CTCP Viglacera Hạ Long (vhl)

11.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV241,133326,610301,950320,388280,3321,229,2801,623,1321,636,1061,904,7281,999,2652,011,1932,039,5721,802,4611,561,4831,441,087
Giá vốn hàng bán215,650306,844269,146281,866256,6681,114,5251,425,1581,382,4161,558,9111,618,0511,673,8691,670,1721,434,1301,245,6981,145,180
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV25,48319,76632,80438,52123,664114,755197,974253,541339,398381,214337,324369,399368,330315,785295,906
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-13,021-19,777-6,857-13,535-24,082-64,2509,99053,01596,389157,434171,940184,519133,903126,725104,302
Tổng lợi nhuận trước thuế-13,559-19,999-6,763-13,503-24,227-64,4928,70956,323104,738159,025181,484187,782136,547129,109107,027
Lợi nhuận sau thuế -14,655-25,030-6,773-13,676-23,999-69,47817044,01583,944127,455145,318155,711109,354100,56683,457
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-14,655-25,030-6,773-13,676-23,999-69,47817044,01583,944127,455145,318155,711109,354100,56683,457
Tổng tài sản ngắn hạn427,420444,842489,424489,750478,752444,842549,515543,289599,189553,512496,279487,994522,981425,932383,345
Tiền mặt25,51838,98654,67726,09818,90338,98630,64167,597131,64180,41142,34021,43659,39436,784117,211
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00012,000
Hàng tồn kho374,946386,658409,535423,870425,114386,658482,075433,841417,916413,858399,183399,020387,908335,089231,963
Tài sản dài hạn375,144392,784414,621429,561453,473392,784476,939558,620647,807729,261748,369733,075711,847621,574505,347
Tài sản cố định301,827315,589330,166343,819360,418315,589377,793445,846527,036598,308614,799602,925605,171514,068342,948
Đầu tư tài chính dài hạn52,44757,53960,99965,54873,19557,53979,65188,91292,56986,03681,90577,68218,2352,0622,062
Tổng tài sản802,564837,626904,046919,311932,225837,6261,026,4541,101,9091,246,9961,282,7721,244,6481,221,0691,234,8281,047,505888,693
Tổng nợ278,798298,899340,273348,766348,004298,899418,234448,236573,232593,749588,011629,261699,774582,494481,480
Vốn chủ sở hữu523,765538,727563,773570,546584,221538,727608,220653,673673,764689,024656,637591,807535,054465,011407,212

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.01K1.76K3.36K5.10K5.81K6.23K6.83K6.29K9.27K5.64K0.04K2.02K10.70K7.06K
Giá cuối kỳ13.50K13.70K22.50K25.11K23.20K24.23K20.78K37.94K23.86K15.30K11.38K6.27K2.27K6.57K9.64K7.02K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)3,308.82 (lần)14.26 (lần)6.91 (lần)4.75 (lần)3.57 (lần)6.09 (lần)3.49 (lần)2.43 (lần)1.23 (lần)1.11 (lần)64.25 (lần)3.26 (lần)0.90 (lần)0.99 (lần)
Giá sổ sách20.95K21.55K24.33K26.15K26.95K27.56K26.27K23.67K33.44K29.06K45.25K33.35K25.56K25.95K28.27K20.12K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.64 (lần)0.64 (lần)0.92 (lần)0.96 (lần)0.86 (lần)0.88 (lần)0.79 (lần)1.60 (lần)0.71 (lần)0.53 (lần)0.25 (lần)0.19 (lần)0.09 (lần)0.25 (lần)0.34 (lần)0.35 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản53.26%53.11%53.54%49.30%48.05%43.15%39.87%39.96%42.35%40.66%43.14%31.82%31.21%32.03%27.72%26.50%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản46.74%46.89%46.46%50.70%51.95%56.85%60.13%60.04%57.65%59.34%56.86%68.18%68.79%67.97%72.28%73.50%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn34.74%35.68%40.75%40.68%45.97%46.29%47.24%51.53%56.67%55.61%54.18%62.60%73.32%75.84%66.14%72.56%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu53.23%55.48%68.76%68.57%85.08%86.17%89.55%106.33%130.79%125.26%118.24%167.38%274.87%313.91%195.33%264.45%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn65.26%64.32%59.25%59.32%54.03%53.71%52.76%48.47%43.33%44.39%45.82%37.40%26.68%24.16%33.86%27.44%
6/ Thanh toán hiện hành189.96%178.58%150.19%132.36%121.15%130.76%120.21%120.58%114.50%114.47%105.98%67.21%56.11%55.37%50.77%42.50%
7/ Thanh toán nhanh23.32%23.36%18.43%26.66%36.65%32.99%23.52%21.99%29.57%24.41%41.85%9.79%10.75%19.37%19.54%16.64%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.34%15.65%8.37%16.47%26.62%19%10.26%5.30%13%9.89%32.40%1.47%0.48%2.23%2.87%3.85%
9/ Vòng quay Tổng tài sản148.28%146.76%158.13%148.48%152.75%155.86%161.59%167.03%145.97%149.07%162.16%157.19%142.45%135.56%146.55%153.04%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn278.43%276.34%295.38%301.15%317.88%361.20%405.25%417.95%344.65%366.60%375.92%494%456.42%423.25%528.60%577.43%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu227.22%228.18%266.87%250.29%282.70%290.16%306.29%344.63%336.87%335.79%353.89%420.29%534%561.09%432.80%557.76%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho286.31%288.25%295.63%318.65%373.02%390.97%419.32%418.57%369.71%371.75%493.69%456.53%466.86%520.28%633.44%702.88%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-5.05%-5.65%0.01%2.69%4.41%6.38%7.23%7.63%6.07%6.44%5.79%4.02%0.03%1.39%8.74%6.29%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.02%3.99%6.73%9.94%11.68%12.75%8.86%9.60%9.39%6.32%0.04%1.88%12.81%9.63%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%0.03%6.73%12.46%18.50%22.13%26.31%20.44%21.63%20.49%16.90%0.14%7.77%37.84%35.11%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-6%-6%%3%5%8%9%9%8%8%7%5%%2%12%8%
Tăng trưởng doanh thu-20.83%-24.26%-0.79%-14.10%-4.73%-0.59%-1.39%13.15%15.43%8.35%14.23%2.72%-6.29%19.01%9.04%%
Tăng trưởng Lợi nhuận80.37%-40,969.41%-99.61%-47.57%-34.14%-12.29%-6.67%42.39%8.74%20.50%64.52%15,851.89%-98.25%-81.14%51.46%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-19.89%-28.53%-6.69%-21.81%-3.46%0.98%-6.56%-10.08%20.13%20.98%-4.17%-20.53%-13.78%47.53%3.80%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-10.35%-11.43%-6.95%-2.98%-2.21%4.93%10.95%10.61%15.06%14.19%35.66%30.51%-1.54%-8.20%40.52%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-13.91%-18.40%-6.85%-11.63%-2.79%3.06%1.93%-1.11%17.88%17.87%10.73%-6.91%-10.83%28.66%13.87%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc