CTCP Viglacera Hạ Long (vhl)

10.50
0.50
(5%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV335,499281,566290,093241,133326,6101,148,2921,229,2801,623,1321,636,1061,904,7281,999,2652,011,1932,039,5721,802,4611,561,483
Giá vốn hàng bán296,285247,606261,967215,650306,8441,021,5691,114,5251,425,1581,382,4161,558,9111,618,0511,673,8691,670,1721,434,1301,245,698
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV39,21433,95928,12625,48319,766126,723114,755197,974253,541339,398381,214337,324369,399368,330315,785
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-7,219-14,886-4,337-13,021-19,777-39,522-64,2509,99053,01596,389157,434171,940184,519133,903126,725
Tổng lợi nhuận trước thuế-13,645-25,219-8,341-13,559-19,999-60,826-64,4928,70956,323104,738159,025181,484187,782136,547129,109
Lợi nhuận sau thuế -15,593-26,348-9,841-14,655-25,030-66,535-69,47817044,01583,944127,455145,318155,711109,354100,566
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-15,593-26,348-9,841-14,655-25,030-66,535-69,47817044,01583,944127,455145,318155,711109,354100,566
Tổng tài sản ngắn hạn422,372412,774408,694427,420444,842422,372444,842549,515543,289599,189553,512496,279487,994522,981425,932
Tiền mặt68,16867,07639,58925,51838,98668,16838,98630,64167,597131,64180,41142,34021,43659,39436,784
Đầu tư tài chính ngắn hạn30,09030,09010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,000
Hàng tồn kho296,200310,663348,094374,946386,658296,200386,658482,075433,841417,916413,858399,183399,020387,908335,089
Tài sản dài hạn306,560334,836362,065375,144392,784306,560392,784476,939558,620647,807729,261748,369733,075711,847621,574
Tài sản cố định263,276275,730288,572301,827315,589263,276315,589377,793445,846527,036598,308614,799602,925605,171514,068
Đầu tư tài chính dài hạn36,70840,33348,56252,44757,53936,70857,53979,65188,91292,56986,03681,90577,68218,2352,062
Tổng tài sản728,933747,610770,759802,564837,626728,933837,6261,026,4541,101,9091,246,9961,282,7721,244,6481,221,0691,234,8281,047,505
Tổng nợ257,078260,034256,835278,798298,899257,078298,899418,234448,236573,232593,749588,011629,261699,774582,494
Vốn chủ sở hữu471,855487,576513,924523,765538,727471,855538,727608,220653,673673,764689,024656,637591,807535,054465,011

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.01K1.76K3.36K5.10K5.81K6.23K6.83K6.29K9.27K5.64K0.04K2.02K10.70K7.06K
Giá cuối kỳ10K13.70K22.50K25.11K23.20K24.23K20.78K37.94K23.86K15.30K11.38K6.27K2.27K6.57K9.64K7.02K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)3,308.82 (lần)14.26 (lần)6.91 (lần)4.75 (lần)3.57 (lần)6.09 (lần)3.49 (lần)2.43 (lần)1.23 (lần)1.11 (lần)64.25 (lần)3.26 (lần)0.90 (lần)0.99 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.22 (lần)0.28 (lần)0.35 (lần)0.38 (lần)0.30 (lần)0.30 (lần)0.26 (lần)0.47 (lần)0.21 (lần)0.16 (lần)0.07 (lần)0.04 (lần)0.02 (lần)0.05 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)
Giá sổ sách18.87K21.55K24.33K26.15K26.95K27.56K26.27K23.67K33.44K29.06K45.25K33.35K25.56K25.95K28.27K20.12K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.53 (lần)0.64 (lần)0.92 (lần)0.96 (lần)0.86 (lần)0.88 (lần)0.79 (lần)1.60 (lần)0.71 (lần)0.53 (lần)0.25 (lần)0.19 (lần)0.09 (lần)0.25 (lần)0.34 (lần)0.35 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản57.94%53.11%53.54%49.30%48.05%43.15%39.87%39.96%42.35%40.66%43.14%31.82%31.21%32.03%27.72%26.50%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản42.06%46.89%46.46%50.70%51.95%56.85%60.13%60.04%57.65%59.34%56.86%68.18%68.79%67.97%72.28%73.50%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn35.27%35.68%40.75%40.68%45.97%46.29%47.24%51.53%56.67%55.61%54.18%62.60%73.32%75.84%66.14%72.56%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu54.48%55.48%68.76%68.57%85.08%86.17%89.55%106.33%130.79%125.26%118.24%167.38%274.87%313.91%195.33%264.45%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn64.73%64.32%59.25%59.32%54.03%53.71%52.76%48.47%43.33%44.39%45.82%37.40%26.68%24.16%33.86%27.44%
6/ Thanh toán hiện hành209.63%178.58%150.19%132.36%121.15%130.76%120.21%120.58%114.50%114.47%105.98%67.21%56.11%55.37%50.77%42.50%
7/ Thanh toán nhanh62.62%23.36%18.43%26.66%36.65%32.99%23.52%21.99%29.57%24.41%41.85%9.79%10.75%19.37%19.54%16.64%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn33.83%15.65%8.37%16.47%26.62%19%10.26%5.30%13%9.89%32.40%1.47%0.48%2.23%2.87%3.85%
9/ Vòng quay Tổng tài sản157.53%146.76%158.13%148.48%152.75%155.86%161.59%167.03%145.97%149.07%162.16%157.19%142.45%135.56%146.55%153.04%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn271.87%276.34%295.38%301.15%317.88%361.20%405.25%417.95%344.65%366.60%375.92%494%456.42%423.25%528.60%577.43%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu243.36%228.18%266.87%250.29%282.70%290.16%306.29%344.63%336.87%335.79%353.89%420.29%534%561.09%432.80%557.76%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho344.89%288.25%295.63%318.65%373.02%390.97%419.32%418.57%369.71%371.75%493.69%456.53%466.86%520.28%633.44%702.88%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-5.79%-5.65%0.01%2.69%4.41%6.38%7.23%7.63%6.07%6.44%5.79%4.02%0.03%1.39%8.74%6.29%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.02%3.99%6.73%9.94%11.68%12.75%8.86%9.60%9.39%6.32%0.04%1.88%12.81%9.63%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%0.03%6.73%12.46%18.50%22.13%26.31%20.44%21.63%20.49%16.90%0.14%7.77%37.84%35.11%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-7%-6%%3%5%8%9%9%8%8%7%5%%2%12%8%
Tăng trưởng doanh thu-6.59%-24.26%-0.79%-14.10%-4.73%-0.59%-1.39%13.15%15.43%8.35%14.23%2.72%-6.29%19.01%9.04%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-4.24%-40,969.41%-99.61%-47.57%-34.14%-12.29%-6.67%42.39%8.74%20.50%64.52%15,851.89%-98.25%-81.14%51.46%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-13.99%-28.53%-6.69%-21.81%-3.46%0.98%-6.56%-10.08%20.13%20.98%-4.17%-20.53%-13.78%47.53%3.80%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-12.41%-11.43%-6.95%-2.98%-2.21%4.93%10.95%10.61%15.06%14.19%35.66%30.51%-1.54%-8.20%40.52%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-12.98%-18.40%-6.85%-11.63%-2.79%3.06%1.93%-1.11%17.88%17.87%10.73%-6.91%-10.83%28.66%13.87%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |