211,69212,43616,80019,7435,57242,62648,70739,21743,76638,26335,21870,55527,47713,22313,20743,18413,42521,746
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,3365,6502,6922,6723,1992,0755835,6168,3767,6067,3127,6555,05811,8184,7352,4152,6167,6482,1343,630
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,3365,6502,6922,6723,1992,0755835,6168,3767,6067,3127,6555,05811,8184,7352,4152,6167,6482,1343,630
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)14,04325,7129,0009,76413,60217,6684,98937,00940,33131,61036,45430,60830,16158,73722,74210,80810,59135,53611,29018,116
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát23223177121063711514
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)14,04125,7098,9989,76113,59917,6674,98937,00240,32531,59936,44430,60230,15858,73722,73510,80710,59035,53111,28918,112

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,458,7521,480,3671,278,3151,303,2421,709,2321,486,0761,534,6811,903,3731,942,5931,486,2051,433,1181,709,7481,634,5731,303,8831,486,3261,255,9461,448,0561,341,8601,075,8081,311,333
I. Tiền và các khoản tương đương tiền88,026162,30775,39228,93350,123192,34218,77046,46222,29255,64122,4427,09918,18623,99099,86328,91412,11813,40621,75755,283
1. Tiền88,026162,30775,39228,93350,123127,34218,77046,46222,29255,64122,4427,09918,18623,99099,86328,91412,11813,40621,75755,283
2. Các khoản tương đương tiền65,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn720,190878,878783,395810,5471,046,948874,992965,326993,7181,354,387801,231486,979789,036980,368808,493902,363879,461907,680904,648613,793794,208
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng690,290815,081743,678770,582993,338825,506906,567935,2181,292,265746,021438,034779,947980,022793,158812,236882,330914,983898,778611,764781,879
2. Trả trước cho người bán4,43036,83610,37010,28420,84823,61321,67726,41423,08018,88218,10618,38012,78711,64696,26113,70315,51515,87221,52934,138
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác50,24051,75053,25052,69854,00647,11755,15250,15657,11154,39845,7195,5882,43818,56912,45712,7799,93122,74713,24910,941
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-24,770-24,790-23,903-23,017-21,244-21,244-18,070-18,070-18,070-18,070-14,879-14,879-14,879-14,879-18,591-29,351-32,749-32,749-32,749-32,749
IV. Tổng hàng tồn kho626,577427,481417,019459,301591,227418,640542,965839,040565,891621,519899,117886,784623,099463,650474,634345,355517,548417,819433,775454,984
1. Hàng tồn kho626,577427,481417,019459,301591,227418,640542,965839,040565,891621,519899,117886,784623,099463,650474,634345,355517,548417,819433,775454,984
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác23,96011,7022,5084,46120,9351027,62024,153247,81424,58126,83012,9227,7509,4672,21610,7105,9886,4826,858
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5,2936,9821,4872,802421021,8622201403104805006202,2162,9672,0853,0752,940
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ18,6674,7201,0081,62820,8525,75823,9337,81324,44126,52012,4417,2508,8467,7433,9033,4073,918
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước133140241
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn966,406966,926951,869779,600604,558664,894639,480625,955611,515594,143588,298609,652412,093401,216400,915410,910413,448417,038416,555370,866
I. Các khoản phải thu dài hạn18718718718718718718718718718718724,75247,50247,50249,64949,56449,56449,56449,56446,661
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác18718718718718718718718718718718724,75247,50247,50249,64949,56449,56449,56449,56446,661
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định122,688125,998129,523133,177136,864140,366142,465142,581144,811147,144148,881152,757155,702160,006165,401170,849176,145174,156157,676102,989
1. Tài sản cố định hữu hình106,161109,384112,822116,389119,989123,403125,416125,444127,587129,833131,483135,272138,130142,346147,654153,015158,224156,148143,65888,883
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình16,52716,61416,70116,78816,87616,96317,05017,13717,22417,31117,39817,48517,57217,65917,74617,83417,92118,00814,01914,106
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn712,635707,750695,951519,615340,063334,546318,521307,670306,628291,412281,584277,77652,16846,62143,96544,04443,94143,94165,77285,492
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang712,635707,750695,951519,615340,063334,546318,521307,670306,628291,412281,584277,77652,16846,62143,96544,04443,94143,94165,77285,492
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn114,338113,639110,307111,998112,735172,804163,459160,803146,259139,536138,799131,549129,295119,239110,851110,851110,584110,584106,885104,225
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh114,338113,639110,307111,998112,735172,804163,459160,803146,259139,536138,799131,549129,295119,239110,851110,851110,584110,584106,885104,225
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác16,55819,35215,90114,62314,70816,99114,84714,71313,63015,86518,84722,81927,42627,84931,04935,60133,21538,79336,65831,499
1. Chi phí trả trước dài hạn16,55819,35215,90114,62314,70816,99114,84714,71313,63015,86518,84722,81927,42627,84931,04935,60133,21538,79336,65831,499
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,425,1592,447,2932,230,1842,082,8422,313,7912,150,9702,174,1612,529,3272,554,1082,080,3482,021,4162,319,4012,046,6661,705,0991,887,2421,666,8551,861,5041,758,8971,492,3631,682,200
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,429,7611,465,9381,271,2401,132,8791,373,5911,224,4871,258,6831,618,8381,680,6291,247,3161,209,1411,543,5801,259,342948,0081,179,465981,8211,157,8001,065,816825,9501,027,077
I. Nợ ngắn hạn1,222,5081,258,6921,063,0841,027,1521,369,3791,222,0251,166,7351,492,7761,554,5991,121,3451,190,6581,525,0961,240,812929,4861,152,457954,9181,130,9081,038,933797,6171,024,320
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn699,808668,924553,036593,595586,621644,786505,542747,229662,019510,720671,470738,001634,857384,221596,545494,630575,778630,377490,621651,710
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn460,468523,903454,085389,683739,949514,830612,095703,214830,557547,167472,605642,694550,373469,046488,499391,672473,026342,816251,377327,748
4. Người mua trả tiền trước13,12710,5453742623264183793464811,0693273182,6507311,970424379347346248
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,4199,52916,8967,4533,3059,52613,5377,33522,12311,52516,653102,2045,17116,80721,13824,9964,52912,0499,8344,156
6. Phải trả người lao động6,86213,0386,8056,6727,50317,9006,5406,4628,14213,7753,8074,2945,81112,1046,1825,4535,44912,9416,1025,896
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,6687064874957122,1542,6922,1214,1311,8864271,2959962,6533,0102,74635,9003,8366,5933,232
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,5051,9992,6602,1542,0321,6391,8311,5672,0671,5172,1891,3942,2742,5181,8761,3532,1932,0972,0591,777
11. Phải trả ngắn hạn khác5,9798562,8506912,5926386497669639931,5018624,4149532,1472,2742,1817675,2103,750
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi27,67229,19225,89226,14826,33930,13423,47223,73824,11732,69221,67934,03434,26540,45331,09131,36931,47333,70325,47525,805
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn207,252207,245208,156105,7274,2132,46291,948126,062126,029125,97118,48318,48418,53018,52227,00826,90326,89126,88328,3332,756
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3,4523,4453,3563,3274,2132,46284,648118,762118,729118,6713,1833,1843,2303,2223,2082,8082,7962,7883,0332,756
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn203,800203,800204,800102,4007,3007,3007,3007,30015,30015,30015,30015,30023,80024,09524,09524,09525,300
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu995,398981,355958,944949,963940,200926,483915,478910,489873,479833,032812,275775,821787,324757,091707,777685,034703,704693,081666,413655,123
I. Vốn chủ sở hữu995,398981,355958,944949,963940,200926,483915,478910,489873,479833,032812,275775,821787,324757,091707,777685,034703,704693,081666,413655,123
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu532,697532,697532,697484,279484,279484,279484,279421,116421,116421,116421,116421,116421,116421,116421,116421,116421,116421,116421,116421,116
2. Thặng dư vốn cổ phần69,83569,83569,83569,83569,83569,83569,83569,83569,83569,83569,83569,83569,83569,83569,83569,83569,83569,83569,83569,835
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu48,00048,00047,970
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển51,51551,51549,56849,56849,56849,56246,23146,23146,23146,21543,72943,72943,72943,72539,01439,01439,01439,01335,79035,790
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu11,58311,58311,58311,58311,58311,57610,37910,37910,37910,3637,8777,8777,8777,8776,4646,4646,4646,4635,6625,662
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối281,641267,600247,137334,557324,795311,095304,617362,791325,789285,380269,605233,161244,671214,444171,258148,523167,194156,576133,936122,647
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1281261541411391361361361291221141039794888180787473
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,425,1592,447,2932,230,1842,082,8422,313,7912,150,9702,174,1612,529,3272,554,1082,080,3482,021,4162,319,4012,046,6661,705,0991,887,2421,666,8551,861,5041,758,8971,492,3631,682,200
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc