CTCP Phát triển Hàng Hải (vms)

29.20
-3.20
(-9.88%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV56,99253,09556,82548,08049,337214,994162,952211,609221,028232,244237,859230,840211,293234,754234,311
Giá vốn hàng bán50,40344,49949,55942,04342,330187,086137,695188,246196,038204,974215,512211,653197,445206,392210,191
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5,8168,4237,0596,0257,00126,74225,25123,36324,99027,26922,34719,18713,84928,36224,120
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,8634,8084,0842,0273,10815,78013,64510,23512,73111,1047,3696,8353,965-12722,228
Tổng lợi nhuận trước thuế4,9484,8914,7324,5884,94319,15918,06912,21013,38314,2417,8186,8934,97541722,768
Lợi nhuận sau thuế 3,9553,9133,8373,6714,00815,37514,5099,76810,78711,4536,3665,7894,35353918,062
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,9553,9133,8373,6714,00815,37514,5099,76810,78711,4536,3665,7894,35353918,062
Tổng tài sản ngắn hạn132,669126,477128,898129,423120,538132,560120,791121,831129,566143,907129,211115,877113,596106,258100,898
Tiền mặt27,23232,21136,27819,56819,72327,23219,70619,34117,69025,26031,87051,24458,24443,44938,635
Đầu tư tài chính ngắn hạn59,82037,82032,47549,28054,08059,82054,08058,29055,80058,52835,33111,5933,9558,72511,981
Hàng tồn kho3,0182,7884,7463,6152,1743,0452,1748441,5792,3012,5121,3683,2524,2691,594
Tài sản dài hạn106,788112,768112,367113,299113,543106,788113,528116,583120,916124,430127,840131,945134,598135,939151,902
Tài sản cố định13,44314,23514,71515,64116,58913,44316,57420,03225,18528,59032,28636,62536,35628,28433,852
Đầu tư tài chính dài hạn11,71417,11417,11417,11417,11411,71417,11416,38515,99416,01916,60016,82517,66117,99535,340
Tổng tài sản239,457239,245241,264242,721234,081239,348234,320238,414250,482268,336257,051247,822248,194242,198252,800
Tổng nợ87,81091,55397,48588,46483,49587,70183,73390,307101,781110,929109,260100,276102,45588,25387,051
Vốn chủ sở hữu151,647147,692143,780154,257150,586151,647150,586148,107148,701157,408147,791147,546145,739153,945165,749

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.71K1.61K1.09K1.20K1.27K0.71K0.64K0.48K0.06K2.01K3.85K1.89K2.76K1.45K1.53K2.16K1.88K2.29K
Giá cuối kỳ23.70K32.49K16.71K15.40K5.64K6.86K3.43K4.97K8.11K8.36K12.60K12.60K12.60K12.60K12.60K12.60K12.60K12.60K
Giá / EPS (PE)13.87 (lần)20.15 (lần)15.40 (lần)12.85 (lần)4.43 (lần)9.70 (lần)5.33 (lần)10.28 (lần)135.42 (lần)4.17 (lần)3.27 (lần)6.65 (lần)4.56 (lần)8.70 (lần)8.21 (lần)5.84 (lần)6.71 (lần)5.50 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.99 (lần)1.79 (lần)0.71 (lần)0.63 (lần)0.22 (lần)0.26 (lần)0.13 (lần)0.21 (lần)0.31 (lần)0.32 (lần)0.43 (lần)0.55 (lần)0.64 (lần)0.75 (lần)0.92 (lần)1.07 (lần)1.09 (lần)1.43 (lần)
Giá sổ sách16.85K16.73K16.46K16.52K17.49K16.42K16.39K16.19K17.11K18.42K17.85K15.47K15.15K13.27K14.03K13.52K12.98K12.52K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.41 (lần)1.94 (lần)1.02 (lần)0.93 (lần)0.32 (lần)0.42 (lần)0.21 (lần)0.31 (lần)0.47 (lần)0.45 (lần)0.71 (lần)0.81 (lần)0.83 (lần)0.95 (lần)0.90 (lần)0.93 (lần)0.97 (lần)1.01 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản55.38%51.55%51.10%51.73%53.63%50.27%46.76%45.77%43.87%39.91%56.07%57.31%53.81%49.84%54.31%50.06%42.77%57.15%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản44.62%48.45%48.90%48.27%46.37%49.73%53.24%54.23%56.13%60.09%43.93%42.69%46.19%50.16%45.69%49.94%57.23%42.85%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn36.64%35.73%37.88%40.63%41.34%42.51%40.46%41.28%36.44%34.43%35.57%43.52%42.31%47.22%44.60%44.19%39.80%33.26%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu57.83%55.60%60.97%68.45%70.47%73.93%67.96%70.30%57.33%52.52%55.21%77.04%73.35%89.48%80.50%79.19%66.10%49.85%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn63.36%64.27%62.12%59.37%58.66%57.49%59.54%58.72%63.56%65.57%64.43%56.48%57.69%52.78%55.40%55.81%60.20%66.74%
6/ Thanh toán hiện hành555.88%551.46%353.58%278.09%254.09%231.27%244.61%226.68%296.74%292.76%387.49%253.48%244.40%180.92%122.70%114.09%108.57%173.30%
7/ Thanh toán nhanh543.11%541.53%351.13%274.70%250.02%226.77%241.72%220.19%284.81%288.14%374.61%244.11%237.48%176.73%120.54%112.27%108.57%173.30%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn114.19%89.97%56.13%37.97%44.60%57.04%108.17%116.23%121.34%112.10%37.54%113.52%113.24%68.16%71.09%63.54%58.74%59.52%
9/ Vòng quay Tổng tài sản89.82%69.54%88.76%88.24%86.55%92.53%93.15%85.13%96.93%92.69%105.18%83.77%74.68%67.23%53.90%48.53%53.45%47.09%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn162.19%134.90%173.69%170.59%161.38%184.09%199.21%186%220.93%232.23%187.59%146.18%138.80%134.88%99.24%96.95%124.96%82.40%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu141.77%108.21%142.88%148.64%147.54%160.94%156.45%144.98%152.49%141.36%163.25%148.31%129.46%127.38%97.28%86.97%88.78%70.57%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho6,144.04%6,333.72%22,304.03%12,415.33%8,908.04%8,579.30%15,471.71%6,071.49%4,834.67%13,186.39%4,698.26%3,523.65%4,437.52%5,296.16%4,960.71%4,982.24%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.15%8.90%4.62%4.88%4.93%2.68%2.51%2.06%0.23%7.71%13.23%8.25%14.08%8.57%11.24%18.36%16.29%25.95%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.42%6.19%4.10%4.31%4.27%2.48%2.34%1.75%0.22%7.14%13.91%6.92%10.51%5.76%6.06%8.91%8.71%12.22%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.14%9.64%6.60%7.25%7.28%4.31%3.92%2.99%0.35%10.90%21.59%12.24%18.22%10.91%10.93%15.97%14.46%18.31%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%11%5%6%6%3%3%2%%9%16%9%16%9%13%22%20%31%
Tăng trưởng doanh thu31.94%-22.99%-4.26%-4.83%-2.36%3.04%9.25%-9.99%0.19%-10.64%26.98%16.96%16.09%23.77%16.10%2.03%30.47%%
Tăng trưởng Lợi nhuận5.97%48.54%-9.45%-5.82%79.91%9.97%32.99%707.61%-97.02%-47.92%103.45%-31.41%90.77%-5.65%-28.94%14.98%-18.09%%
Tăng trưởng Nợ phải trả4.74%-7.28%-11.27%-8.25%1.53%8.96%-2.13%16.09%1.38%-1.84%-17.32%7.23%-6.36%5.07%5.50%24.79%37.52%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.70%1.67%-0.40%-5.53%6.51%0.17%1.24%-5.33%-7.12%3.20%15.36%2.10%14.22%-5.48%3.79%4.16%3.70%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.15%-1.72%-4.82%-6.65%4.39%3.72%-0.15%2.48%-4.19%1.41%1.14%4.27%4.50%-0.78%4.54%12.37%14.95%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |