CTCP Phát triển Hàng Hải (vms)

29.20
-3.20
(-9.88%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
32.40
29.20
29.20
29.20
700
16.9K
1.7K
11.9x
1.2x
6% # 10%
2.5
184 Bi
9 Mi
1,658
27.9 - 17.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 700

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 28.85 (-0.60) 35.7%
VJC 207.50 (1.50) 23.2%
GMD 61.00 (-1.10) 10.6%
PHP 33.00 (0.00) 5.6%
HAH 59.90 (-1.60) 3.7%
PVT 18.90 (-0.10) 3.7%
TMS 41.00 (0.00) 3.4%
VSC 22.60 (-0.50) 3.2%
SCS 54.90 (0.10) 2.8%
PDN 100.50 (0.00) 2.2%
STG 34.90 (0.00) 1.7%
DVP 67.50 (-0.50) 1.5%
CDN 33.30 (-0.30) 1.5%
NCT 94.20 (-0.20) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:31 29.20 -6.70 100 100
10:50 29.20 -6.70 100 200
11:10 29.20 -6.70 200 400
13:10 29.20 -6.70 100 500
14:19 29.20 -6.70 200 700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 235.72 (0.21) 0% 17 (0.00) 0%
2018 239.20 (0.23) 0% 8 (0.01) 0%
2019 582 (0.24) 0% 34.80 (0.01) 0%
2020 235.50 (0.23) 0% 0 (0.01) 0%
2021 247 (0.22) 0% 0.01 (0.01) 108%
2022 260 (0.21) 0% 0 (0.01) 0%
2023 260 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV56,99253,09556,82548,080214,994162,952211,609221,028232,244237,859230,840211,293234,754234,311
Tổng lợi nhuận trước thuế4,9484,8914,7324,58819,15918,06912,21013,38314,2417,8186,8934,97541722,768
Lợi nhuận sau thuế 3,9553,9133,8373,67115,37514,5099,76810,78711,4536,3665,7894,35353918,062
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,9553,9133,8373,67115,37514,5099,76810,78711,4536,3665,7894,35353918,062
Tổng tài sản239,457239,245241,264242,721239,348234,320238,414250,482268,336257,051247,822248,194242,198252,800
Tổng nợ87,81091,55397,48588,46487,70183,73390,307101,781110,929109,260100,276102,45588,25387,051
Vốn chủ sở hữu151,647147,692143,780154,257151,647150,586148,107148,701157,408147,791147,546145,739153,945165,749


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |