CTCP Viglacera Hạ Long (vhl)

11.30
-0.10
(-0.88%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.40
11.30
11.30
11.30
300
21.0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.8
283 tỷ
25 triệu
5,733
25 - 13.1

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (40 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 30.70 (0.55) 77.2%
HSG 20.65 (0.15) 5.6%
VCS 67.00 (0.10) 4.7%
NKG 23.75 (0.20) 2.7%
HT1 11.90 (-0.25) 2.0%
GAB 196.40 (0.00) 1.3%
VGS 29.70 (1.70) 0.7%
ACC 13.85 (-0.10) 0.6%
GKM 35.20 (0.20) 0.5%
CVT 29.15 (0.20) 0.5%
TEG 8.73 (-0.01) 0.5%
BCC 8.30 (0.10) 0.4%
THG 42.95 (0.00) 0.4%
LBM 43.00 (-0.70) 0.4%
DTL 14.00 (-0.10) 0.4%
VIT 16.10 (0.00) 0.4%
POM 2.82 (0.00) 0.3%
BTS 5.40 (0.00) 0.3%
VHL 11.30 (-0.10) 0.1%
HOM 4.10 (0.30) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.60 1,000 11.30 2,000
10.50 2,700 11.40 1,000
0.00 0 11.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:50 11.30 -0.10 300 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,971.80 (2.04) 0% 150.21 (0.16) 0%
2018 2,229.95 (2.01) 0% 190.01 (0.15) 0%
2019 2,027 (2.00) 0% 146 (0.13) 0%
2020 2,080 (1.90) 0% 0 (0.08) 0%
2021 2,018.10 (1.64) 0% 0 (0.04) 0%
2022 1,923.61 (1.62) 0% 0 (0.00) 0%
2023 1,988.20 (0.28) 0% 0 (-0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV241,133326,610301,950320,3881,229,2801,623,1321,636,1061,904,7281,999,2652,011,1932,039,5721,802,4611,561,4831,441,087
Tổng lợi nhuận trước thuế-13,559-19,999-6,763-13,503-64,4928,70956,323104,738159,025181,484187,782136,547129,109107,027
Lợi nhuận sau thuế -14,655-25,030-6,773-13,676-69,47817044,01583,944127,455145,318155,711109,354100,56683,457
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-14,655-25,030-6,773-13,676-69,47817044,01583,944127,455145,318155,711109,354100,56683,457
Tổng tài sản802,564837,626904,046919,311837,6261,026,4541,101,9091,246,9961,282,7721,244,6481,221,0691,234,8281,047,505888,693
Tổng nợ278,798298,899340,273348,766298,899418,234448,236573,232593,749588,011629,261699,774582,494481,480
Vốn chủ sở hữu523,765538,727563,773570,546538,727608,220653,673673,764689,024656,637591,807535,054465,011407,212


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc