CTCP Khoáng sản Viglacera (vim)

22.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.10
22.10
22.10
22.10
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.8
0 tỷ
1 triệu
1,423
31.8 - 16.6

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 102.10 (5.10) 15.6%
VGI 69.60 (0.00) 15.3%
MCH 148.00 (0.90) 7.8%
BSR 19.40 (0.20) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 242.00 (3.90) 2.9%
FOX 76.50 (2.40) 2.7%
SSH 65.50 (-0.20) 1.8%
PGV 20.50 (0.00) 1.7%
DNH 43.00 (0.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.00 (-0.40) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 34.00 (0.30) 1.2%
SIP 86.50 (0.70) 1.2%
MSR 15.00 (0.30) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.80 (0.30) 1.1%
SNZ 32.70 (0.00) 0.9%
EVF 14.35 (0.05) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 92 (0.08) 0% 6 (0.00) 0%
2018 78.16 (0.09) 0% 9 (0.01) 0%
2019 107 (0.11) 0% 9.50 (0.01) 0%
2020 100 (0.09) 0% 0 (0.00) 0%
2021 90 (0.10) 0% 2.74 (0.01) 0%
2022 92.65 (0.08) 0% 0 (0.00) 0%
2023 82.62 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV76,77083,982102,34989,293110,149
Tổng lợi nhuận trước thuế3,8365,0156,7315,2469,968
Lợi nhuận sau thuế 2,9793,6335,4874,1377,884
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,9793,6335,4874,1377,884
Tổng tài sản48,91841,67839,96738,26048,91841,67839,96738,26044,32250,53543,38042,41452,075
Tổng nợ24,68116,88815,76016,64524,68116,88815,76016,64521,32528,65927,76624,87937,090
Vốn chủ sở hữu24,23724,79024,20621,61524,23724,79024,20621,61522,99821,87615,61317,53514,985


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc