CTCP Khoáng sản Viglacera (vim)

10.10
0.10
(1%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV65,89376,77083,982102,34989,293110,149
Giá vốn hàng bán55,83863,85570,88986,43270,90090,575
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,05412,91413,09315,91717,82119,574
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,5803,9225,1296,7265,4379,931
Tổng lợi nhuận trước thuế1,5713,8365,0156,7315,2469,968
Lợi nhuận sau thuế 9942,9793,6335,4874,1377,884
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9942,9793,6335,4874,1377,884
Tổng tài sản ngắn hạn33,48635,15927,76025,56821,40133,48635,15927,76025,56821,40129,93334,05624,87919,89223,574
Tiền mặt2,7342,0533,1362525,2672,7342,0533,1362525,2674,9142,5215,1911,1661,875
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho17,36412,5709,92211,1546,84217,36412,5709,92211,1546,8423,6476,9714,1634,1343,819
Tài sản dài hạn12,17613,75913,91814,39916,85912,17613,75913,91814,39916,85914,39016,47918,50122,52228,501
Tài sản cố định7,4168,2589,0179,48511,6587,4168,2589,0179,48511,65812,68814,87216,70019,01120,046
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản45,66248,91841,67839,96738,26045,66248,91841,67839,96738,26044,32250,53543,38042,41452,075
Tổng nợ22,39724,68116,88815,76016,64522,39724,68116,88815,76016,64521,32528,65927,76624,87937,090
Vốn chủ sở hữu23,26424,23724,79024,20621,61523,26424,23724,79024,20621,61522,99821,87615,61317,53514,985

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.80K2.38K2.91K4.39K3.31K6.31K0.07K
Giá cuối kỳ20.10K19.85K21.53K17.41K15.81K13.02KK
Giá / EPS (PE)25.28 (lần)8.33 (lần)7.41 (lần)3.97 (lần)4.78 (lần)2.06 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.38 (lần)0.32 (lần)0.32 (lần)0.21 (lần)0.22 (lần)0.15 (lần) (lần)
Giá sổ sách18.61K19.39K19.83K19.36K17.29K18.40K11.35K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.08 (lần)1.02 (lần)1.09 (lần)0.90 (lần)0.91 (lần)0.71 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản73.33%71.87%66.61%63.97%55.94%67.54%45.65%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản26.67%28.13%33.39%36.03%44.06%32.47%54.35%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn49.05%50.45%40.52%39.43%43.50%48.11%72.75%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu96.27%101.83%68.12%65.11%77.01%92.73%267.02%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn50.95%49.55%59.48%60.56%56.50%51.89%27.25%
6/ Thanh toán hiện hành169.49%158.95%201.09%190.71%145.84%151.67%70.53%
7/ Thanh toán nhanh81.60%102.12%129.21%107.51%99.22%133.19%60.65%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.84%9.28%22.72%1.88%35.89%24.90%10.26%
9/ Vòng quay Tổng tài sản144.31%156.94%201.50%256.08%233.38%248.52%97.52%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn196.78%218.35%302.53%400.30%417.24%367.99%213.65%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu283.24%316.75%338.77%422.82%413.11%478.95%357.93%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho321.57%508%714.46%774.90%1,036.25%2,483.55%1,321.08%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.51%3.88%4.33%5.36%4.63%7.16%0.18%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.18%6.09%8.72%13.73%10.81%17.79%0.17%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.27%12.29%14.66%22.67%19.14%34.28%0.63%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%5%5%6%6%9%%
Tăng trưởng doanh thu-14.17%-8.59%-17.95%14.62%-18.93%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-66.63%-18%-33.79%32.63%-47.53%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-9.25%46.15%7.16%-5.32%-21.95%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-4.01%-2.23%2.41%11.99%-6.01%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-6.66%17.37%4.28%4.46%-13.68%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |