CTCP Phát triển Hàng Hải (vms)

26.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV48,08049,33742,38437,08534,092162,952211,609221,028232,244237,859230,840211,293234,754234,311262,201
Giá vốn hàng bán42,04342,33034,12230,38530,496137,695188,246196,038204,974215,512211,653197,445206,392210,191218,140
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,0257,0018,2626,7003,59725,25123,36324,99027,26922,34719,18713,84928,36224,12044,061
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,0273,1085,8563,5141,49513,64510,23512,73111,1047,3696,8353,965-12722,22842,303
Tổng lợi nhuận trước thuế4,5884,9435,8565,4961,77418,06912,21013,38314,2417,8186,8934,97541722,76844,508
Lợi nhuận sau thuế 3,6714,0084,6854,3961,42014,5099,76810,78711,4536,3665,7894,35353918,06234,680
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,6714,0084,6854,3961,42014,5099,76810,78711,4536,3665,7894,35353918,06234,680
Tổng tài sản ngắn hạn129,423120,538146,291129,025126,853120,791121,831129,566143,907129,211115,877113,596106,258100,898139,774
Tiền mặt19,56819,72336,00148,37629,45419,70619,34117,69025,26031,87051,24458,24443,44938,63513,542
Đầu tư tài chính ngắn hạn49,28054,08058,08036,47049,79054,08058,29055,80058,52835,33111,5933,9558,72511,98158,087
Hàng tồn kho3,6152,1744,1731,3322,5102,1748441,5792,3012,5121,3683,2524,2691,5944,643
Tài sản dài hạn113,299113,543114,455115,27611,624113,528116,583120,916124,430127,840131,945134,598135,939151,902109,523
Tài sản cố định15,64116,58917,52318,26619,06016,57420,03225,18528,59032,28636,62536,35628,28433,85229,547
Đầu tư tài chính dài hạn17,11417,11417,11417,11417,11417,11416,38515,99416,01916,60016,82517,66117,99535,34036,324
Tổng tài sản242,721234,081260,746244,300138,478234,320238,414250,482268,336257,051247,822248,194242,198252,800249,297
Tổng nợ88,46483,495114,068102,30893,97183,73390,307101,781110,929109,260100,276102,45588,25387,05188,682
Vốn chủ sở hữu154,257150,586146,678141,992132,036150,586148,107148,701157,408147,791147,546145,739153,945165,749160,616

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.61K1.09K1.20K1.27K0.71K0.64K0.48K0.06K2.01K3.85K1.89K2.76K1.45K1.53K2.16K1.88K2.29K
Giá cuối kỳ34K17.49K16.12K5.90K7.18K3.59K5.20K8.48K8.74KKKKKKKKK
Giá / EPS (PE)21.09 (lần)16.11 (lần)13.45 (lần)4.64 (lần)10.15 (lần)5.58 (lần)10.75 (lần)141.60 (lần)4.35 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách16.73K16.46K16.52K17.49K16.42K16.39K16.19K17.11K18.42K17.85K15.47K15.15K13.27K14.03K13.52K12.98K12.52K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.03 (lần)1.06 (lần)0.98 (lần)0.34 (lần)0.44 (lần)0.22 (lần)0.32 (lần)0.50 (lần)0.47 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản51.55%51.10%51.73%53.63%50.27%46.76%45.77%43.87%39.91%56.07%57.31%53.81%49.84%54.31%50.06%42.77%57.15%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản48.45%48.90%48.27%46.37%49.73%53.24%54.23%56.13%60.09%43.93%42.69%46.19%50.16%45.69%49.94%57.23%42.85%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn35.73%37.88%40.63%41.34%42.51%40.46%41.28%36.44%34.43%35.57%43.52%42.31%47.22%44.60%44.19%39.80%33.26%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu55.60%60.97%68.45%70.47%73.93%67.96%70.30%57.33%52.52%55.21%77.04%73.35%89.48%80.50%79.19%66.10%49.85%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn64.27%62.12%59.37%58.66%57.49%59.54%58.72%63.56%65.57%64.43%56.48%57.69%52.78%55.40%55.81%60.20%66.74%
6/ Thanh toán hiện hành551.46%353.58%278.09%254.09%231.27%244.61%226.68%296.74%292.76%387.49%253.48%244.40%180.92%122.70%114.09%108.57%173.30%
7/ Thanh toán nhanh541.53%351.13%274.70%250.02%226.77%241.72%220.19%284.81%288.14%374.61%244.11%237.48%176.73%120.54%112.27%108.57%173.30%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn89.97%56.13%37.97%44.60%57.04%108.17%116.23%121.34%112.10%37.54%113.52%113.24%68.16%71.09%63.54%58.74%59.52%
9/ Vòng quay Tổng tài sản69.54%88.76%88.24%86.55%92.53%93.15%85.13%96.93%92.69%105.18%83.77%74.68%67.23%53.90%48.53%53.45%47.09%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn134.90%173.69%170.59%161.38%184.09%199.21%186%220.93%232.23%187.59%146.18%138.80%134.88%99.24%96.95%124.96%82.40%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu108.21%142.88%148.64%147.54%160.94%156.45%144.98%152.49%141.36%163.25%148.31%129.46%127.38%97.28%86.97%88.78%70.57%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho6,333.72%22,304.03%12,415.33%8,908.04%8,579.30%15,471.71%6,071.49%4,834.67%13,186.39%4,698.26%3,523.65%4,437.52%5,296.16%4,960.71%4,982.24%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.90%4.62%4.88%4.93%2.68%2.51%2.06%0.23%7.71%13.23%8.25%14.08%8.57%11.24%18.36%16.29%25.95%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.19%4.10%4.31%4.27%2.48%2.34%1.75%0.22%7.14%13.91%6.92%10.51%5.76%6.06%8.91%8.71%12.22%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.64%6.60%7.25%7.28%4.31%3.92%2.99%0.35%10.90%21.59%12.24%18.22%10.91%10.93%15.97%14.46%18.31%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)11%5%6%6%3%3%2%%9%16%9%16%9%13%22%20%31%
Tăng trưởng doanh thu-22.99%-4.26%-4.83%-2.36%3.04%9.25%-9.99%0.19%-10.64%26.98%16.96%16.09%23.77%16.10%2.03%30.47%%
Tăng trưởng Lợi nhuận48.54%-9.45%-5.82%79.91%9.97%32.99%707.61%-97.02%-47.92%103.45%-31.41%90.77%-5.65%-28.94%14.98%-18.09%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-7.28%-11.27%-8.25%1.53%8.96%-2.13%16.09%1.38%-1.84%-17.32%7.23%-6.36%5.07%5.50%24.79%37.52%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.67%-0.40%-5.53%6.51%0.17%1.24%-5.33%-7.12%3.20%15.36%2.10%14.22%-5.48%3.79%4.16%3.70%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.72%-4.82%-6.65%4.39%3.72%-0.15%2.48%-4.19%1.41%1.14%4.27%4.50%-0.78%4.54%12.37%14.95%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc