CTCP Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang (vla)

16.30
-0.10
(-0.61%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV9881,0999985,6993,19110,98732,47914,4547,78910,10312,8878,75810,1918,7877,322
Giá vốn hàng bán915183-2421,7211,1132,77511,5023,4063,5176,5498,8955,2956,2315,6254,184
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV739161,2403,9782,0788,21220,97611,0494,2723,5543,9923,4433,9593,1633,139
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,549-311275641251468,7917,035341,4521,2052,0411,7981,8542,101
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,554-105240771263334,5947,005301,4261,2052,0421,6781,8542,102
Lợi nhuận sau thuế -1,555-11510053981323,6395,668171,1391,0981,8291,6231,7981,985
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,555-11510053981323,6395,668171,1391,0981,8291,6231,7981,985
Tổng tài sản ngắn hạn24,60026,5116,4726,6356,39626,5117,30716,70010,74214,18218,32717,67117,00814,47314,398
Tiền mặt16,85220,035462,87284720,0352,6702941,9203,0722,7543,1503,9662,1641,203
Đầu tư tài chính ngắn hạn2003004043200311,8246,0008,34811,15611,16310,53410,67911,514
Hàng tồn kho1,882373273901,74237344604608551,22815341
Tài sản dài hạn18,81718,86018,87018,88318,89518,86018,9078,5605,1034,01410871712,1622,162
Tài sản cố định7797928048178297928415,753940990
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản43,41745,37125,34225,51825,29145,37126,21425,26015,84518,19718,43417,74317,07916,63416,560
Tổng nợ1,4191,8131,4471,7231,5491,8182,4974,5292421,0991,4521,7051,6421,1461,456
Vốn chủ sở hữu41,99843,55823,89623,79523,74243,55323,71720,73115,60317,09816,98216,03815,43715,48815,104

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.07K1.82K5.25K0.02K1.05K1.02K1.69K1.50K1.66K1.84K1.90K2.52K2.94K2.26K0.80K
Giá cuối kỳ19.50K19.50K29.56K9.86K4.22K4.24K3.57K4.77K3.39K2.98K3.05K2.35K1.60K1.14K1.73K20K
Giá / EPS (PE) (lần)295.16 (lần)16.23 (lần)1.88 (lần)268.09 (lần)4.02 (lần)3.51 (lần)2.82 (lần)2.26 (lần)1.79 (lần)1.66 (lần)1.23 (lần)0.64 (lần)0.39 (lần)0.76 (lần)25 (lần)
Giá sổ sách21.02K21.80K11.87K19.20K14.45K15.83K15.72K14.85K14.29K14.34K13.99K13.66K12.81K11.56K12.31K10.38K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.93 (lần)0.89 (lần)2.49 (lần)0.51 (lần)0.29 (lần)0.27 (lần)0.23 (lần)0.32 (lần)0.24 (lần)0.21 (lần)0.22 (lần)0.17 (lần)0.12 (lần)0.10 (lần)0.14 (lần)1.93 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản56.66%58.43%27.87%66.11%67.79%77.94%99.42%99.59%99.58%87.01%86.94%87.43%85.77%84.28%45.94%98.42%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản43.34%41.57%72.13%33.89%32.21%22.06%0.59%0.40%0.42%13%13.06%12.56%14.23%15.72%54.06%1.58%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn3.27%4.01%9.53%17.93%1.53%6.04%7.88%9.61%9.61%6.89%8.79%14.59%12.87%12.47%10.44%4.40%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu3.38%4.17%10.53%21.85%1.55%6.43%8.55%10.63%10.64%7.40%9.64%17.08%14.78%14.24%11.66%4.60%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn96.73%95.99%90.47%82.07%98.47%93.96%92.12%90.39%90.39%93.11%91.21%85.41%87.13%87.53%89.56%95.60%
6/ Thanh toán hiện hành1,733.62%1,458.25%292.63%368.73%4,438.84%1,290.45%1,262.19%1,101.68%1,111.63%1,399.71%1,107.54%656.61%666.21%676%439.94%2,237.60%
7/ Thanh toán nhanh1,600.99%1,456.22%291.27%368.73%4,248.76%1,248.59%1,203.31%1,025.12%1,101.63%1,395.74%1,107.54%656.61%666.21%676%439.94%2,200.19%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1,187.60%1,102.04%106.93%6.49%793.39%279.53%189.67%196.38%259.22%209.28%92.54%134.61%172.03%209.56%128.06%654.46%
9/ Vòng quay Tổng tài sản20.23%24.22%123.90%57.22%49.16%55.52%69.91%49.36%59.67%52.83%44.21%41.33%48.53%55.13%51.10%42.42%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn35.71%41.44%444.49%86.55%72.51%71.24%70.32%49.56%59.92%60.71%50.85%47.27%56.58%65.41%111.23%43.10%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu20.92%25.23%136.94%69.72%49.92%59.09%75.89%54.61%66.02%56.73%48.48%48.39%55.70%62.98%57.06%44.37%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho136.93%7,500%33,829.41%%764.57%1,423.70%1,040.35%431.19%4,072.55%13,719.51%%%%%%1,730.05%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-17.27%1.20%11.20%39.21%0.22%11.27%8.52%20.88%15.93%20.46%27.11%28.81%35.24%40.40%32.25%17.36%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.29%13.88%22.44%0.11%6.26%5.96%10.31%9.50%10.81%11.99%11.91%17.11%22.27%16.48%7.37%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%0.30%15.34%27.34%0.11%6.66%6.47%11.40%10.51%11.61%13.14%13.94%19.63%25.44%18.40%7.70%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-59%5%32%166%%17%12%35%26%32%47%47%65%72%52%26%
Tăng trưởng doanh thu-56.88%-66.17%124.71%85.57%-22.90%-21.60%47.15%-14.06%15.98%20.01%2.56%-7.39%-2%3.70%52.43%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-4.17%-96.37%-35.80%33,241.18%-98.51%3.73%-39.97%12.69%-9.73%-9.42%-3.50%-24.29%-14.51%29.93%183.10%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-8.39%-27.19%-44.87%1,771.49%-77.98%-24.31%-14.84%3.84%43.28%-21.29%-42.22%23.23%14.95%14.77%200.39%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu76.89%83.64%14.40%32.87%-8.74%0.68%5.89%3.89%-0.33%2.54%2.38%6.60%10.81%-6.05%18.54%%
Tăng trưởng Tổng tài sản71.67%73.08%3.78%59.42%-12.93%-1.29%3.89%3.89%2.68%0.45%-4.13%8.74%11.32%-3.87%26.54%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc