CTCP Phát triển Hàng Hải (vms)

25.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.70
25.70
25.70
25.70
0
17.1k
1.9k
13.8 lần
1.5 lần
7% # 11%
1.6
231 tỷ
9 triệu
16,345
35.7 - 21.8
88 tỷ
154 tỷ
57.4%
63.55%
20 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 24.60 100
0 24.70 2,000
0.00 0 24.90 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 107.80 (-0.10) 30.1%
HVN 20.90 (0.70) 23.0%
GMD 79.00 (1.30) 12.4%
PVT 28.45 (0.85) 5.1%
PHP 27.40 (0.30) 4.6%
SCS 86.00 (0.50) 4.2%
TMS 50.00 (0.00) 4.1%
VSC 20.00 (0.10) 2.7%
HAH 43.10 (0.10) 2.3%
STG 43.85 (0.00) 2.2%
PDN 115.00 (1.00) 2.2%
CDN 32.00 (0.50) 1.6%
DVP 74.60 (1.30) 1.5%
SGN 83.50 (0.10) 1.4%
NCT 95.50 (0.60) 1.3%
VOS 17.35 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 235.72 (0.21) 0% 17 (0.00) 0%
2018 239.20 (0.23) 0% 8 (0.01) 0%
2019 582 (0.24) 0% 34.80 (0.01) 0%
2020 235.50 (0.23) 0% 0 (0.01) 0%
2021 247 (0.22) 0% 0.01 (0.01) 108%
2022 260 (0.21) 0% 0 (0.01) 0%
2023 260 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV48,08049,33742,38437,085162,952211,609221,028232,244237,859230,840211,293234,754234,311262,201
Tổng lợi nhuận trước thuế4,5884,9435,8565,49618,06912,21013,38314,2417,8186,8934,97541722,76844,508
Lợi nhuận sau thuế 3,6714,0084,6854,39614,5099,76810,78711,4536,3665,7894,35353918,06234,680
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,6714,0084,6854,39614,5099,76810,78711,4536,3665,7894,35353918,06234,680
Tổng tài sản242,721234,081260,746244,300234,320238,414250,482268,336257,051247,822248,194242,198252,800249,297
Tổng nợ88,46483,495114,068102,30883,73390,307101,781110,929109,260100,276102,45588,25387,05188,682
Vốn chủ sở hữu154,257150,586146,678141,992150,586148,107148,701157,408147,791147,546145,739153,945165,749160,616


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc