CTCP Phát triển Hàng Hải (vms)

29.20
-3.20
(-9.88%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh214,994162,952211,609221,028232,244237,859230,840211,293234,754234,311262,201206,494176,546152,073122,871105,835103,72979,505
4. Giá vốn hàng bán187,086137,695188,246196,038204,974215,512211,653197,445206,392210,191218,140183,970159,795138,071108,19386,69185,01467,086
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)26,74225,25123,36324,99027,26922,34719,18713,84928,36224,12044,06122,52416,75114,00114,67719,14418,71512,419
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,7794,4522,8693,7913,2333,2043,7603,3702,9065,2323,5004,0155,0527,4816,3706,6747,8023,685
7. Chi phí tài chính286-686130-57672923794939119,4571,116214-5262678921,270662,180586
-Trong đó: Chi phí lãi vay761416
9. Chi phí bán hàng7867221,5732,1401,528894780604198422875858179
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp18,66916,02214,29414,48517,14217,05114,38312,26011,7395,5875,0434,0524,5283,1612,4732,2281,6752,058
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)15,78013,64510,23512,73111,1047,3696,8353,965-12722,22842,30323,01317,00716,53317,24623,46622,64513,451
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)19,15918,06912,21013,38314,2417,8186,8934,97541722,76844,50823,07133,45317,29418,52423,47022,73524,029
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)15,37514,5099,76810,78711,4536,3665,7894,35353918,06234,68017,38325,23213,02813,80819,43116,89920,632
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)15,37514,5099,76810,78711,4536,3665,7894,35353918,06234,68017,04624,85313,02813,80819,43116,89920,632

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn132,560120,791121,831129,566143,907129,211115,877113,596106,258100,898139,774141,263127,198112,745123,815109,16083,01096,482
I. Tiền và các khoản tương đương tiền27,23219,70619,34117,69025,26031,87051,24458,24443,44938,63513,54263,26558,93742,47571,74060,79344,91433,137
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn59,82054,08058,29055,80058,52835,33111,5933,9558,72511,98158,0871,7461,1821,0621,7085,42411,84743,676
III. Các khoản phải thu ngắn hạn40,20141,44041,04252,84156,49858,51350,95746,38448,92947,02562,29370,13762,43665,02247,30140,72723,63316,537
IV. Tổng hàng tồn kho3,0452,1748441,5792,3012,5121,3683,2524,2691,5944,6435,2213,6012,6072,1811,7401,6511,128
V. Tài sản ngắn hạn khác2,2613,3902,3141,6561,3219857151,7618861,6631,2108941,0421,5798854769642,004
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn106,788113,528116,583120,916124,430127,840131,945134,598135,939151,902109,523105,235109,198113,469104,165108,911111,05472,341
I. Các khoản phải thu dài hạn26,02925,33925,33925,38125,38125,32725,11532,90333,86335,061
II. Tài sản cố định13,44316,57420,03225,18528,59032,28636,62536,35628,28433,85229,54725,84730,66734,98037,06041,53146,80040,736
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn50,68850,20350,16949,79249,61548,69248,28842,28849,57441,30941,23141,07738,32641,19633,43033,16533,48130,444
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn11,71417,11416,38515,99416,01916,60016,82517,66117,99535,34036,32436,58836,53336,85833,05633,66130,695695
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,9154,2984,6584,5634,8244,9365,0935,3906,2236,3402,4211,7243,67243562055478466
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN239,348234,320238,414250,482268,336257,051247,822248,194242,198252,800249,297246,498236,397226,214227,981218,071194,064168,823
A. Nợ phải trả87,70183,73390,307101,781110,929109,260100,276102,45588,25387,05188,682107,264100,029106,827101,67396,37477,23156,158
I. Nợ ngắn hạn23,84721,90434,45646,59256,63755,87047,37250,11335,80934,46436,07255,72952,04662,319100,91195,67976,45655,674
II. Nợ dài hạn63,85461,82955,85155,18954,29253,39052,90552,34252,44452,58752,60951,53447,98344,507762695775484
B. Nguồn vốn chủ sở hữu151,647150,586148,107148,701157,408147,791147,546145,739153,945165,749160,616139,234136,368119,387126,308121,697116,832112,665
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN239,348234,320238,414250,482268,336257,051247,822248,194242,198252,800249,297246,498236,397226,214227,981218,071194,064168,823
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |