CTCP Phát triển Hàng Hải (vms)

21.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.30
21.30
21.30
21.30
0
16.4K
1.7K
12.5x
1.3x
6% # 10%
3.0
192 Bi
9 Mi
11,029
35.7 - 17.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.50 3,300 21.20 2,500
19.20 500 23.30 100
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 27.90 (0.50) 30.2%
VJC 102.40 (0.20) 27.5%
GMD 64.70 (0.00) 10.0%
PHP 35.30 (0.70) 5.7%
PVT 27.00 (0.20) 4.7%
SCS 78.00 (0.50) 3.7%
TMS 42.05 (0.00) 3.3%
HAH 48.05 (0.40) 2.9%
VSC 16.00 (0.05) 2.3%
PDN 109.00 (0.00) 2.0%
STG 40.00 (0.00) 2.0%
DVP 76.50 (0.10) 1.5%
CDN 30.60 (0.10) 1.5%
NCT 113.00 (0.70) 1.5%
SGN 82.40 (1.50) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 235.72 (0.21) 0% 17 (0.00) 0%
2018 239.20 (0.23) 0% 8 (0.01) 0%
2019 582 (0.24) 0% 34.80 (0.01) 0%
2020 235.50 (0.23) 0% 0 (0.01) 0%
2021 247 (0.22) 0% 0.01 (0.01) 108%
2022 260 (0.21) 0% 0 (0.01) 0%
2023 260 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV53,09556,82548,08049,337162,952211,609221,028232,244237,859230,840211,293234,754234,311262,201
Tổng lợi nhuận trước thuế4,8914,7324,5884,94318,06912,21013,38314,2417,8186,8934,97541722,76844,508
Lợi nhuận sau thuế 3,9133,8373,6714,00814,5099,76810,78711,4536,3665,7894,35353918,06234,680
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,9133,8373,6714,00814,5099,76810,78711,4536,3665,7894,35353918,06234,680
Tổng tài sản239,245241,264242,721234,081234,320238,414250,482268,336257,051247,822248,194242,198252,800249,297
Tổng nợ91,55397,48588,46483,49583,73390,307101,781110,929109,260100,276102,45588,25387,05188,682
Vốn chủ sở hữu147,692143,780154,257150,586150,586148,107148,701157,408147,791147,546145,739153,945165,749160,616


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |